Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Gaby Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    32.994.182,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  12. Nhẫn Fauniel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    24.432.336,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  13. Nhẫn Abequa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    30.771.926,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    32.042.110,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.568.920,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    17.044.445,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  17. Nhẫn Elithia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    44.362.428,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  18. Nhẫn Alvetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alvetta

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.3 crt - AAA

    26.565.155,00 ₫
    8.728.260  - 137.206.890  8.728.260 ₫ - 137.206.890 ₫
  19. Nhẫn Nelsania Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    23.105.549,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  20. Nhẫn Edelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    26.466.665,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  21. Nhẫn Antolinis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antolinis

    Vàng 18K & Đá Cabochon Topaz Vàng

    7 crt - AAA

    18.595.382,00 ₫
    7.032.418  - 127.499.392  7.032.418 ₫ - 127.499.392 ₫
  22. Nhẫn Gilana Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gilana

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.744 crt - AAA

    25.336.859,00 ₫
    10.620.514  - 133.202.194  10.620.514 ₫ - 133.202.194 ₫
  23. Nhẫn Octaves Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Octaves

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    15.18 crt - AAA

    37.842.839,00 ₫
    12.365.034  - 273.239.268  12.365.034 ₫ - 273.239.268 ₫
  24. Nhẫn Evelyn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evelyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.53 crt - VS

    91.431.641,00 ₫
    15.820.679  - 266.913.826  15.820.679 ₫ - 266.913.826 ₫
  25. Nhẫn Louise Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Louise

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.776 crt - VS

    53.242.387,00 ₫
    8.879.957  - 122.122.060  8.879.957 ₫ - 122.122.060 ₫
  26. Nhẫn Atlantis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atlantis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    39.947.355,00 ₫
    12.470.883  - 145.216.286  12.470.883 ₫ - 145.216.286 ₫
  27. Nhẫn Valery Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    27.945.148,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    37.276.802,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  29. Nhẫn Flavus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.752.328,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  30. Nhẫn Joscelin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    169.839.948,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  31. Nhẫn Ellamay Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  32. Nhẫn Fredith Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fredith

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.125 crt - VS

    132.165.788,00 ₫
    12.759.562  - 2.206.503.693  12.759.562 ₫ - 2.206.503.693 ₫
  33. Nhẫn Florry Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florry

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.928 crt - AAA

    17.800.669,00 ₫
    7.612.038  - 114.197.568  7.612.038 ₫ - 114.197.568 ₫
  34. Nhẫn Keshia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keshia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    26.214.214,00 ₫
    8.879.957  - 95.093.887  8.879.957 ₫ - 95.093.887 ₫
  35. Nhẫn Madison Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    32.200.600,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  36. Nhẫn Samantha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Samantha

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    34.337.949,00 ₫
    10.460.327  - 133.018.233  10.460.327 ₫ - 133.018.233 ₫
  37. Nhẫn Erin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Erin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.808 crt - SI

    73.976.251,00 ₫
    10.136.555  - 632.600.772  10.136.555 ₫ - 632.600.772 ₫
  38. Nhẫn Raquel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Raquel

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    48.719.766,00 ₫
    14.739.552  - 201.876.393  14.739.552 ₫ - 201.876.393 ₫
  39. Nhẫn Tilly Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    40.331.127,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  40. Nhẫn Fayola Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fayola

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.912 crt - AAA

    42.800.172,00 ₫
    15.246.719  - 251.319.556  15.246.719 ₫ - 251.319.556 ₫
  41. Nhẫn Felicity Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Felicity

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.525 crt - AAA

    32.694.184,00 ₫
    10.969.759  - 166.555.813  10.969.759 ₫ - 166.555.813 ₫
  42. Nhẫn Hermine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hermine

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.412 crt - AAA

    26.742.890,00 ₫
    9.780.519  - 111.551.354  9.780.519 ₫ - 111.551.354 ₫
  43. Nhẫn Leila Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leila

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.42 crt - SI

    836.093.771,00 ₫
    11.012.777  - 1.241.739.394  11.012.777 ₫ - 1.241.739.394 ₫
  44. Nhẫn Ramona Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ramona

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.306 crt - AAA

    28.830.427,00 ₫
    10.848.627  - 138.395.562  10.848.627 ₫ - 138.395.562 ₫
  45. Nhẫn Mia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.196.469,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  46. Nhẫn Colette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Colette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.33 crt - VS

    37.842.837,00 ₫
    12.293.714  - 155.079.447  12.293.714 ₫ - 155.079.447 ₫
  47. Nhẫn Lily Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    21.190.086,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  48. Nhẫn Leonore Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leonore

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.19 crt - VS

    76.015.108,00 ₫
    15.415.964  - 246.621.466  15.415.964 ₫ - 246.621.466 ₫
  49. Nhẫn Crystal Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    1.57 crt - AAA

    51.225.040,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    140.005.372,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sally Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sally

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    189.764.383,00 ₫
    12.490.978  - 300.069.332  12.490.978 ₫ - 300.069.332 ₫
  52. Nhẫn Serena Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serena

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    43.011.870,00 ₫
    8.513.167  - 176.150.108  8.513.167 ₫ - 176.150.108 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    19.919.905,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  54. Nhẫn Zinnia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zinnia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    28.309.674,00 ₫
    9.487.312  - 115.768.311  9.487.312 ₫ - 115.768.311 ₫
  55. Nhẫn Neroli Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  56. Bộ cô dâu Cuddly Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.198 crt - AAA

    22.214.611,00 ₫
    7.211.286  - 107.490.055  7.211.286 ₫ - 107.490.055 ₫
  57. Bộ cô dâu Sinuous Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Sinuous Ring B

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.191 crt - AAA

    24.786.674,00 ₫
    8.150.904  - 107.631.562  8.150.904 ₫ - 107.631.562 ₫
  58. Bộ cô dâu Splendiferous Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Splendiferous Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    24.439.127,00 ₫
    7.250.908  - 103.824.975  7.250.908 ₫ - 103.824.975 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    31.128.530,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    41.163.199,00 ₫
    14.739.552  - 172.640.683  14.739.552 ₫ - 172.640.683 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    25.455.726,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.175 crt - VS

    32.344.372,00 ₫
    10.579.194  - 128.206.932  10.579.194 ₫ - 128.206.932 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    21.591.972,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    27.612.320,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    33.988.138,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø8 mm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.939.106,00 ₫
    10.440.516  - 117.466.419  10.440.516 ₫ - 117.466.419 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    40.480.561,00 ₫
    13.015.975  - 147.211.562  13.015.975 ₫ - 147.211.562 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    37.646.990,00 ₫
    10.797.118  - 142.853.094  10.797.118 ₫ - 142.853.094 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø8 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø8 mm

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.458 crt - AAA

    31.168.153,00 ₫
    11.450.889  - 136.867.275  11.450.889 ₫ - 136.867.275 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    46.257.515,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫

You’ve viewed 1320 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng