Đang tải...
Tìm thấy 950 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Nhẫn Madora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.146.319,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  9. Nhẫn Marilis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marilis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    83.357.716,00 ₫
    10.187.781  - 313.625.867  10.187.781 ₫ - 313.625.867 ₫
  10. Nhẫn Merida Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    161.232.819,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  11. Nhẫn Miercoles Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    20.567.448,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  12. Nhẫn Olina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    36.334.920,00 ₫
    8.150.904  - 102.622.153  8.150.904 ₫ - 102.622.153 ₫
  13. Nhẫn Venera Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venera

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    49.005.049,00 ₫
    14.467.855  - 197.829.248  14.467.855 ₫ - 197.829.248 ₫
  14. Nhẫn Petals Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Petals

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    36.068.882,00 ₫
    9.786.745  - 150.423.808  9.786.745 ₫ - 150.423.808 ₫
  15. Nhẫn Themis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Themis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    17.513.123,00 ₫
    7.471.662  - 101.178.762  7.471.662 ₫ - 101.178.762 ₫
  16. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  17. Nhẫn Yolanda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.517.211,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Mundesi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    62.881.964,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  20. Nhẫn Mayo Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.840.982,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  21. Nhẫn Negri Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    51.629.186,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  22. Nhẫn Cattleye Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    71.297.772,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  23. Nhẫn Febris Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Febris

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    30.817.210,00 ₫
    10.197.687  - 128.022.972  10.197.687 ₫ - 128.022.972 ₫
  24. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    55.308.414,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  25. Nhẫn Herkelia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Herkelia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    40.393.392,00 ₫
    8.356.375  - 152.588.896  8.356.375 ₫ - 152.588.896 ₫
  26. Nhẫn Natuna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Natuna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - VS

    22.579.136,00 ₫
    7.535.341  - 103.004.226  7.535.341 ₫ - 103.004.226 ₫
  27. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    111.102.491,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  28. Nhẫn Atalente Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    64.795.162,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  29. Nhẫn Monica Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monica

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    30.492.306,00 ₫
    9.628.255  - 123.961.673  9.628.255 ₫ - 123.961.673 ₫
  30. Nhẫn Aubina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aubina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.74 crt - SI

    74.958.888,00 ₫
    10.852.589  - 211.852.766  10.852.589 ₫ - 211.852.766 ₫
  31. Nhẫn Jacalyn Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jacalyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.23 crt - AAA

    25.136.483,00 ₫
    8.241.470  - 109.782.496  8.241.470 ₫ - 109.782.496 ₫
  32. Nhẫn Arisu Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    65.053.273,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  33. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    28.325.523,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  34. Nhẫn Anselma Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anselma

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    40.086.600,00 ₫
    9.619.765  - 144.268.178  9.619.765 ₫ - 144.268.178 ₫
  35. Nhẫn Soria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    273.126.627,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  36. Nhẫn Reyneke Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Reyneke

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    176.332.370,00 ₫
    12.177.677  - 402.196.203  12.177.677 ₫ - 402.196.203 ₫
  37. Nhẫn Rudolfia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    106.811.944,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  38. Nhẫn Sakhalin Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.566 crt - SI

    65.396.292,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  39. Nhẫn Severny Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Severny

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    53.141.631,00 ₫
    11.828.716  - 345.521.939  11.828.716 ₫ - 345.521.939 ₫
  40. Nhẫn Wrangel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wrangel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.62 crt - SI

    68.731.370,00 ₫
    14.043.329  - 298.173.110  14.043.329 ₫ - 298.173.110 ₫
  41. Nhẫn Georga Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Georga

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.966 crt - VS

    57.720.856,00 ₫
    14.441.252  - 242.107.339  14.441.252 ₫ - 242.107.339 ₫
  42. Nhẫn Hannele Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hannele

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    53.643.141,00 ₫
    16.386.714  - 241.060.175  16.386.714 ₫ - 241.060.175 ₫
  43. Nhẫn Bojana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bojana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.725 crt - VS

    75.630.206,00 ₫
    8.023.546  - 144.084.218  8.023.546 ₫ - 144.084.218 ₫
  44. Nhẫn Danaja Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danaja

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    83.424.508,00 ₫
    9.969.008  - 175.923.687  9.969.008 ₫ - 175.923.687 ₫
  45. Nhẫn Darchelle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darchelle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.544 crt - VS

    31.237.207,00 ₫
    7.790.905  - 101.235.361  7.790.905 ₫ - 101.235.361 ₫
  46. Nhẫn Darinka Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Darinka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.465 crt - VS

    33.912.291,00 ₫
    10.565.610  - 143.617.241  10.565.610 ₫ - 143.617.241 ₫
  47. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    44.916.011,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  48. Nhẫn Evalett Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evalett

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    68.571.748,00 ₫
    7.602.416  - 131.985.220  7.602.416 ₫ - 131.985.220 ₫
  49. Nhẫn Fauniel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fauniel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.215 crt - VS

    24.432.336,00 ₫
    8.236.942  - 108.990.048  8.236.942 ₫ - 108.990.048 ₫
  50. Nhẫn Floresita Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Floresita

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.436 crt - VS

    26.163.270,00 ₫
    8.140.149  - 104.490.065  8.140.149 ₫ - 104.490.065 ₫
  51. Nhẫn Florisel Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florisel

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.14 crt - AAA

    21.882.914,00 ₫
    8.558.449  - 103.131.585  8.558.449 ₫ - 103.131.585 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Florrine Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Florrine

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    53.348.802,00 ₫
    9.410.332  - 167.588.824  9.410.332 ₫ - 167.588.824 ₫
  54. Nhẫn Fonisha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fonisha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    35.800.584,00 ₫
    11.701.076  - 193.272.667  11.701.076 ₫ - 193.272.667 ₫
  55. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    16.833.879,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  56. Nhẫn Fredonia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fredonia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    124.622.803,00 ₫
    14.620.685  - 356.304.913  14.620.685 ₫ - 356.304.913 ₫
  57. Nhẫn Frolinde Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    73.026.444,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  58. Nhẫn Fronnie Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    22.977.625,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  59. Nhẫn Gianalis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    110.779.851,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  60. Nhẫn Gianetti Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianetti

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    22.125.176,00 ₫
    7.768.265  - 97.556.140  7.768.265 ₫ - 97.556.140 ₫
  61. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    24.902.143,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  62. Nhẫn Jasna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1 crt - SI

    114.965.112,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Olivett Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    44.103.184,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  65. Nhẫn Patrisha Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.908.525,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  66. Nhẫn Priscella Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    20.318.391,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  67. Nhẫn Prudencia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    75.441.149,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  68. Nhẫn Salvina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    31.740.979,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  69. Nhẫn Samarria Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.771.191,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  70. Nhẫn Shedricka Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    32.789.276,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫

You’ve viewed 180 of 950 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng