Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Gitarax Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gitarax

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    38.666.983,00 ₫
    11.019.286  - 1.515.997.525  11.019.286 ₫ - 1.515.997.525 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Etabili Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Etabili

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    30.194.572,00 ₫
    10.163.159  - 467.672.310  10.163.159 ₫ - 467.672.310 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Ekrinol Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekrinol

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    21.391.594,00 ₫
    8.334.299  - 106.598.544  8.334.299 ₫ - 106.598.544 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Deasib Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    24.757.239,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Boissieres Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    23.418.000,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Ethosan Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.195.775,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Sisao Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.116.149,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Totand Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    17.785.951,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Octave Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    48.969.955,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Subtr Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.280.284,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Emella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emella

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.915.728,00 ₫
    9.132.974  - 304.682.510  9.132.974 ₫ - 304.682.510 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Foldent Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Foldent

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    39.248.870,00 ₫
    11.589.567  - 1.857.302.516  11.589.567 ₫ - 1.857.302.516 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Bogena Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bogena

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    22.076.498,00 ₫
    8.232.413  - 1.288.805.212  8.232.413 ₫ - 1.288.805.212 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Atolst Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atolst

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.446 crt - VS

    23.578.754,00 ₫
    8.395.431  - 413.177.286  8.395.431 ₫ - 413.177.286 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Parsal Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    18.809.342,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Lilun Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lilun

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.866.711,00 ₫
    6.813.646  - 167.447.315  6.813.646 ₫ - 167.447.315 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Motiv Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Motiv

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    48.020.148,00 ₫
    11.442.398  - 3.140.419.077  11.442.398 ₫ - 3.140.419.077 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Yboiveth Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    19.678.773,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Rive Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rive

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    20.631.976,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Never Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Never

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.11 crt - VS

    30.342.873,00 ₫
    10.143.347  - 1.181.088.737  10.143.347 ₫ - 1.181.088.737 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Yasuo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yasuo

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.71 crt - VS

    25.385.538,00 ₫
    8.835.806  - 135.112.561  8.835.806 ₫ - 135.112.561 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Winooze Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.163.681,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Ofrem Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    26.199.497,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn đeo ngón áp út Ovvoff Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Ovvoff

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.043.285,00 ₫
    8.815.995  - 213.465.961  8.815.995 ₫ - 213.465.961 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Nelma Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Nelma

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    19.008.587,00 ₫
    7.417.322  - 196.272.646  7.417.322 ₫ - 196.272.646 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Wuchang Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wuchang

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.141.421,00 ₫
    6.898.551  - 1.272.036.419  6.898.551 ₫ - 1.272.036.419 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Uriss Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Uriss

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    25.550.821,00 ₫
    7.233.927  - 1.798.930.151  7.233.927 ₫ - 1.798.930.151 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Unspread Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Unspread

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    18.084.818,00 ₫
    7.132.041  - 83.659.977  7.132.041 ₫ - 83.659.977 ₫
    Mới

  32. Nhẫn Rochellxv Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rochellxv

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    27.539.868,00 ₫
    10.064.103  - 137.914.437  10.064.103 ₫ - 137.914.437 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Roble Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roble

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    20.491.600,00 ₫
    7.213.550  - 1.634.567.721  7.213.550 ₫ - 1.634.567.721 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Owroni Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Owroni

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.796 crt - VS

    24.984.785,00 ₫
    8.762.222  - 1.666.888.320  8.762.222 ₫ - 1.666.888.320 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Owicim Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.772.750,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Lizbethor Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lizbethor

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    20.625.183,00 ₫
    8.171.281  - 94.485.395  8.171.281 ₫ - 94.485.395 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Uyedineniya Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Uyedineniya

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.376 crt - VS

    32.275.316,00 ₫
    10.698.062  - 149.206.835  10.698.062 ₫ - 149.206.835 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Zinalrothorn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zinalrothorn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    15.885.207,00 ₫
    6.431.573  - 69.466.650  6.431.573 ₫ - 69.466.650 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Ushakov Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ushakov

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    31.451.170,00 ₫
    9.740.330  - 150.763.428  9.740.330 ₫ - 150.763.428 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Troppo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Troppo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    28.984.387,00 ₫
    10.338.629  - 136.131.422  10.338.629 ₫ - 136.131.422 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Sinjido Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sinjido

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    22.855.361,00 ₫
    8.782.599  - 100.768.386  8.782.599 ₫ - 100.768.386 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Sfera Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sfera

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    22.722.909,00 ₫
    8.925.240  - 98.858.016  8.925.240 ₫ - 98.858.016 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Schmidt Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Schmidt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    32.713.427,00 ₫
    9.944.103  - 160.018.106  9.944.103 ₫ - 160.018.106 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Salm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    32.865.125,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Sahalin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    24.325.922,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Rincah Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rincah

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.664 crt - VS

    28.760.239,00 ₫
    8.384.394  - 155.220.959  8.384.394 ₫ - 155.220.959 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Metterhorn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Metterhorn

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    14.214.271,00 ₫
    5.816.010  - 61.839.327  5.816.010 ₫ - 61.839.327 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Mahawu Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mahawu

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    18.167.460,00 ₫
    7.259.399  - 79.952.446  7.259.399 ₫ - 79.952.446 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Lyskamm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lyskamm

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.733.098,00 ₫
    8.130.527  - 103.089.130  8.130.527 ₫ - 103.089.130 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Lyahov Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lyahov

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    22.741.023,00 ₫
    8.701.090  - 100.202.351  8.701.090 ₫ - 100.202.351 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Lambok Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lambok

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    18.852.361,00 ₫
    7.376.568  - 83.348.658  7.376.568 ₫ - 83.348.658 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Joyakdo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    34.236.062,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Jailik Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jailik

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    20.522.166,00 ₫
    7.886.000  - 90.240.135  7.886.000 ₫ - 90.240.135 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Geumodo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geumodo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    23.751.960,00 ₫
    8.895.240  - 104.589.119  8.895.240 ₫ - 104.589.119 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Geogumdo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geogumdo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    17.045.578,00 ₫
    6.431.573  - 77.362.838  6.431.573 ₫ - 77.362.838 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Flores Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flores

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    21.812.725,00 ₫
    8.599.204  - 94.725.960  8.599.204 ₫ - 94.725.960 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Fairweather Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    30.415.325,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  59. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  60. Nhẫn Dzhimara Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dzhimara

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    20.456.506,00 ₫
    7.743.359  - 92.150.505  7.743.359 ₫ - 92.150.505 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Dufourspitze Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dufourspitze

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    17.402.180,00 ₫
    6.887.514  - 75.424.167  6.887.514 ₫ - 75.424.167 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Dolsando Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dolsando

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    15.110.870,00 ₫
    6.198.083  - 65.660.059  6.198.083 ₫ - 65.660.059 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Combine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Combine

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    14.015.027,00 ₫
    5.731.104  - 60.990.274  5.731.104 ₫ - 60.990.274 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Dikson Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dikson

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    24.684.788,00 ₫
    8.558.449  - 113.433.422  8.558.449 ₫ - 113.433.422 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Ynylim Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ynylim

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    27.949.676,00 ₫
    10.024.480  - 125.065.438  10.024.480 ₫ - 125.065.438 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng