Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Kalavros Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalavros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.883.861,00 ₫
    7.947.131  - 245.942.224  7.947.131 ₫ - 245.942.224 ₫
  12. Nhẫn Leohte Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leohte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.981.885,00 ₫
    10.163.159  - 130.966.359  10.163.159 ₫ - 130.966.359 ₫
  13. Nhẫn Tudefy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tudefy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    11.446.643,00 ₫
    6.261.762  - 70.881.738  6.261.762 ₫ - 70.881.738 ₫
  14. Nhẫn Galyena Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    20.321.789,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  15. Nhẫn Gracianna Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    19.007.739,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  16. Nhẫn Edwardo Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  17. Nhẫn Unwon Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  18. Nhẫn Blasted Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  19. Nhẫn Robson Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Robson

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    18.179.063,00 ₫
    8.776.373  - 102.523.095  8.776.373 ₫ - 102.523.095 ₫
  20. Nhẫn Salido Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.064.752,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  22. Nhẫn Jesasia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  23. Nhẫn Intermittente Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  24. Nhẫn Cowle Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    13.633.236,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  25. Nhẫn Danika Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    65.773.272,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  26. Nhẫn Loretto Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loretto

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    35.542.187,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.941  13.336.917 ₫ - 182.418.941 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.603.534,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  28. Nhẫn Kingi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kingi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    8.345.902,00 ₫
    4.710.543  - 47.957.313  4.710.543 ₫ - 47.957.313 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Bicg - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bicg - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.596.345,00 ₫
    7.213.550  - 107.971.183  7.213.550 ₫ - 107.971.183 ₫
  30. Nhẫn Agony Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Bisc - A Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bisc - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    18.632.174,00 ₫
    8.436.186  - 113.914.549  8.436.186 ₫ - 113.914.549 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  33. Nhẫn Bavegels - H Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    18.368.968,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  34. Nhẫn Laia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    31.563.244,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  35. Nhẫn Jospeh Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jospeh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    20.300.563,00 ₫
    9.093.352  - 109.202.309  9.093.352 ₫ - 109.202.309 ₫
  36. Nhẫn Lacricia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    25.432.236,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  37. Nhẫn Clemita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  38. Nhẫn Frousy Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  39. Nhẫn Calivita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calivita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    17.653.500,00 ₫
    8.069.395  - 99.678.771  8.069.395 ₫ - 99.678.771 ₫
  40. Nhẫn Rosario Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.223.314,00 ₫
    6.916.948  - 88.301.467  6.916.948 ₫ - 88.301.467 ₫
  41. Nhẫn Zarude Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zarude

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.538 crt - VS

    24.369.223,00 ₫
    9.271.653  - 145.428.551  9.271.653 ₫ - 145.428.551 ₫
  42. Nhẫn Potles Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Potles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.047.290,00 ₫
    6.665.062  - 185.121.761  6.665.062 ₫ - 185.121.761 ₫
  43. Nhẫn Piotid Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Piotid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    11.114.946,00 ₫
    6.007.047  - 72.749.654  6.007.047 ₫ - 72.749.654 ₫
  44. Nhẫn Coetta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    22.279.986,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫
  45. Nhẫn Grafias Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    12.070.130,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  46. Nhẫn Ellvira Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellvira

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.61 crt - AAA

    14.342.760,00 ₫
    6.217.894  - 1.296.220.268  6.217.894 ₫ - 1.296.220.268 ₫
  47. Nhẫn Julissa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    22.970.268,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  48. Nhẫn Croskey Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croskey

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.346 crt - VS

    41.970.931,00 ₫
    13.035.787  - 517.214.526  13.035.787 ₫ - 517.214.526 ₫
  49. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  50. Nhẫn Avehenfer Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Avehenfer

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.048 crt - VS1

    15.884.640,00 ₫
    7.344.304  - 78.537.360  7.344.304 ₫ - 78.537.360 ₫
  51. Nhẫn Dutch Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dutch

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    13.229.369,00 ₫
    6.877.325  - 89.744.850  6.877.325 ₫ - 89.744.850 ₫
  52. Nhẫn Bavegels - F Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - F

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    31.195.039,00 ₫
    13.484.369  - 228.437.591  13.484.369 ₫ - 228.437.591 ₫
  53. Nhẫn Dortsrea Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dortsrea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.659.740,00 ₫
    7.295.059  - 85.358.082  7.295.059 ₫ - 85.358.082 ₫
  54. Nhẫn Pleni Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    12.431.259,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Doyun Vàng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doyun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.483.053,00 ₫
    6.304.215  - 92.589.179  6.304.215 ₫ - 92.589.179 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  57. Nhẫn Spojeny Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    18.396.986,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  58. Nhẫn Mandisa Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mandisa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    20.823.578,00 ₫
    9.251.842  - 121.513.571  9.251.842 ₫ - 121.513.571 ₫
  59. Nhẫn Vertere Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    21.758.952,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  60. Nhẫn Omme Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Omme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.641.401,00 ₫
    9.905.613  - 1.851.896.881  9.905.613 ₫ - 1.851.896.881 ₫
  61. Nhẫn Hren Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.506.443,00 ₫
    7.068.362  - 97.174.062  7.068.362 ₫ - 97.174.062 ₫
  62. Nhẫn Airich Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Airich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    11.765.037,00 ₫
    5.731.104  - 79.697.733  5.731.104 ₫ - 79.697.733 ₫
  63. Nhẫn Pamennek Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  64. Nhẫn Amoldine Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amoldine

    Vàng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.302 crt - AAA

    37.059.445,00 ₫
    17.331.992  - 450.365.785  17.331.992 ₫ - 450.365.785 ₫
  65. Nhẫn Veal Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    14.219.082,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng 14K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  67. Nhẫn Waldrop Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫
  68. Nhẫn Hemun Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    23.329.698,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  69. Nhẫn Hnigeng Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hnigeng

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    8.843.731  - 97.273.118  8.843.731 ₫ - 97.273.118 ₫
  70. Nhẫn Josatye - A Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josatye - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    16.080.206,00 ₫
    8.293.545  - 109.202.309  8.293.545 ₫ - 109.202.309 ₫

You’ve viewed 360 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng