Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Leonia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leonia

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    31.754.565,00 ₫
    11.497.586  - 149.588.910  11.497.586 ₫ - 149.588.910 ₫
  12. Nhẫn Ehecatl Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ehecatl

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    35.911.526,00 ₫
    10.357.025  - 150.749.279  10.357.025 ₫ - 150.749.279 ₫
  13. Nhẫn Chretien Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chretien

    Vàng 18K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    22.582.532,00 ₫
    8.851.372  - 124.966.382  8.851.372 ₫ - 124.966.382 ₫
  14. Nhẫn Cheryle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cheryle

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    16.627.845,00 ₫
    6.941.004  - 79.711.884  6.941.004 ₫ - 79.711.884 ₫
  15. Nhẫn Altruiste Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Altruiste

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    41.656.782,00 ₫
    9.172.597  - 123.438.089  9.172.597 ₫ - 123.438.089 ₫
  16. Nhẫn Pericolo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    65.301.197,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  17. Nhẫn Alessie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alessie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.26 crt - AAA

    22.508.948,00 ₫
    8.293.545  - 109.938.155  8.293.545 ₫ - 109.938.155 ₫
  18. Nhẫn Carnssier Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    12.395.034,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  19. Nhẫn Valore Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valore

    Vàng 18K & Ngọc Trai Đen
    17.882.179,00 ₫
    7.315.436  - 76.202.467  7.315.436 ₫ - 76.202.467 ₫
  20. Nhẫn Fareniresa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.989.357,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  21. Nhẫn Eisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    46.564.306,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  22. Nhẫn Beagen Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    18.285.195,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  23. Nhẫn Brandeeh Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brandeeh

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.177 crt - VS

    21.781.027,00 ₫
    6.580.157  - 77.122.273  6.580.157 ₫ - 77.122.273 ₫
  24. Nhẫn SYLVIE Zosavuta Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Zosavuta

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.128 crt - VS

    71.594.376,00 ₫
    14.585.024  - 296.008.025  14.585.024 ₫ - 296.008.025 ₫
  25. Nhẫn Satinka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Satinka

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.368 crt - VS

    2.130.757.445,00 ₫
    10.300.139  - 7.495.280.507  10.300.139 ₫ - 7.495.280.507 ₫
  26. Nhẫn Priscella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.318.391,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  27. Nhẫn Kanise Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kanise

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    91.593.526,00 ₫
    7.516.944  - 252.225.211  7.516.944 ₫ - 252.225.211 ₫
  28. Nhẫn Gavrielle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gavrielle

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.456 crt - AAA

    23.034.228,00 ₫
    9.714.858  - 1.053.532.736  9.714.858 ₫ - 1.053.532.736 ₫
  29. Nhẫn Vernia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    20.260.657,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  30. Nhẫn Wishelin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    50.260.516,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  31. Nhẫn Banju Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Banju

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    25.421.765,00 ₫
    9.885.801  - 312.748.513  9.885.801 ₫ - 312.748.513 ₫
  32. Nhẫn Tenger Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    45.408.460,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  33. Nhẫn Masdevalia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  34. Nhẫn Folha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Folha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.316 crt - AAA

    25.412.707,00 ₫
    9.516.180  - 128.362.595  9.516.180 ₫ - 128.362.595 ₫
  35. Bộ cô dâu Graceful-RING B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    21.066.692,00 ₫
    6.337.328  - 88.145.807  6.337.328 ₫ - 88.145.807 ₫
  36. Nhẫn Kellye Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    18.761.796,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón út Ebomwu Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ebomwu

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.823.339,00 ₫
    4.861.108  - 51.650.697  4.861.108 ₫ - 51.650.697 ₫
  38. Nhẫn Pullapli Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    13.163.710,00 ₫
    5.561.294  - 58.160.099  5.561.294 ₫ - 58.160.099 ₫
  39. Nhẫn Feodraxr Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feodraxr

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.175.752,00 ₫
    7.906.377  - 101.971.214  7.906.377 ₫ - 101.971.214 ₫
  40. Nhẫn Carilene Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng 18K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.342.425.621,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  41. Nhẫn Darcie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darcie

    Vàng 18K & Kim Cương

    12.842 crt - VS

    10.043.401.302,00 ₫
    14.402.761  - 11.268.073.952  14.402.761 ₫ - 11.268.073.952 ₫
  42. Nhẫn Edera Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    6.931.665  - 94.669.360  6.931.665 ₫ - 94.669.360 ₫
  43. Nhẫn Kleinman Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.308.967,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  44. Nhẫn Parages Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Parages

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.26 crt - AA

    32.368.146,00 ₫
    9.027.126  - 2.231.748.853  9.027.126 ₫ - 2.231.748.853 ₫
  45. Nhẫn Lytop Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.05 crt - AAA

    10.874.663,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  46. Nhẫn Pleni Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pleni

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    16.302.939,00 ₫
    6.452.799  - 74.660.016  6.452.799 ₫ - 74.660.016 ₫
  47. Nhẫn Keitha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.827.838,00 ₫
    6.728.741  - 74.645.867  6.728.741 ₫ - 74.645.867 ₫
  48. Nhẫn Medora Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Medora

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    21.288.577,00 ₫
    7.120.720  - 88.839.197  7.120.720 ₫ - 88.839.197 ₫
  49. Nhẫn Dais Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    21.847.818,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  50. Nhẫn Lecta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    33.023.615,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  51. Nhẫn Misha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.675.292,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  52. Nhẫn Canneleris Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Canneleris

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.242 crt - AAA

    21.380.273,00 ₫
    7.832.509  - 90.268.434  7.832.509 ₫ - 90.268.434 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Doldun - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doldun - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.029.360,00 ₫
    5.922.141  - 73.004.363  5.922.141 ₫ - 73.004.363 ₫
  54. Nhẫn Thamoni Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thamoni

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    12.741.448,00 ₫
    5.269.786  - 55.287.470  5.269.786 ₫ - 55.287.470 ₫
  55. Nhẫn Aldatu Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    24.604.410,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  56. Nhẫn Athru Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    25.876.856,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  57. Nhẫn SYLVIE Kumis Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1.2 crt - AAA

    29.264.008,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  58. Nhẫn Redme Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Redme

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    14.680.683,00 ₫
    5.773.557  - 79.527.919  5.773.557 ₫ - 79.527.919 ₫
  59. Nhẫn Expansionism Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Expansionism

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    28.828.163,00 ₫
    10.103.725  - 130.329.564  10.103.725 ₫ - 130.329.564 ₫
  60. Nhẫn Thetissa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.495.025,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út Ufandin Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ufandin

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.704.839,00 ₫
    5.355.823  - 71.051.546  5.355.823 ₫ - 71.051.546 ₫
  62. Nhẫn Kitty Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kitty

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    12.97 crt - AAA

    76.452.088,00 ₫
    13.279.182  - 11.291.408.744  13.279.182 ₫ - 11.291.408.744 ₫
  63. Nhẫn Sifnas Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sifnas

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.04 crt - VS

    108.615.331,00 ₫
    8.511.751  - 274.880.765  8.511.751 ₫ - 274.880.765 ₫
  64. Nhẫn Colber Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Colber

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    9.989.385,00 ₫
    3.629.699  - 37.768.683  3.629.699 ₫ - 37.768.683 ₫
  65. Nhẫn Almanac Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Almanac

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    6.898.551  - 71.928.899  6.898.551 ₫ - 71.928.899 ₫
  66. Nhẫn Lynell Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lynell

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    18.333.874,00 ₫
    7.233.927  - 77.957.176  7.233.927 ₫ - 77.957.176 ₫
  67. Nhẫn Barnie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Barnie

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    28.549.674,00 ₫
    6.919.778  - 119.291.884  6.919.778 ₫ - 119.291.884 ₫
  68. Nhẫn SYLVIE Kijany Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.298.227,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  69. Nhẫn Charlize Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.867.828,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  70. Nhẫn xếp chồng Lovset Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Lovset

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.797.230,00 ₫
    7.089.588  - 269.517.587  7.089.588 ₫ - 269.517.587 ₫

You’ve viewed 360 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng