Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Grede - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grede - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.804.828,00 ₫
    5.786.009  - 72.551.538  5.786.009 ₫ - 72.551.538 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AA

    37.545.103,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  3. Nhẫn Vontasia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.821.795,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  4. Nhẫn Soderman Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    32.323.996,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  5. Nhẫn Noelia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.9 crt - AAA

    77.860.384,00 ₫
    17.042.183  - 1.377.163.279  17.042.183 ₫ - 1.377.163.279 ₫
  6. Nhẫn Vind - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    37.104.729,00 ₫
    8.232.413  - 116.914.539  8.232.413 ₫ - 116.914.539 ₫
  7. Nhẫn Paswin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paswin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    36.605.485,00 ₫
    10.853.722  - 143.914.411  10.853.722 ₫ - 143.914.411 ₫
  8. Bộ Nhẫn Cưới Dreamy-Nhẫn B Vàng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Dreamy-Nhẫn B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    30.733.438,00 ₫
    6.751.382  - 127.372.035  6.751.382 ₫ - 127.372.035 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Emmeline Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 18K & Đá Morganite

    7.5 crt - AAA

    64.122.714,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  11. Nhẫn Stella Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  12. Nhẫn Annette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.167.812,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  13. Nhẫn xếp chồng Fatint - C Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    18.919.154,00 ₫
    5.794.783  - 77.079.819  5.794.783 ₫ - 77.079.819 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Zangoose Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    40.991.124,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  16. Nhẫn Danelle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danelle

    Vàng 18K & Kim Cương

    9.54 crt - VS

    9.947.720.775,00 ₫
    24.996.107  - 13.704.953.908  24.996.107 ₫ - 13.704.953.908 ₫
  17. Nhẫn Lorenz Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    15.838.791,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  18. Nhẫn Asion Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    105.248.555,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  21. Nhẫn Emmy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  22. Nhẫn Consecratedness B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  23. Nhẫn Akane Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    99.630.091,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  24. Nhẫn Azul Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    29.080.616,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  26. Bộ Nhẫn Cưới Crinkly Nhẫn B Vàng 18K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Crinkly Nhẫn B

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn Varenza Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    14.145.213,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  29. Nhẫn Alhertine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    17.241.425,00 ₫
    7.245.248  - 72.509.083  7.245.248 ₫ - 72.509.083 ₫
  30. Nhẫn Mdoder Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mdoder

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    38.206.231,00 ₫
    11.424.002  - 257.163.872  11.424.002 ₫ - 257.163.872 ₫
  31. Nhẫn Inarite Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Inarite

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    21.911.215,00 ₫
    7.323.078  - 94.145.775  7.323.078 ₫ - 94.145.775 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón áp út Loveness Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Loveness

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    16.022.185,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  33. Nhẫn Botello Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Syfig - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.446.344,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  35. Nhẫn Venusa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    12.937.296,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  36. Nhẫn Haun Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    16.034.640,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  37. Nhẫn Mirkos Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  38. Nhẫn Amelie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    25.422.898,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  39. Nhẫn Caltuyuras Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  40. Nhẫn Bavegels - D Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    39.919.054,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  41. Nhẫn Talmeri - B Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    13.914.272,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  42. Nhẫn Mindy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  43. Nhẫn đeo ngón áp út Jacinthe Vàng 18K

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Jacinthe

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    32.274.185,00 ₫
    7.356.191  - 1.636.053.561  7.356.191 ₫ - 1.636.053.561 ₫
  44. Nhẫn Katharyn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.598.779,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  45. Nhẫn Kalundra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    17.943.307,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  46. Nhẫn Buriaty Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Buriaty

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    15.149.361,00 ₫
    6.431.573  - 65.589.310  6.431.573 ₫ - 65.589.310 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn Kohtuda Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.904.070,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    45.645.065,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  50. Nhẫn Charlott Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    47.929.583,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  51. Nhẫn Tinka Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tinka

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    23.024.040,00 ₫
    6.114.876  - 68.560.991  6.114.876 ₫ - 68.560.991 ₫
  52. Nhẫn Crtptic Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.281.416,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  53. Nhẫn Dissous Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.264.832,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.586,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  55. Nhẫn Feuille Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    24.101.770,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  56. Nhẫn Taldina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taldina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    47.646.564,00 ₫
    7.126.098  - 387.634.953  7.126.098 ₫ - 387.634.953 ₫
  57. Nhẫn Frousy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    24.391.580,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    23.399.887,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  59. Nhẫn Ylua Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.579.943,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.615.024,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  62. Nhẫn Brigette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    102.021.023,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  63. Nhẫn Twiford Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Twiford

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    24.754.974,00 ₫
    7.811.283  - 88.782.590  7.811.283 ₫ - 88.782.590 ₫
  64. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Begdez SET Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begdez SET

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.518 crt - VS

    51.115.226,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.493.312  - 2.360.550.127  17.493.312 ₫ - 2.360.550.127 ₫
  65. Nhẫn Unprecedentedly Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Unprecedentedly

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    14.601.437,00 ₫
    5.667.425  - 65.362.889  5.667.425 ₫ - 65.362.889 ₫
  66. Nhẫn Stacial Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stacial

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    17.180.294,00 ₫
    6.452.799  - 937.410.645  6.452.799 ₫ - 937.410.645 ₫

You’ve viewed 60 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng