Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn đeo ngón út Wegyl Vàng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Wegyl

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    14.779.740,00 ₫
    7.376.568  - 85.669.401  7.376.568 ₫ - 85.669.401 ₫
  12. Nhẫn Centner Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.126.720,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  13. Nhẫn Bannay Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bannay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    14.083.234,00 ₫
    7.025.910  - 78.834.531  7.025.910 ₫ - 78.834.531 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  15. Nhẫn Marron Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  16. Nhẫn Tirone Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tirone

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.4 crt - AAA

    30.748.155,00 ₫
    12.319.185  - 238.583.771  12.319.185 ₫ - 238.583.771 ₫
  17. Nhẫn Lila Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.523.635,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  18. Nhẫn Venov Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venov

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.815.485,00 ₫
    6.714.590  - 85.966.567  6.714.590 ₫ - 85.966.567 ₫
  19. Nhẫn Mercille Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mercille

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.48 crt - VS

    1.695.760.923,00 ₫
    9.757.311  - 2.216.437.604  9.757.311 ₫ - 2.216.437.604 ₫
  20. Bộ cô dâu Soulmates Ring B Vàng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    28.161.940,00 ₫
    10.420.704  - 132.622.005  10.420.704 ₫ - 132.622.005 ₫
  21. Nhẫn Marjatta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    57.188.217,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  22. Nhẫn Flossey Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flossey

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.336 crt - AAA

    16.454.354,00 ₫
    8.211.186  - 1.109.471.150  8.211.186 ₫ - 1.109.471.150 ₫
  23. Nhẫn Imelda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Imelda

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.708 crt - AAA

    23.939.320,00 ₫
    13.117.861  - 176.914.254  13.117.861 ₫ - 176.914.254 ₫
  24. Nhẫn Miskaela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    61.723.290,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  25. Nhẫn Ami Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.24 crt - VS

    9.894.810.083,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  26. Ring Dubuque Vàng 14K

    Glamira Ring Dubuque

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.375.081,00 ₫
    9.687.689  - 113.164.557  9.687.689 ₫ - 113.164.557 ₫
  27. Nhẫn Adelp Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    18.565.099,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  28. Nhẫn Hobaugh Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hobaugh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.114 crt - VS

    49.454.763,00 ₫
    21.592.255  - 393.351.905  21.592.255 ₫ - 393.351.905 ₫
  29. Nhẫn Noemi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.555.490,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  30. Nhẫn Espey Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Espey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.384.265,00 ₫
    6.749.967  - 76.839.255  6.749.967 ₫ - 76.839.255 ₫
  31. Nhẫn Kizzie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kizzie

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.476 crt - AAA

    14.885.872,00 ₫
    7.886.000  - 387.380.236  7.886.000 ₫ - 387.380.236 ₫
  32. Nhẫn Treecko Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  33. Nhẫn Madelyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    25.772.423,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  34. Nhẫn Arlina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  35. Nhẫn Karlaza Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Karlaza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    16.373.694,00 ₫
    8.843.731  - 98.490.094  8.843.731 ₫ - 98.490.094 ₫
  36. Nhẫn Garryo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Garryo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.789.943,00 ₫
    6.749.967  - 67.499.677  6.749.967 ₫ - 67.499.677 ₫
  37. Nhẫn Atardecer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atardecer

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    15.489.264,00 ₫
    7.315.436  - 79.711.884  7.315.436 ₫ - 79.711.884 ₫
  38. Nhẫn Cachexy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cachexy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    16.132.846,00 ₫
    8.415.808  - 89.787.303  8.415.808 ₫ - 89.787.303 ₫
  39. Nhẫn Amalfi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    25.501.010,00 ₫
    7.824.868  - 1.298.088.186  7.824.868 ₫ - 1.298.088.186 ₫
  40. Nhẫn Zozsuma Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zozsuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.333.874,00 ₫
    7.743.359  - 90.027.875  7.743.359 ₫ - 90.027.875 ₫
  41. Nhẫn Zegenen Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    17.391.707,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng Adgi - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Adgi - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    17.515.388,00 ₫
    8.875.429  - 100.980.651  8.875.429 ₫ - 100.980.651 ₫
  43. Nhẫn Manuela Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Manuela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.84 crt - AAA

    21.680.556,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.838  9.529.199 ₫ - 172.654.838 ₫
  44. Nhẫn Pierce Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pierce

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    23.594.037,00 ₫
    10.639.193  - 153.706.812  10.639.193 ₫ - 153.706.812 ₫
  45. Nhẫn Hana Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hana

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.8 crt - AAA

    15.802.565,00 ₫
    7.726.377  - 105.961.754  7.726.377 ₫ - 105.961.754 ₫
  46. Nhẫn Eladia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eladia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    40.029.148,00 ₫
    6.015.537  - 287.927.878  6.015.537 ₫ - 287.927.878 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Wonda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wonda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    19.436.511,00 ₫
    7.845.245  - 96.367.467  7.845.245 ₫ - 96.367.467 ₫
  48. Nhẫn Billi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    86.095.345,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  49. Nhẫn Dann Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    12.6 crt - AAA

    59.768.206,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  50. Nhẫn Relais Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Relais

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    9.781.084,00 ₫
    5.518.841  - 55.924.257  5.518.841 ₫ - 55.924.257 ₫
  51. Nhẫn Mattia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    1.544 crt - AAA

    51.475.792,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  52. Nhẫn Felinda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Felinda

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.87 crt - AAA

    26.058.272,00 ₫
    13.097.485  - 171.522.770  13.097.485 ₫ - 171.522.770 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    124.102.617,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  54. Nhẫn Sammie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    37.376.990,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  55. Nhẫn Zygarde Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  56. Nhẫn Sunder Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sunder

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    15.648.887,00 ₫
    6.431.573  - 68.730.805  6.431.573 ₫ - 68.730.805 ₫
  57. Nhẫn Colette Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    30.366.929,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.085.993,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  60. Nhẫn Mitzel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    29.635.612,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  63. Nhẫn Malenita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    49.535.990,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  64. Nhẫn Gavrielle Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gavrielle

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.456 crt - AAA

    17.455.953,00 ₫
    9.714.858  - 1.053.532.736  9.714.858 ₫ - 1.053.532.736 ₫
  65. Nhẫn Alasdair Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alasdair

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.372 crt - AAA

    51.797.583,00 ₫
    13.678.235  - 235.739.443  13.678.235 ₫ - 235.739.443 ₫
  66. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eider Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eider

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.875 crt - VS

    102.084.702,00 ₫
    10.989.004  - 1.523.469.187  10.989.004 ₫ - 1.523.469.187 ₫
  67. Nhẫn Lashunda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lashunda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    25.726.858,00 ₫
    11.810.321  - 150.254.002  11.810.321 ₫ - 150.254.002 ₫
  68. Nhẫn Marcelene Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marcelene

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    20.283.865,00 ₫
    7.582.039  - 125.122.042  7.582.039 ₫ - 125.122.042 ₫
  69. Nhẫn Clezio Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clezio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    17.426.519,00 ₫
    9.251.276  - 109.103.250  9.251.276 ₫ - 109.103.250 ₫
  70. Nhẫn Genya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Genya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.334 crt - VS

    26.446.289,00 ₫
    8.639.958  - 107.320.244  8.639.958 ₫ - 107.320.244 ₫

You’ve viewed 1320 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng