Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Sherlyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    34.890.399,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  12. Nhẫn Critique Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Critique

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    21.741.405,00 ₫
    10.301.837  - 128.037.125  10.301.837 ₫ - 128.037.125 ₫
  13. Nhẫn Cyclisme Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cyclisme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    24.915.728,00 ₫
    7.254.304  - 1.095.787.251  7.254.304 ₫ - 1.095.787.251 ₫
  14. Nhẫn Aristiv Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aristiv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    24.229.977,00 ₫
    8.619.581  - 115.626.806  8.619.581 ₫ - 115.626.806 ₫
  15. Nhẫn Dunsmuir Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dunsmuir

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.05 crt - AAA

    11.534.378,00 ₫
    6.474.025  - 68.985.517  6.474.025 ₫ - 68.985.517 ₫
  16. Nhẫn Aprian Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aprian

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    15.933.319,00 ₫
    7.599.020  - 85.556.194  7.599.020 ₫ - 85.556.194 ₫
  17. Nhẫn Buriaty Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  18. Nhẫn Desierto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    21.231.973,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  19. Nhẫn Koffer A Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    15.849.828,00 ₫
    6.643.836  - 93.664.646  6.643.836 ₫ - 93.664.646 ₫
  20. Nhẫn Aigurande Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    69.580.707,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  21. Nhẫn Shinzo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương Đen

    0.715 crt - AAA

    28.330.618,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  22. Nhẫn Lovestory Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lovestory

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    21.204.803,00 ₫
    10.270.139  - 129.791.834  10.270.139 ₫ - 129.791.834 ₫
  23. Nhẫn Estetico Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estetico

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    27.643.451,00 ₫
    10.975.419  - 127.584.293  10.975.419 ₫ - 127.584.293 ₫
  24. Nhẫn Rock Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rock

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.096.140,00 ₫
    8.716.939  - 100.782.539  8.716.939 ₫ - 100.782.539 ₫
  25. Nhẫn Sunyday Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sunyday

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.513 crt - AAA

    34.525.307,00 ₫
    14.085.781  - 199.810.368  14.085.781 ₫ - 199.810.368 ₫
  26. Nhẫn Tamillian Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tamillian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.624.235,00 ₫
    10.420.704  - 159.480.368  10.420.704 ₫ - 159.480.368 ₫
  27. Nhẫn Bacstair Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bacstair

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    57.473.500,00 ₫
    19.389.530  - 335.800.292  19.389.530 ₫ - 335.800.292 ₫
  28. Nhẫn Barabellek Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barabellek

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    32.506.259,00 ₫
    11.411.266  - 166.527.508  11.411.266 ₫ - 166.527.508 ₫
  29. Nhẫn Donia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Donia

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.335 crt - AAA

    44.417.618,00 ₫
    16.688.977  - 279.126.030  16.688.977 ₫ - 279.126.030 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  31. Nhẫn Carmelia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carmelia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.285 crt - VS

    20.231.506,00 ₫
    8.617.883  - 117.296.610  8.617.883 ₫ - 117.296.610 ₫
  32. Nhẫn Johna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.986.611,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  33. Nhẫn Acrylic Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  34. Nhẫn Mindra Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindra

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski & Kim Cương

    14.32 crt - AAA

    35.204.548,00 ₫
    17.292.369  - 289.413.716  17.292.369 ₫ - 289.413.716 ₫
  35. Nhẫn Simonay Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    18.011.233,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  36. Nhẫn Clemita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  37. Nhẫn Marileno Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  38. Nhẫn Chosn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chosn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.775.678,00 ₫
    6.601.383  - 81.353.386  6.601.383 ₫ - 81.353.386 ₫
  39. Nhẫn Lexina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  40. Nhẫn Barnie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barnie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    24.397.808,00 ₫
    6.919.778  - 119.291.884  6.919.778 ₫ - 119.291.884 ₫
  41. Nhẫn Cadha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    13.262.765,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  42. Nhẫn Darcie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng 14K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.034.142.383,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  44. Nhẫn Eilena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eilena

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    10.068.347,00 ₫
    4.712.241  - 60.042.165  4.712.241 ₫ - 60.042.165 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  46. Nhẫn Gunni Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.253.353,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  47. Nhẫn Cribe Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  48. Nhẫn Lamiyye Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  49. Nhẫn Vanmatre Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    66.098.176,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  50. Nhẫn Edrie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  51. Nhẫn Booger Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Booger

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.255.591,00 ₫
    5.731.104  - 63.650.639  5.731.104 ₫ - 63.650.639 ₫
  52. Nhẫn Coree Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    17.207.180,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  53. Nhẫn Barinda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.4 crt - VS

    1.927.677.089,00 ₫
    10.262.214  - 2.645.393.114  10.262.214 ₫ - 2.645.393.114 ₫
  54. Nhẫn Libewar Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Libewar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.443.033,00 ₫
    6.983.457  - 79.202.450  6.983.457 ₫ - 79.202.450 ₫
  55. Nhẫn Ligenes Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ligenes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    12.824.372,00 ₫
    6.856.099  - 87.692.979  6.856.099 ₫ - 87.692.979 ₫
  56. Nhẫn Haladi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haladi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.280.794,00 ₫
    6.134.404  - 65.023.272  6.134.404 ₫ - 65.023.272 ₫
  57. Nhẫn Cauldro Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cauldro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.708.249,00 ₫
    5.506.388  - 58.754.433  5.506.388 ₫ - 58.754.433 ₫
  58. Nhẫn Oshrat Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    24.582.617,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  59. Nhẫn Banju Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Banju

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    19.066.606,00 ₫
    9.885.801  - 312.748.513  9.885.801 ₫ - 312.748.513 ₫
  60. Nhẫn Jye Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jye

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.149 crt - VS1

    26.553.552,00 ₫
    9.805.142  - 120.183.391  9.805.142 ₫ - 120.183.391 ₫
  61. Nhẫn Irawo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Unninni - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.278 crt - VS

    22.870.927,00 ₫
    5.964.594  - 219.154.617  5.964.594 ₫ - 219.154.617 ₫
  63. Nhẫn Visualizza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Visualizza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.962.103,00 ₫
    7.280.625  - 80.900.558  7.280.625 ₫ - 80.900.558 ₫
  64. Nhẫn Churn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.190.440,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  65. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.921.645,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  66. Nhẫn xếp chồng Agungo - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Agungo - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.168.506,00 ₫
    5.277.710  - 77.900.566  5.277.710 ₫ - 77.900.566 ₫
  67. Nhẫn Mudrost Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  68. Nhẫn Albin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Albin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    9.192.974,00 ₫
    4.775.071  - 54.112.949  4.775.071 ₫ - 54.112.949 ₫
  69. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  70. Nhẫn Bagutwo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bagutwo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    15.263.417,00 ₫
    6.389.120  - 74.560.962  6.389.120 ₫ - 74.560.962 ₫

You’ve viewed 720 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng