Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    37.545.103,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.804.828,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  3. Nhẫn Soderman Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    32.323.996,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  4. Nhẫn Vontasia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  5. Nhẫn Noelia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    77.860.384,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  6. Nhẫn Emmeline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  7. Nhẫn Lorenz Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  8. Nhẫn Alhertine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Paswin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    36.605.485,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  11. Nhẫn Dozorp Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dozorp

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    40.109.242,00 ₫
    13.729.179  - 203.178.277  13.729.179 ₫ - 203.178.277 ₫
  12. Bộ cô dâu Dreamy-Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    30.733.438,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  13. Nhẫn Vind - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    37.104.729,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.919.154,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  16. Nhẫn Danelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.947.720.775,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  17. Nhẫn Violinda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  18. Nhẫn Asion Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    105.248.555,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Akane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    99.630.091,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  21. Nhẫn Mannas - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mannas - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.666 crt - VS

    28.922.126,00 ₫
    7.987.886  - 143.942.713  7.987.886 ₫ - 143.942.713 ₫
  22. Nhẫn Komoner Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Komoner

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    15.046.342,00 ₫
    6.134.404  - 76.060.956  6.134.404 ₫ - 76.060.956 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  24. Nhẫn Mirkos Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  25. Nhẫn Tanazia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    14.844.833,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  26. Nhẫn Gertie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gertie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    33.931.535,00 ₫
    7.065.815  - 102.112.719  7.065.815 ₫ - 102.112.719 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    29.080.616,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  29. Nhẫn Emmy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  30. Nhẫn Mutia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    26.150.817,00 ₫
    8.830.146  - 105.905.157  8.830.146 ₫ - 105.905.157 ₫
  31. Nhẫn Annette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.167.812,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  32. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  33. Nhẫn Mdoder Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    38.206.231,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  34. Nhẫn Inarite Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    21.911.215,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  35. Nhẫn Crible Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.038.022,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  36. Nhẫn Kinkade Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    17.146.331,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  37. Nhẫn Rawetha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    41.739.422,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  38. Nhẫn Azul Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  39. Nhẫn Zangoose Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    40.991.124,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scump - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  41. Nhẫn Consecratedness B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  42. Nhẫn Leanne Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    21.114.238,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  43. Nhẫn Stella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  44. Nhẫn Suzi Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    18K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    35.810.770,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  45. Nhẫn Boboli Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Boboli

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    20.834.616,00 ₫
    7.458.077  - 87.225.996  7.458.077 ₫ - 87.225.996 ₫
  46. Nhẫn Caltuyuras Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Yldrost Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    18.921.418,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  49. Nhẫn Botello Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  50. Nhẫn Varenza Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.145.213,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.446.344,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  52. Nhẫn Bavegels - D Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    39.919.054,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  53. Nhẫn Talmeri - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    13.914.272,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  54. Nhẫn Kohtuda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  55. Nhẫn Buriaty Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    15.149.361,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.762 crt - VS

    33.073.426,00 ₫
    7.845.245  - 1.425.743.236  7.845.245 ₫ - 1.425.743.236 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    45.645.065,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  58. Nhẫn Ankrida Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ankrida

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.344.458,00 ₫
    5.033.183  - 57.792.177  5.033.183 ₫ - 57.792.177 ₫
  59. Nhẫn Griffis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    13.999.177,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn Amelie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.422.898,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  62. Nhẫn Tinka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  63. Nhẫn Feuille Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.101.770,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  64. Nhẫn Taldina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  65. Nhẫn đeo ngón út Loveness Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  66. Nhẫn Frousy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    24.391.580,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫

You’ve viewed 60 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng