Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Gianina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    23.026.304,00 ₫
    8.872.598  - 128.037.123  8.872.598 ₫ - 128.037.123 ₫
  8. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    111.807.770,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  9. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    24.477.618,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  10. Nhẫn Lila Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    36.980.198,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  11. Nhẫn Afreen Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    46.489.589,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  12. Nhẫn Germana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.154 crt - AAA

    54.561.248,00 ₫
    9.212.220  - 138.537.074  9.212.220 ₫ - 138.537.074 ₫
  13. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    22.336.872,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  14. Nhẫn Oblangus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    111.900.600,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  15. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  16. Nhẫn Adilene Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.485.585,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  17. Nhẫn Ayelanis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ayelanis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    38.296.797,00 ₫
    9.727.312  - 123.806.012  9.727.312 ₫ - 123.806.012 ₫
  18. Nhẫn Limasy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    37.077.556,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  19. Nhẫn Eustolia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eustolia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.35 crt - AA

    25.034.595,00 ₫
    7.763.736  - 113.192.852  7.763.736 ₫ - 113.192.852 ₫
  20. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  21. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  22. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    21.190.086,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  23. Nhẫn Amberly Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    26.897.984,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  24. Nhẫn Zelmira Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zelmira

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    56.469.918,00 ₫
    15.226.342  - 252.055.403  15.226.342 ₫ - 252.055.403 ₫
  25. Nhẫn Valery Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    27.945.148,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  28. Nhẫn Belinda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.687.729,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  29. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  30. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  31. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    44.459.787,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  32. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  33. Nhẫn Albus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    26.314.968,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  34. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  35. Nhẫn Crocus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    134.672.189,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  36. Nhẫn Flavus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.752.328,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  37. Nhẫn Grasse Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    38.674.909,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  38. Nhẫn Griseus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    51.229.565,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  39. Nhẫn Lobata Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.128.516,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  40. Nhẫn Flavia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.113 crt - VS

    38.464.345,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  41. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  42. Nhẫn Pera Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    23.009.322,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  43. Nhẫn Palmate Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    27.629.302,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  44. Nhẫn Pinnata Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    33.999.458,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  45. Nhẫn Primrose Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    90.679.945,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  46. Nhẫn Sandia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    44.823.183,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  47. Nhẫn Sofia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.074 crt - AAA

    24.890.825,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  48. Nhẫn Arya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.654 crt - VS

    33.598.706,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  49. Nhẫn Rawal Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    38.030.761,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  50. Nhẫn Garmisch Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.123 crt - AAA

    19.336.887,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  51. Nhẫn Delmore Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    35.633.036,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  52. Nhẫn Sonne Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    59.875.186,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  53. Nhẫn Caresse Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    44.853.747,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  54. Nhẫn Pucisca Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.107 crt - VS

    26.682.890,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  55. Nhẫn Lavanya Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    32.930.784,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  56. Nhẫn Fleur Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    33.860.214,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  57. Nhẫn Bernelle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - SI

    34.503.230,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  58. Nhẫn Shannan Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.946.295,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  59. Nhẫn Abagale Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    31.094.568,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  60. Nhẫn Armanie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    47.966.941,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  61. Nhẫn Darci Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darci

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.65 crt - AAA

    49.891.459,00 ₫
    11.905.980  - 226.909.294  11.905.980 ₫ - 226.909.294 ₫
  62. Nhẫn Elsa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elsa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    46.022.043,00 ₫
    10.846.363  - 181.796.301  10.846.363 ₫ - 181.796.301 ₫
  63. Nhẫn Furaha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    16.455.770,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  64. Nhẫn Akemi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    27.510.434,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  65. Nhẫn Elugelap Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elugelap

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.233 crt - VS

    20.489.334,00 ₫
    6.282.988  - 83.942.992  6.282.988 ₫ - 83.942.992 ₫
  66. Nhẫn Balena Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Balena

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    38.312.646,00 ₫
    9.907.877  - 179.758.576  9.907.877 ₫ - 179.758.576 ₫
  67. Nhẫn Uliga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.19 crt - AAA

    22.133.101,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫

You’ve viewed 120 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng