Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Annett Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - VS

    119.702.828,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  12. Nhẫn Brage Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brage

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.74 crt - AA

    30.270.420,00 ₫
    9.768.349  - 1.152.433.211  9.768.349 ₫ - 1.152.433.211 ₫
  13. Nhẫn Collin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Collin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.276.917,00 ₫
    5.561.294  - 56.518.598  5.561.294 ₫ - 56.518.598 ₫
  14. Nhẫn Madero Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Madero

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    15.902.187,00 ₫
    6.643.836  - 67.740.240  6.643.836 ₫ - 67.740.240 ₫
  15. Nhẫn Lynx Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    20.583.296,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  16. Nhẫn Fronie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    28.847.409,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  17. Nhẫn Orval Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    22.064.044,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  18. Nhẫn Poovey Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Poovey

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    25.128.558,00 ₫
    7.906.377  - 99.933.488  7.906.377 ₫ - 99.933.488 ₫
  19. Nhẫn Barbe Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Barbe

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam

    0.16 crt - AAA

    20.603.675,00 ₫
    8.150.904  - 98.688.210  8.150.904 ₫ - 98.688.210 ₫
  20. Nhẫn Yup Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    22.891.589,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  21. Nhẫn Malcom Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malcom

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    43.144.321,00 ₫
    10.282.026  - 148.683.251  10.282.026 ₫ - 148.683.251 ₫
  22. Nhẫn Altais Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Altais

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    38.151.893,00 ₫
    7.722.982  - 107.645.714  7.722.982 ₫ - 107.645.714 ₫
  23. Nhẫn Albiero Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Albiero

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    26.545.910,00 ₫
    8.835.806  - 1.122.249.392  8.835.806 ₫ - 1.122.249.392 ₫
  24. Nhẫn Amatus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    23.508.566,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  25. Nhẫn Tekucina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tekucina

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.014 crt - VS

    48.604.294,00 ₫
    10.618.817  - 1.023.702.691  10.618.817 ₫ - 1.023.702.691 ₫
  26. Nhẫn Glandes Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    16.718.410,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  27. Nhẫn Belis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belis

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    15.821.810,00 ₫
    6.452.799  - 65.829.870  6.452.799 ₫ - 65.829.870 ₫
  28. Nhẫn Odetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Odetta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    27.152.700,00 ₫
    8.467.884  - 114.225.871  8.467.884 ₫ - 114.225.871 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Susan Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susan

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    1.89 crt - AAA

    28.804.390,00 ₫
    8.087.508  - 268.555.330  8.087.508 ₫ - 268.555.330 ₫
  30. Nhẫn Frida Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.46 crt - VS1

    36.813.786,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  31. Nhẫn Lorelei Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    32.421.354,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  32. Nhẫn Cara Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.894.985,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  33. Nhẫn Lillith Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lillith

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    53.338.613,00 ₫
    23.037.626  - 200.857.533  23.037.626 ₫ - 200.857.533 ₫
  34. Bộ cô dâu Clover Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Clover Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    20.449.712,00 ₫
    6.469.780  - 89.362.777  6.469.780 ₫ - 89.362.777 ₫
  35. Nhẫn Lizzeth Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    152.240.787,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    18.628.212,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  37. Nhẫn Lalita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lalita

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    30.533.061,00 ₫
    11.499.001  - 143.928.557  11.499.001 ₫ - 143.928.557 ₫
  38. Nhẫn Adalyn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    22.488.570,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  39. Nhẫn Elicia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elicia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    37.354.915,00 ₫
    13.181.258  - 155.687.939  13.181.258 ₫ - 155.687.939 ₫
  40. Nhẫn Minette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Minette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    28.025.525,00 ₫
    8.853.919  - 112.074.934  8.853.919 ₫ - 112.074.934 ₫
  41. Nhẫn Fabiana Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fabiana

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    3 crt - AAA

    19.193.115,00 ₫
    8.541.467  - 100.018.389  8.541.467 ₫ - 100.018.389 ₫
  42. Nhẫn Trisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    40.592.636,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - VS

    26.859.493,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    28.555.335,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  45. Nhẫn Rawal Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    38.030.761,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  46. Nhẫn Lizmari Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lizmari

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    131.761.638,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  47. Nhẫn Lorrinda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorrinda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.84 crt - VS

    43.324.320,00 ₫
    9.529.199  - 172.654.837  9.529.199 ₫ - 172.654.837 ₫
  48. Nhẫn Quanika Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    27.739.111,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  49. Nhẫn Imelda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Imelda

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.708 crt - AAA

    31.657.208,00 ₫
    13.117.861  - 176.914.254  13.117.861 ₫ - 176.914.254 ₫
  50. Nhẫn Emeda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emeda

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.296 crt - AAA

    31.087.774,00 ₫
    8.882.503  - 137.136.133  8.882.503 ₫ - 137.136.133 ₫
  51. Nhẫn Lacrista Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lacrista

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo)

    8.7 crt - AAA

    47.711.093,00 ₫
    10.882.023  - 138.607.832  10.882.023 ₫ - 138.607.832 ₫
  52. Nhẫn Edelynn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edelynn

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.382 crt - AAA

    19.257.642,00 ₫
    7.101.475  - 250.088.430  7.101.475 ₫ - 250.088.430 ₫
  53. Nhẫn Adoel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - VS

    184.068.936,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Brando Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brando

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    32.953.428,00 ₫
    10.780.137  - 134.150.306  10.780.137 ₫ - 134.150.306 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Emilie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emilie

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.576 crt - AA

    33.762.857,00 ₫
    11.470.133  - 1.158.362.429  11.470.133 ₫ - 1.158.362.429 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    67.183.830,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  57. Nhẫn Annabella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    101.316.875,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  58. Nhẫn Tova Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    20.388.581,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  59. Nhẫn Ami Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.24 crt - VS

    9.906.119.463,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  60. Nhẫn Cristen Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    134.314.455,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  61. Nhẫn Ellan Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.21 crt - VS

    9.916.376.018,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  62. Nhẫn Rubi Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rubi

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.2 crt - VS

    9.908.345.113,00 ₫
    18.051.989  - 13.424.540.144  18.051.989 ₫ - 13.424.540.144 ₫
  63. Nhẫn Shea Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng 18K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAA

    79.706.789,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  64. Nhẫn Tatum Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tatum

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.356 crt - AAA

    66.410.625,00 ₫
    14.513.704  - 13.395.063.866  14.513.704 ₫ - 13.395.063.866 ₫
  65. Nhẫn Cyndy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cyndy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    60.489.900,00 ₫
    12.836.542  - 243.253.559  12.836.542 ₫ - 243.253.559 ₫
  66. Nhẫn Yevette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yevette

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    58.741.984,00 ₫
    18.781.042  - 247.244.107  18.781.042 ₫ - 247.244.107 ₫
  67. Nhẫn Lane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    14.677.287,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  68. Nhẫn Mao Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    25.324.407,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  69. Nhẫn Tawnya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    19.535.000,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  70. Nhẫn Lakeisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lakeisha

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.03 crt - VS1

    19.456.887,00 ₫
    7.178.456  - 81.976.020  7.178.456 ₫ - 81.976.020 ₫

You’ve viewed 1080 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng