Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Malison Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng 18K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    75.211.339,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  12. Nhẫn Chastina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chastina

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.8 crt - AAA

    23.562.904,00 ₫
    8.534.675  - 101.475.927  8.534.675 ₫ - 101.475.927 ₫
  13. Nhẫn Ariadna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ariadna

    Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.048 crt - AAA

    22.889.324,00 ₫
    9.912.688  - 138.126.699  9.912.688 ₫ - 138.126.699 ₫
  14. Nhẫn Enid Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Enid

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    15.503.698,00 ₫
    6.215.064  - 66.042.135  6.215.064 ₫ - 66.042.135 ₫
  15. Nhẫn Trinidad Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng 18K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    399.360.369,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  16. Nhẫn Shirly Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shirly

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    111.162.490,00 ₫
    11.905.980  - 235.145.106  11.905.980 ₫ - 235.145.106 ₫
  17. Nhẫn Laverna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laverna

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    37.494.161,00 ₫
    13.015.975  - 168.735.045  13.015.975 ₫ - 168.735.045 ₫
  18. Nhẫn Page Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Page

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    30.581.740,00 ₫
    11.015.041  - 125.008.837  11.015.041 ₫ - 125.008.837 ₫
  19. Nhẫn Vetro Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vetro

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    7.965.527  - 111.041.919  7.965.527 ₫ - 111.041.919 ₫
  20. Nhẫn Haycraft Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    25.473.840,00 ₫
    7.804.491  - 93.409.932  7.804.491 ₫ - 93.409.932 ₫
  21. Nhẫn Sherell Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.762.547,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  22. Nhẫn Chicago Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chicago

    Vàng 18K & Đá Garnet

    1.1 crt - AAA

    22.759.135,00 ₫
    8.736.750  - 196.654.721  8.736.750 ₫ - 196.654.721 ₫
  23. Ring Dubuque Vàng 18K

    Glamira Ring Dubuque

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    28.602.882,00 ₫
    9.687.689  - 113.164.557  9.687.689 ₫ - 113.164.557 ₫
  24. Nhẫn Zelmira Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    56.469.918,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  25. Nhẫn Mildy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mildy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    26.542.513,00 ₫
    8.598.072  - 108.480.612  8.598.072 ₫ - 108.480.612 ₫
  26. Nhẫn Anjeliz Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.898.027,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  27. Nhẫn Gabrielle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gabrielle

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.208 crt - AAA

    24.501.392,00 ₫
    8.602.600  - 114.013.606  8.602.600 ₫ - 114.013.606 ₫
  28. Nhẫn Edwina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edwina

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    21.124.427,00 ₫
    8.388.639  - 110.801.357  8.388.639 ₫ - 110.801.357 ₫
  29. Nhẫn Severina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    51.718.622,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    31.696.829,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø8 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    28.193.073,00 ₫
    11.213.154  - 120.140.940  11.213.154 ₫ - 120.140.940 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    23.271.964,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    22.827.060,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    25.267.803,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    24.400.637,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  36. Nhẫn Autya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    61.375.178,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  37. Nhẫn Patrisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.908.525,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  38. Nhẫn Lometa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lometa

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    66.277.043,00 ₫
    10.052.782  - 283.640.161  10.052.782 ₫ - 283.640.161 ₫
  39. Nhẫn Nedria Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    78.701.511,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  40. Nhẫn Linoshka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Linoshka

    Vàng 18K & Kim Cương

    2 crt - VS

    122.499.039,00 ₫
    9.549.010  - 200.800.928  9.549.010 ₫ - 200.800.928 ₫
  41. Nhẫn Litiana Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Litiana

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    134.191.059,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.675  10.282.026 ₫ - 218.503.675 ₫
  42. Nhẫn Jabilio Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    21.490.085,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  43. Nhẫn Tishal Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.524.315,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  44. Nhẫn Vernin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    19.759.150,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  45. Nhẫn Ujana Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    59.325.000,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  46. Nhẫn Flaviana Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flaviana

    Vàng 18K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    1.69 crt - AAA

    17.681.802,00 ₫
    7.918.263  - 93.975.967  7.918.263 ₫ - 93.975.967 ₫
  47. Nhẫn Gavraila Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gavraila

    Vàng 18K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    20.976.126,00 ₫
    8.999.956  - 138.565.379  8.999.956 ₫ - 138.565.379 ₫
  48. Nhẫn Hollinda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hollinda

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.324 crt - AAA

    20.200.658,00 ₫
    8.235.809  - 125.518.271  8.235.809 ₫ - 125.518.271 ₫
  49. Nhẫn Jaideth Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jaideth

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.13 crt - AAA

    22.266.684,00 ₫
    9.247.596  - 141.834.227  9.247.596 ₫ - 141.834.227 ₫
  50. Nhẫn Iride Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Iride

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.87 crt - AAA

    23.125.927,00 ₫
    8.915.051  - 122.546.588  8.915.051 ₫ - 122.546.588 ₫
  51. Nhẫn Ernaline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ernaline

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.236 crt - AAA

    38.117.931,00 ₫
    9.258.068  - 149.051.175  9.258.068 ₫ - 149.051.175 ₫
  52. Nhẫn Elvia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elvia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    20.939.898,00 ₫
    6.696.194  - 89.659.949  6.696.194 ₫ - 89.659.949 ₫
  53. Nhẫn Minnie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    63.298.566,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  54. Nhẫn Sherita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    33.724.367,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  55. Nhẫn Vonda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    91.136.169,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  56. Nhẫn Isa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    48.802.408,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  57. Nhẫn Isabelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    20.553.864,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  58. Nhẫn Angell Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    31.971.922,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  59. Nhẫn Manoela Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manoela

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.506 crt - VS

    47.990.713,00 ₫
    11.282.776  - 166.909.578  11.282.776 ₫ - 166.909.578 ₫
  60. Nhẫn Glowtini Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Glowtini

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    15.985.960,00 ₫
    6.558.930  - 72.466.632  6.558.930 ₫ - 72.466.632 ₫
  61. Nhẫn Sassafras Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sassafras

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    19.990.091,00 ₫
    7.476.756  - 290.701.446  7.476.756 ₫ - 290.701.446 ₫
  62. Nhẫn Arven Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arven

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    17.994.253,00 ₫
    7.004.683  - 72.848.708  7.004.683 ₫ - 72.848.708 ₫
  63. Nhẫn Desfe Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Desfe

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.05 crt - AAA

    16.058.413,00 ₫
    6.240.536  - 71.447.773  6.240.536 ₫ - 71.447.773 ₫
  64. Nhẫn Merina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Merina

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.426.350,00 ₫
    5.624.973  - 59.051.603  5.624.973 ₫ - 59.051.603 ₫
  65. Nhẫn Navio Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Navio

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.296.516,00 ₫
    6.216.196  - 76.711.899  6.216.196 ₫ - 76.711.899 ₫
  66. Nhẫn Tela Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tela

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.227.092,00 ₫
    6.161.291  - 68.730.805  6.161.291 ₫ - 68.730.805 ₫
  67. Nhẫn Troya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Troya

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.809.740,00 ₫
    5.507.520  - 62.914.793  5.507.520 ₫ - 62.914.793 ₫
  68. Nhẫn Kael Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    34.310.779,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  69. Nhẫn Domonique Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Domonique

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    43.858.658,00 ₫
    10.555.421  - 2.490.129.700  10.555.421 ₫ - 2.490.129.700 ₫
  70. Nhẫn Alto Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alto

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.554.982,00 ₫
    5.822.236  - 84.367.522  5.822.236 ₫ - 84.367.522 ₫

You’ve viewed 1020 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng