Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Couplestar Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    24.243.278,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sonia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sonia

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    2.88 crt - AAA

    40.143.203,00 ₫
    11.099.946  - 304.809.868  11.099.946 ₫ - 304.809.868 ₫
  13. Bộ Nhẫn Cưới Grande Nhẫn B Vàng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Grande Nhẫn B

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    24.921.390,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  14. Nhẫn Lonzetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lonzetta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.984 crt - VS

    52.091.071,00 ₫
    9.738.066  - 214.159.355  9.738.066 ₫ - 214.159.355 ₫
  15. Nhẫn Ara Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    25.169.314,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  16. Nhẫn Audrey Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    43.197.530,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    19.385.567,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    37.050.389,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    32.377.204,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    28.460.240,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.537.632,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  22. Nhẫn Dalia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  23. Nhẫn Vega Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  24. Nhẫn Arya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    33.598.706,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  25. Nhẫn Armanie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    47.966.941,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  26. Nhẫn Negri Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    51.629.186,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  27. Nhẫn Reyneke Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    176.332.370,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  28. Nhẫn Hannele Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    53.643.141,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  29. Nhẫn Fredonia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    124.622.803,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  30. Nhẫn Gianalis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    110.779.851,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  31. Nhẫn Abarrane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    37.257.556,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  32. Nhẫn Loronda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Loronda

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    57.905.382,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  33. Nhẫn Zurielys Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.64 crt - AAA

    38.196.043,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  34. Nhẫn Noralie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    23.601.396,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  35. Nhẫn Kalidah Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalidah

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.064 crt - VS

    51.904.280,00 ₫
    10.180.989  - 1.869.061.889  10.180.989 ₫ - 1.869.061.889 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaliska Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaliska Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    26.293.457,00 ₫
    8.984.673  - 107.872.123  8.984.673 ₫ - 107.872.123 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    36.872.653,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø6 mm

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AA

    36.297.562,00 ₫
    10.733.722  - 293.149.552  10.733.722 ₫ - 293.149.552 ₫
  39. Nhẫn Kaligha Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    16.238.412,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  40. Nhẫn Karlandra Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karlandra Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    33.083.615,00 ₫
    10.964.098  - 146.037.039  10.964.098 ₫ - 146.037.039 ₫
  41. Nhẫn Dyanna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dyanna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    22.864.418,00 ₫
    8.235.810  - 92.178.807  8.235.810 ₫ - 92.178.807 ₫
  42. Nhẫn Flaine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    29.869.668,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  43. Nhẫn Kavita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    22.625.552,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  44. Nhẫn Marnie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    90.498.815,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  45. Nhẫn Tivona Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    79.077.359,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  46. Nhẫn Jobina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    16.798.787,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  47. Nhẫn Priyota Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    45.356.386,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  48. Nhẫn Makadie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng 18K & Đá Sultan

    4.5 crt - AAA

    107.257.980,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  49. Nhẫn Kahlia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kahlia

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    14.09 crt - AAA

    31.547.395,00 ₫
    13.013.710  - 217.626.320  13.013.710 ₫ - 217.626.320 ₫
  50. Nhẫn Elwanda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elwanda

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    12.584 crt - AAA

    46.546.192,00 ₫
    11.980.130  - 292.541.061  11.980.130 ₫ - 292.541.061 ₫
  51. Nhẫn Erga Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Erga

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    5.228 crt - AAA

    20.676.126,00 ₫
    8.596.656  - 131.022.957  8.596.656 ₫ - 131.022.957 ₫
  52. Nhẫn Annicetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annicetta

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.248 crt - AAA

    71.476.640,00 ₫
    12.630.504  - 213.565.019  12.630.504 ₫ - 213.565.019 ₫
  53. Nhẫn Morville Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Morville

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    15 crt - AAA

    30.922.493,00 ₫
    12.820.692  - 262.498.751  12.820.692 ₫ - 262.498.751 ₫
  54. Nhẫn Hesperia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hesperia

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    27.650.811,00 ₫
    8.179.205  - 103.216.490  8.179.205 ₫ - 103.216.490 ₫
  55. Nhẫn Lenneris Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenneris

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.24 crt - AAA

    63.300.830,00 ₫
    14.965.965  - 226.329.112  14.965.965 ₫ - 226.329.112 ₫
  56. Nhẫn Rita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rita

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    57.905.383,00 ₫
    10.896.174  - 218.517.824  10.896.174 ₫ - 218.517.824 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.960.645,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.361.396,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  59. Nhẫn Lila Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    36.980.198,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  60. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    32.994.182,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  61. Nhẫn Fauniel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    24.432.336,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  62. Nhẫn Abequa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    30.771.926,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    32.042.110,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.568.920,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    17.044.445,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  66. Nhẫn Elithia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    44.362.428,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  67. Nhẫn Alvetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alvetta

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    26.565.155,00 ₫
    8.728.260  - 137.206.890  8.728.260 ₫ - 137.206.890 ₫
  68. Nhẫn Nelsania Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  69. Nhẫn Edelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    26.466.665,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  70. Nhẫn Antolinis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antolinis

    Vàng 18K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    7 crt - AAA

    18.595.382,00 ₫
    7.032.418  - 127.499.392  7.032.418 ₫ - 127.499.392 ₫

You’ve viewed 1260 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng