Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Calcicolem Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calcicolem

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    23.989.131,00 ₫
    11.074.475  - 172.046.353  11.074.475 ₫ - 172.046.353 ₫
  12. Nhẫn Calcinerin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calcinerin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    22.388.100,00 ₫
    10.995.230  - 165.975.623  10.995.230 ₫ - 165.975.623 ₫
  13. Nhẫn Calechesse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calechesse

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.444 crt - VS

    24.019.413,00 ₫
    11.019.286  - 175.315.200  11.019.286 ₫ - 175.315.200 ₫
  14. Nhẫn Calembouril Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calembouril

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    21.665.274,00 ₫
    10.321.649  - 173.079.366  10.321.649 ₫ - 173.079.366 ₫
  15. Nhẫn Calibrerya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calibrerya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    37.599.725,00 ₫
    11.153.720  - 185.900.056  11.153.720 ₫ - 185.900.056 ₫
  16. Nhẫn Callositley Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Callositley

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    21.310.936,00 ₫
    10.480.138  - 157.853.023  10.480.138 ₫ - 157.853.023 ₫
  17. Nhẫn Calottina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calottina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.3 crt - VS1

    35.785.584,00 ₫
    10.173.064  - 132.692.765  10.173.064 ₫ - 132.692.765 ₫
  18. Nhẫn Calquera Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.507.065,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  19. Nhẫn Camardes Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camardes

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    28.138.732,00 ₫
    11.965.980  - 148.810.610  11.965.980 ₫ - 148.810.610 ₫
  20. Nhẫn Katzer Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Katzer

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    18.867.644,00 ₫
    9.628.255  - 128.914.476  9.628.255 ₫ - 128.914.476 ₫
  21. Nhẫn Kauzlarich Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kauzlarich

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    21.233.671,00 ₫
    10.816.929  - 131.489.935  10.816.929 ₫ - 131.489.935 ₫
  22. Nhẫn Keynesyen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Keynesyen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    18.684.249,00 ₫
    9.740.330  - 130.895.599  9.740.330 ₫ - 130.895.599 ₫
  23. Nhẫn Geronimo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geronimo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    42.850.833,00 ₫
    18.340.950  - 290.871.259  18.340.950 ₫ - 290.871.259 ₫
  24. Nhẫn Labbe Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Labbe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.115 crt - VS

    40.929.428,00 ₫
    17.991.424  - 268.244.010  17.991.424 ₫ - 268.244.010 ₫
  25. Nhẫn Apologue Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Apologue

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    15.799.169,00 ₫
    8.232.413  - 103.357.999  8.232.413 ₫ - 103.357.999 ₫
  26. Nhẫn Aporie Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aporie

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    15.539.641,00 ₫
    8.089.772  - 101.872.151  8.089.772 ₫ - 101.872.151 ₫
  27. Nhẫn Buisson Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buisson

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.703.509,00 ₫
    8.273.167  - 88.782.593  8.273.167 ₫ - 88.782.593 ₫
  28. Nhẫn Chamade Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chamade

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    22.231.873,00 ₫
    11.153.720  - 149.220.984  11.153.720 ₫ - 149.220.984 ₫
  29. Nhẫn Preece Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  30. Nhẫn Eniait Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    26.390.817,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  31. Nhẫn Hilley Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    40.675.843,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  32. Nhẫn Speelman Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    60.916.407,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  33. Nhẫn Hydratante Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hydratante

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    15.607.849,00 ₫
    8.313.922  - 94.244.835  8.313.922 ₫ - 94.244.835 ₫
  34. Nhẫn Inverse Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Inverse

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    11.069.097,00 ₫
    5.964.594  - 64.853.462  5.964.594 ₫ - 64.853.462 ₫
  35. Nhẫn Aphrodi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    21.225.745,00 ₫
    9.073.541  - 114.140.962  9.073.541 ₫ - 114.140.962 ₫
  36. Nhẫn Arlina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  37. Nhẫn Coat Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coat

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    19.853.111,00 ₫
    10.064.103  - 129.905.041  10.064.103 ₫ - 129.905.041 ₫
  38. Nhẫn Lyrus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lyrus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    12.850.692,00 ₫
    6.919.778  - 83.292.053  6.919.778 ₫ - 83.292.053 ₫
  39. Nhẫn Albali Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Albali

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    16.459.731,00 ₫
    8.517.695  - 95.716.522  8.517.695 ₫ - 95.716.522 ₫
  40. Nhẫn Merope Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Merope

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    21.794.046,00 ₫
    8.680.713  - 109.924.001  8.680.713 ₫ - 109.924.001 ₫
  41. Nhẫn Muliphen Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Muliphen

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.351 crt - VS

    21.924.517,00 ₫
    9.053.730  - 111.890.971  9.053.730 ₫ - 111.890.971 ₫
  42. Nhẫn Zavijava Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zavijava

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    19.310.851,00 ₫
    9.350.898  - 111.961.731  9.350.898 ₫ - 111.961.731 ₫
  43. Nhẫn Giennah Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giennah

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    15.449.076,00 ₫
    7.682.227  - 89.589.192  7.682.227 ₫ - 89.589.192 ₫
  44. Nhẫn Toliman Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  45. Nhẫn Lasuperda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lasuperda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.091.865,00 ₫
    9.679.199  - 138.183.303  9.679.199 ₫ - 138.183.303 ₫
  46. Nhẫn Mesarthim Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mesarthim

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    27.787.791,00 ₫
    11.173.531  - 149.008.724  11.173.531 ₫ - 149.008.724 ₫
  47. Nhẫn Seginus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seginus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    24.430.071,00 ₫
    11.405.605  - 159.650.181  11.405.605 ₫ - 159.650.181 ₫
  48. Nhẫn Thabit Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Thabit

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    23.582.716,00 ₫
    11.125.984  - 187.612.310  11.125.984 ₫ - 187.612.310 ₫
  49. Nhẫn Soleggiato Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soleggiato

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    8.150.904  - 91.018.435  8.150.904 ₫ - 91.018.435 ₫
  50. Nhẫn Ordinato Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ordinato

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.469 crt - VS

    30.288.532,00 ₫
    6.792.420  - 112.103.234  6.792.420 ₫ - 112.103.234 ₫
  51. Nhẫn Ondulato Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ondulato

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.084 crt - VS1

    19.290.473,00 ₫
    7.335.813  - 82.527.903  7.335.813 ₫ - 82.527.903 ₫
  52. Nhẫn Luminosa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Luminosa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.442 crt - VS

    25.900.913,00 ₫
    10.044.291  - 142.711.583  10.044.291 ₫ - 142.711.583 ₫
  53. Nhẫn Remnant Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    19.182.926,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  54. Nhẫn Lambda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    20.927.162,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  55. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  56. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.964.945,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  57. Nhẫn Kwinstar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kwinstar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    50.421.551,00 ₫
    15.102.097  - 220.399.894  15.102.097 ₫ - 220.399.894 ₫
  58. Nhẫn Ushas Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  59. Nhẫn Citlalmina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    16.452.090,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  60. Nhẫn Orionis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  61. Nhẫn Tohil Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫
  62. Nhẫn Borgil Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Borgil

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    22.143.572,00 ₫
    10.123.536  - 127.400.334  10.123.536 ₫ - 127.400.334 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Pearlnova Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pearlnova

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.749 crt - AAA

    31.062.303,00 ₫
    10.579.194  - 177.904.809  10.579.194 ₫ - 177.904.809 ₫
  64. Nhẫn Achaius Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Achaius

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    20.946.691,00 ₫
    10.154.668  - 129.055.988  10.154.668 ₫ - 129.055.988 ₫
  65. Nhẫn Argyle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    86.953.453,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  66. Nhẫn Charltone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charltone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.992 crt - VS

    72.112.014,00 ₫
    18.156.988  - 271.965.685  18.156.988 ₫ - 271.965.685 ₫
  67. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  68. Nhẫn Boffin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boffin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.014.461,00 ₫
    7.702.604  - 80.235.465  7.702.604 ₫ - 80.235.465 ₫
  69. Nhẫn Boss Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  70. Nhẫn Boucl Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boucl

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.953.994,00 ₫
    7.238.172  - 79.626.975  7.238.172 ₫ - 79.626.975 ₫

You’ve viewed 660 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng