Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Crownn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    10.867.871,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  9. Nhẫn Piscr Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Piscr

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.273.535,00 ₫
    6.134.404  - 267.324.200  6.134.404 ₫ - 267.324.200 ₫
  10. Nhẫn xếp chồng Merd Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Merd

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    5.291.295  - 60.028.015  5.291.295 ₫ - 60.028.015 ₫
  11. Nhẫn Sifnas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    99.990.090,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  12. Nhẫn Susheela Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    14.433.893,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  13. Nhẫn Toliman Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.216.918,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Agungo - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  16. Nhẫn Hazer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hazer

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.75 crt - AAA

    13.245.219,00 ₫
    8.130.527  - 705.180.617  8.130.527 ₫ - 705.180.617 ₫
  17. Nhẫn Haun Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    9.452.785,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Duamutef Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.792.391,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  20. Nhẫn Orbita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orbita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.074 crt - VS

    10.952.778,00 ₫
    7.152.418  - 81.296.781  7.152.418 ₫ - 81.296.781 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    14.264.083,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Shanelez SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shanelez SET

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    33.820.593,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.464.997  - 322.286.204  20.464.997 ₫ - 322.286.204 ₫
  23. Nhẫn Promij Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    14.264.083,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  24. Nhẫn Upoznati Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  25. Nhẫn Souverain Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Souverain

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    8.971.654,00 ₫
    8.603.732  - 66.735.526  8.603.732 ₫ - 66.735.526 ₫
  26. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    20.575.373,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  27. Nhẫn Feuille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  28. Nhẫn Garryo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.999.957,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  29. Nhẫn Villaharta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Villaharta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.452.727,00 ₫
    7.832.509  - 969.603.889  7.832.509 ₫ - 969.603.889 ₫
  30. Nhẫn Brasfield Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    14.037.668,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  31. Nhẫn Lizzette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  32. Nhẫn Meeks Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    18.282.931,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  33. Nhẫn Timonie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    107.207.037,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  34. Nhẫn Lillith Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    35.830.018,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  35. Nhẫn Panized Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Panized

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.132.041  - 82.697.717  7.132.041 ₫ - 82.697.717 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Unninni - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    5.964.594  - 219.154.617  5.964.594 ₫ - 219.154.617 ₫
  37. Nhẫn Couchero Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    9.877.311,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  38. Nhẫn Almot Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    51.848.810,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  39. Nhẫn Elisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    35.405.491,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  40. Nhẫn Fallingstar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  41. Nhẫn Cgani Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    32.009.280,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  42. Nhẫn Gulaw Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gulaw

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    18.820.664,00 ₫
    8.823.353  - 126.766.377  8.823.353 ₫ - 126.766.377 ₫
  43. Nhẫn Ekstremadura Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ekstremadura

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.544 crt - VS

    43.386.585,00 ₫
    13.443.898  - 485.742.975  13.443.898 ₫ - 485.742.975 ₫
  44. Nhẫn Reassignment Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reassignment

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AA

    16.584.826,00 ₫
    7.110.815  - 1.749.543.592  7.110.815 ₫ - 1.749.543.592 ₫
  45. Nhẫn Haladi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Haladi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    6.134.404  - 65.023.272  6.134.404 ₫ - 65.023.272 ₫
  46. Nhẫn Redme Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    8.830.146,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Stinge - SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Stinge - SET

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    35.886.620,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.181.993  - 985.127.398  17.181.993 ₫ - 985.127.398 ₫
  48. Nhẫn Maryalice Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  49. Nhẫn Shandra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    82.358.100,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út Crio Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Crio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.455.162  - 62.561.020  5.455.162 ₫ - 62.561.020 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.392 crt - AAA

    12.141.451,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Wlitener Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wlitener

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    9.312.408  - 122.475.827  9.312.408 ₫ - 122.475.827 ₫
  54. Nhẫn Phrate Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Phrate

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    5.497.614  - 57.778.020  5.497.614 ₫ - 57.778.020 ₫
  55. Nhẫn Dourif Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dourif

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    8.762.222  - 118.499.433  8.762.222 ₫ - 118.499.433 ₫
  56. Nhẫn Ergit Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ergit

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    8.008.263  - 133.655.020  8.008.263 ₫ - 133.655.020 ₫
  57. Nhẫn Anthanerer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anthanerer

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.005 crt - VS

    7.556.567,00 ₫
    5.667.425  - 57.098.778  5.667.425 ₫ - 57.098.778 ₫
  58. Nhẫn Armathia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  59. Nhẫn Weasel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    78.310.948,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  60. Nhẫn Kocsis Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  61. Nhẫn Depota Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Depota

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    6.707.514  - 78.848.676  6.707.514 ₫ - 78.848.676 ₫
  62. Nhẫn Mixte Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mixte

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    25.584.783,00 ₫
    10.310.893  - 147.876.651  10.310.893 ₫ - 147.876.651 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Kiểu Đá
    Nhẫn Juss Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Juss

    Vàng 9K & Đá London Blue Topaz & Đá Swarovski

    2.932 crt - AAA

    11.745.226,00 ₫
    7.267.889  - 101.631.585  7.267.889 ₫ - 101.631.585 ₫
  65. Nhẫn Igavesti Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Igavesti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    28.499.864,00 ₫
    12.858.901  - 204.296.200  12.858.901 ₫ - 204.296.200 ₫
  66. Nhẫn Bestena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bestena

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.328 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    8.639.958  - 106.273.079  8.639.958 ₫ - 106.273.079 ₫
  67. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    104.150.449,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  68. Nhẫn Aduka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aduka

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    4.796.580  - 63.325.165  4.796.580 ₫ - 63.325.165 ₫
  69. Nhẫn Twistmore Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Twistmore

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    10.584.854,00 ₫
    6.622.609  - 72.565.687  6.622.609 ₫ - 72.565.687 ₫
  70. Nhẫn Piede Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Piede

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.32 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    6.795.250  - 100.372.164  6.795.250 ₫ - 100.372.164 ₫

You’ve viewed 180 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng