Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    14.122.573,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  8. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.471.589,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  9. Nhẫn Nadia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nadia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.184 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
    9.483.067  - 105.041.951  9.483.067 ₫ - 105.041.951 ₫
  10. Nhẫn Eilah Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  11. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  12. Nhẫn Furaha Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.594.294,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  13. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    18.990.474,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  14. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  15. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    16.839.541,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  16. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  17. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.698.047,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  18. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  19. Nhẫn Gracianna Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    16.103.697,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  20. Nhẫn Ara Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  21. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  22. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  23. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    30.169.666,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  24. Nhẫn Cristophia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristophia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.403 crt - VS

    25.499.878,00 ₫
    8.736.750  - 140.037.065  8.736.750 ₫ - 140.037.065 ₫
  25. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.735.716,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Priscella Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.037.667,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  28. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  29. Nhẫn Cristela Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫
  30. Nhẫn Emeraldina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emeraldina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.9 crt - AAA

    10.981.079,00 ₫
    8.108.451  - 110.914.564  8.108.451 ₫ - 110.914.564 ₫
  31. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  32. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  33. Nhẫn Jocarol Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.320.177.682,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  34. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  35. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    18.933.871,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  36. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    13.867.857,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  37. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    20.943.295,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  38. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  39. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  40. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    47.263.925,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  41. Nhẫn Monica Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    18.877.268,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  42. Nhẫn Florisel Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florisel

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    12.848.995,00 ₫
    8.558.449  - 103.131.585  8.558.449 ₫ - 103.131.585 ₫
  43. Nhẫn Priyota Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.495 crt - VS1

    36.537.561,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  44. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  45. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  46. Nhẫn Severina Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Severina

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.962.117,00 ₫
    18.854.626  - 208.484.858  18.854.626 ₫ - 208.484.858 ₫
  47. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.160.272,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  48. Nhẫn Beverly Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    41.801.687,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  49. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    14.971.626,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  50. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  51. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  52. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  53. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    16.528.223,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  54. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    123.508.847,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  55. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.424.439,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  56. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    24.113.092,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  57. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    39.141.322,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  58. Nhẫn Laia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  59. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.698.003,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  60. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.943.296,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  61. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    23.773.472,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  62. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    101.490.084,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  63. Nhẫn Palmate Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    15.820.679,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  64. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    78.226.043,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  65. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  66. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    14.716.911,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  67. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng-Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    23.037.625,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫

You’ve viewed 120 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng