Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Casildaz Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Casildaz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.993.430,00 ₫
    5.667.425  - 70.627.015  5.667.425 ₫ - 70.627.015 ₫
  12. Nhẫn Adaill Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adaill

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.296.769,00 ₫
    8.044.773  - 103.881.580  8.044.773 ₫ - 103.881.580 ₫
  13. Nhẫn Goreal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Goreal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    15.748.509,00 ₫
    8.384.394  - 53.532.763  8.384.394 ₫ - 53.532.763 ₫
  14. Nhẫn Baretyet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Baretyet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.576.830,00 ₫
    5.484.878  - 67.145.901  5.484.878 ₫ - 67.145.901 ₫
  15. Nhẫn Strikke Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Strikke

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    1.7 crt - AAA

    16.478.127,00 ₫
    8.748.070  - 104.702.327  8.748.070 ₫ - 104.702.327 ₫
  16. Nhẫn Crestbo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.940.961,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Andode SET Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Andode SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.516 crt - VS

    41.251.218,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.416.898  - 3.518.657.850  17.416.898 ₫ - 3.518.657.850 ₫
  18. Nhẫn Zmysel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zmysel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    22.646.494,00 ₫
    9.740.330  - 133.103.136  9.740.330 ₫ - 133.103.136 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Cihi Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cihi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    12.221.827,00 ₫
    5.603.746  - 65.348.740  5.603.746 ₫ - 65.348.740 ₫
  20. Nhẫn xếp chồng Uncumo Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Uncumo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.437.968,00 ₫
    5.398.841  - 60.636.497  5.398.841 ₫ - 60.636.497 ₫
  21. Nhẫn Frida Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.46 crt - VS1

    29.796.367,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  22. Nhẫn Caridad Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng 14K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.201.672.731,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Adeline Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.2 crt - AAA

    16.056.997,00 ₫
    8.063.168  - 190.060.414  8.063.168 ₫ - 190.060.414 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    17.953.214,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  25. Nhẫn Ervette Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    11.708.151,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  26. Nhẫn Freya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Freya

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.142 crt - VS

    77.575.668,00 ₫
    20.261.790  - 242.602.622  20.261.790 ₫ - 242.602.622 ₫
  27. Nhẫn Vondila Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Kim Cương

    8.14 crt - VS

    4.012.137.963,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  28. Nhẫn Tatum Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    56.514.917,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  29. Nhẫn Merina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Merina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    10.051.366,00 ₫
    5.624.973  - 59.051.603  5.624.973 ₫ - 59.051.603 ₫
  30. Nhẫn Demetrice Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Demetrice

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.586.057,00 ₫
    7.238.172  - 83.249.600  7.238.172 ₫ - 83.249.600 ₫
  31. Nhẫn Wilkin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  32. Nhẫn Coqueluce Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coqueluce

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    19.605.472,00 ₫
    9.568.822  - 115.258.883  9.568.822 ₫ - 115.258.883 ₫
  33. Nhẫn Aizanoi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.470.105,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  34. Nhẫn Sergey Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sergey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    13.121.822,00 ₫
    7.009.777  - 80.829.798  7.009.777 ₫ - 80.829.798 ₫
  35. Nhẫn Themis Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    13.310.313,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  36. Nhẫn Zarlish Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    29.166.934,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  37. Nhẫn Theone Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    16.047.093,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  38. Nhẫn Gavraila Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gavraila

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    15.678.037,00 ₫
    8.999.956  - 138.565.379  8.999.956 ₫ - 138.565.379 ₫
  39. Nhẫn Koralise Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Koralise

    Vàng 14K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.95 crt - AAA

    13.981.348,00 ₫
    8.569.770  - 112.768.331  8.569.770 ₫ - 112.768.331 ₫
  40. Nhẫn Timonie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    116.585.954,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  41. Nhẫn Breanne Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Breanne

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    35.597.094,00 ₫
    7.270.720  - 101.843.854  7.270.720 ₫ - 101.843.854 ₫
  42. Nhẫn Katheleen Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Katheleen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.258 crt - AAA

    13.272.671,00 ₫
    6.091.952  - 73.174.180  6.091.952 ₫ - 73.174.180 ₫
  43. Nhẫn Titanic Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.392 crt - AAA

    19.003.776,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  44. Nhẫn Sitkhe Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.844.606,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  45. Nhẫn Abet Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    13.888.801,00 ₫
    7.514.115  - 92.348.615  7.514.115 ₫ - 92.348.615 ₫
  46. Nhẫn Brinson Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    15.732.660,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  47. Nhẫn Pascua Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pascua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    34.124.270,00 ₫
    15.743.981  - 216.296.139  15.743.981 ₫ - 216.296.139 ₫
  48. Nhẫn Antiar Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  49. Nhẫn Admissionn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Admissionn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.054 crt - AAA

    12.744.278,00 ₫
    7.004.683  - 74.971.339  7.004.683 ₫ - 74.971.339 ₫
  50. Nhẫn Arabesque Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arabesque

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.084.959,00 ₫
    10.182.970  - 137.206.889  10.182.970 ₫ - 137.206.889 ₫
  51. Nhẫn Cablera Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cablera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.468.138,00 ₫
    6.176.857  - 75.013.795  6.176.857 ₫ - 75.013.795 ₫
  52. Nhẫn Masones Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    23.556.396,00 ₫
    10.757.495  - 142.598.375  10.757.495 ₫ - 142.598.375 ₫
  53. Nhẫn Tyranitar Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tyranitar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.955 crt - VS

    22.081.309,00 ₫
    9.727.312  - 196.258.499  9.727.312 ₫ - 196.258.499 ₫
  54. Nhẫn Auroran Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Auroran

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    15.344.360,00 ₫
    8.293.545  - 92.277.861  8.293.545 ₫ - 92.277.861 ₫
  55. Nhẫn Caley Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Caley

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.033 crt - VS

    17.318.407,00 ₫
    8.802.977  - 94.273.136  8.802.977 ₫ - 94.273.136 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Dulcis Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  57. Nhẫn Chalybs Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  58. Nhẫn Renkonti Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  59. Nhẫn Livlife Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    15.459.548,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  60. Nhẫn Krezus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    22.524.515,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  61. Nhẫn Adin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    150.619.662,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  62. Nhẫn Pyreact Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pyreact

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.098 crt - VS

    17.088.879,00 ₫
    8.934.863  - 115.909.824  8.934.863 ₫ - 115.909.824 ₫
  63. Nhẫn xếp chồng Neema - B Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    10.959.004,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  64. Nhẫn đeo ngón út Wegyl Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Wegyl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    14.779.740,00 ₫
    7.376.568  - 85.669.401  7.376.568 ₫ - 85.669.401 ₫
  65. Nhẫn Centner Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.126.720,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  66. Nhẫn Bannay Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bannay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    14.083.234,00 ₫
    7.025.910  - 78.834.531  7.025.910 ₫ - 78.834.531 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  68. Nhẫn Marron Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  69. Nhẫn Tirone Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tirone

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.4 crt - AAA

    30.748.155,00 ₫
    12.319.185  - 238.583.771  12.319.185 ₫ - 238.583.771 ₫
  70. Nhẫn Lila Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.523.635,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫

You’ve viewed 1260 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng