Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Vellamo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vellamo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    40.443.203,00 ₫
    13.969.179  - 163.145.451  13.969.179 ₫ - 163.145.451 ₫
  12. Nhẫn Zurielys Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAA

    25.075.351,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  13. Nhẫn Zalyssa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    52.641.257,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  14. Nhẫn Valeska Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    111.480.602,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    12.877.297,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    25.245.162,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    22.443.289,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    29.009.294,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  19. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  21. Nhẫn Fridolin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.613.113,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  22. Nhẫn Izarra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Izarra

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.820.679,00 ₫
    8.925.240  - 138.961.603  8.925.240 ₫ - 138.961.603 ₫
  23. Nhẫn Seneca Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  24. Nhẫn Shizelle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    33.254.559,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  25. Nhẫn Hana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hana

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.8 crt - AAA

    12.679.184,00 ₫
    7.726.377  - 105.961.754  7.726.377 ₫ - 105.961.754 ₫
  26. Nhẫn Elviana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elviana

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.7 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    10.330.139  - 161.518.099  10.330.139 ₫ - 161.518.099 ₫
  27. Nhẫn Gerlinde Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlinde

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.745 crt - AAA

    19.528.208,00 ₫
    12.868.806  - 1.390.309.443  12.868.806 ₫ - 1.390.309.443 ₫
  28. Nhẫn Hollie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hollie

    Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.92 crt - AAA

    22.160.272,00 ₫
    8.749.769  - 118.315.473  8.749.769 ₫ - 118.315.473 ₫
  29. Nhẫn Jaideth Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaideth

    Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.13 crt - AAA

    13.641.443,00 ₫
    9.247.596  - 141.834.227  9.247.596 ₫ - 141.834.227 ₫
  30. Nhẫn Anuja Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anuja

    Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    10.981.079,00 ₫
    8.085.243  - 103.018.372  8.085.243 ₫ - 103.018.372 ₫
  31. Nhẫn Octaves Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Octaves

    Vàng 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    15.18 crt - AAA

    26.292.328,00 ₫
    12.365.034  - 273.239.268  12.365.034 ₫ - 273.239.268 ₫
  32. Nhẫn Changure Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Changure

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.076 crt - VS1

    11.377.303,00 ₫
    7.047.135  - 77.546.795  7.047.135 ₫ - 77.546.795 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.754.651,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  34. Nhẫn Gatita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gatita

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    10.415.044,00 ₫
    8.224.487  - 89.744.850  8.224.487 ₫ - 89.744.850 ₫
  35. Nhẫn Lorelei Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    19.924.433,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  36. Nhẫn Madison Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  37. Nhẫn Georgette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Georgette

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.124 crt - AAA

    47.009.210,00 ₫
    14.895.778  - 264.423.270  14.895.778 ₫ - 264.423.270 ₫
  38. Nhẫn Sophia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sophia

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.156 crt - AAA

    18.367.836,00 ₫
    8.915.051  - 112.074.934  8.915.051 ₫ - 112.074.934 ₫
  39. Nhẫn Serena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    34.924.362,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    9.568.822  - 104.730.631  9.568.822 ₫ - 104.730.631 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    17.603.689,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    22.018.762,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    17.094.257,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    24.339.506,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  46. Nhẫn Albus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  47. Nhẫn Anuca Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    34.386.629,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  48. Nhẫn Elugelap Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  49. Nhẫn Balena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    26.547.042,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  50. Nhẫn Jacalyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  51. Nhẫn Germana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    45.226.199,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  52. Nhẫn Gaby Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  53. Nhẫn Fauniel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  54. Nhẫn Lonnasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lonnasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    43.386.585,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  55. Nhẫn Zarlish Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    24.367.807,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  56. Nhẫn Anisah Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.924.476,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  59. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  60. Nhẫn Ellane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    14.830.116,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  61. Nhẫn Anacelis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anacelis

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    30.820.607,00 ₫
    13.606.350  - 1.187.017.957  13.606.350 ₫ - 1.187.017.957 ₫
  62. Nhẫn Olivka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    23.037.626,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  63. Nhẫn Roassina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  64. Nhẫn Sheldan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  65. Nhẫn Tieshia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  66. Nhẫn Ujana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng 9K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    48.763.919,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  67. Nhẫn Tienette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng 9K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.985.282.997,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  68. Nhẫn Chimera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chimera

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    4.096 crt - AAA

    12.254.658,00 ₫
    8.745.241  - 120.848.482  8.745.241 ₫ - 120.848.482 ₫
  69. Nhẫn Hameida Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hameida

    Vàng 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    13.499.935,00 ₫
    9.762.971  - 126.678.638  9.762.971 ₫ - 126.678.638 ₫
  70. Nhẫn Garlande Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garlande

    Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.512 crt - AAA

    16.160.299,00 ₫
    8.049.017  - 1.713.671.115  8.049.017 ₫ - 1.713.671.115 ₫

You’ve viewed 1320 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng