Đang tải...
Tìm thấy 139 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn khớp tay Nellis Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Nellis

    Palladium 950
    48.820.522,00 ₫
    5.207.522  - 48.820.522  5.207.522 ₫ - 48.820.522 ₫
  2. Nhẫn khớp tay Phedra Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Phedra

    Palladium 950
    39.480.937,00 ₫
    4.316.582  - 39.480.937  4.316.582 ₫ - 39.480.937 ₫
  3. Nhẫn khớp tay Abeil Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Abeil

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    57.891.227,00 ₫
    5.818.556  - 61.994.981  5.818.556 ₫ - 61.994.981 ₫
  4. Nhẫn khớp tay Abrial Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Abrial

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    63.070.455,00 ₫
    6.167.234  - 67.117.606  6.167.234 ₫ - 67.117.606 ₫
  5. Nhẫn khớp tay Accalia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Accalia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    83.263.756,00 ₫
    7.686.756  - 87.876.941  7.686.756 ₫ - 87.876.941 ₫
  6. Nhẫn khớp tay Adelisa Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Adelisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    51.579.941,00 ₫
    5.456.577  - 53.759.176  5.456.577 ₫ - 53.759.176 ₫
  7. Nhẫn khớp tay Adelpha Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Adelpha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    123.664.505,00 ₫
    10.320.233  - 147.098.357  10.320.233 ₫ - 147.098.357 ₫
  8. Nhẫn khớp tay Aethra Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aethra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    91.994.840,00 ₫
    7.944.301  - 102.947.619  7.944.301 ₫ - 102.947.619 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn khớp tay Agafia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Agafia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    95.914.637,00 ₫
    8.368.262  - 100.188.202  8.368.262 ₫ - 100.188.202 ₫
  11. Nhẫn khớp tay Agethie Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Agethie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    180.423.671,00 ₫
    12.888.618  - 204.197.143  12.888.618 ₫ - 204.197.143 ₫
  12. Nhẫn khớp tay Aigle Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aigle

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    61.428.950,00 ₫
    6.362.233  - 64.315.729  6.362.233 ₫ - 64.315.729 ₫
  13. Nhẫn khớp tay Akadia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Akadia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    152.772.858,00 ₫
    11.784.849  - 178.725.565  11.784.849 ₫ - 178.725.565 ₫
  14. Nhẫn khớp tay Alannis Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Alannis

    Palladium 950
    36.084.727,00 ₫
    3.849.037  - 36.820.572  3.849.037 ₫ - 36.820.572 ₫
  15. Nhẫn khớp tay Aldora Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aldora

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    63.735.541,00 ₫
    8.377.318  - 68.348.726  8.377.318 ₫ - 68.348.726 ₫
  16. Nhẫn khớp tay Aleffra Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Aleffra

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    46.712.036,00 ₫
    4.686.769  - 162.947.334  4.686.769 ₫ - 162.947.334 ₫
  17. Nhẫn khớp tay Amarens Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Amarens

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    72.721.348,00 ₫
    6.904.495  - 80.023.201  6.904.495 ₫ - 80.023.201 ₫
  18. Nhẫn khớp tay Amice Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Amice

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    43.556.397,00 ₫
    4.573.563  - 47.292.228  4.573.563 ₫ - 47.292.228 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn khớp tay Andrena Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Andrena

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    49.641.269,00 ₫
    5.252.804  - 51.792.202  5.252.804 ₫ - 51.792.202 ₫
  21. Nhẫn khớp tay Anthia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Anthia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    56.900.666,00 ₫
    6.045.253  - 58.315.753  6.045.253 ₫ - 58.315.753 ₫
  22. Nhẫn khớp tay Argie Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Argie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    49.655.422,00 ₫
    5.275.446  - 50.759.190  5.275.446 ₫ - 50.759.190 ₫
  23. Nhẫn khớp tay Arletta Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Arletta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    50.716.739,00 ₫
    5.388.653  - 51.820.507  5.388.653 ₫ - 51.820.507 ₫
  24. Nhẫn khớp tay Artois Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Artois

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    61.145.932,00 ₫
    6.130.159  - 62.193.097  6.130.159 ₫ - 62.193.097 ₫
  25. Nhẫn khớp tay Arvilla Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Arvilla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    52.032.765,00 ₫
    6.877.325  - 54.523.319  6.877.325 ₫ - 54.523.319 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn khớp tay Auzrial Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Auzrial

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    53.037.482,00 ₫
    5.569.784  - 57.311.047  5.569.784 ₫ - 57.311.047 ₫
  28. Nhẫn khớp tay Azolla Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Azolla

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    59.716.692,00 ₫
    6.092.800  - 61.556.306  6.092.800 ₫ - 61.556.306 ₫
  29. Nhẫn khớp tay Babita Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Babita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    44.716.768,00 ₫
    4.754.694  - 45.424.312  4.754.694 ₫ - 45.424.312 ₫
  30. Nhẫn khớp tay Bellanita Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bellanita

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    58.004.438,00 ₫
    6.090.536  - 60.494.992  6.090.536 ₫ - 60.494.992 ₫
  31. Nhẫn khớp tay Berith Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Berith

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    51.693.148,00 ₫
    5.456.577  - 54.551.625  5.456.577 ₫ - 54.551.625 ₫
  32. Nhẫn khớp tay Bertille Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bertille

    Palladium 950 & Đá Garnet

    0.01 crt - AAA

    116.773.023,00 ₫
    10.584.854  - 117.650.378  10.584.854 ₫ - 117.650.378 ₫
  33. Nhẫn khớp tay Celandia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Celandia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    56.985.571,00 ₫
    6.045.253  - 57.523.304  6.045.253 ₫ - 57.523.304 ₫
  34. Nhẫn khớp tay Cerelia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cerelia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    95.192.937,00 ₫
    8.499.015  - 117.551.322  8.499.015 ₫ - 117.551.322 ₫
  35. Nhẫn khớp tay Chayse Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Chayse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    49.839.381,00 ₫
    5.252.804  - 51.452.581  5.252.804 ₫ - 51.452.581 ₫
  36. Nhẫn khớp tay Chruse Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Chruse

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.028 crt - AAA

    35.122.471,00 ₫
    3.713.189  - 35.660.204  3.713.189 ₫ - 35.660.204 ₫
  37. Nhẫn khớp tay Cirilia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cirilia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    67.188.357,00 ₫
    6.580.157  - 74.292.097  6.580.157 ₫ - 74.292.097 ₫
  38. Nhẫn khớp tay Cleora Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Cleora

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    54.877.097,00 ₫
    5.841.481  - 55.612.942  5.841.481 ₫ - 55.612.942 ₫
  39. Nhẫn khớp tay Delenna Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Delenna

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    75.777.937,00 ₫
    7.439.398  - 82.570.358  7.439.398 ₫ - 82.570.358 ₫
  40. Nhẫn khớp tay Dilean Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Dilean

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    58.768.585,00 ₫
    6.181.102  - 63.042.150  6.181.102 ₫ - 63.042.150 ₫
  41. Nhẫn khớp tay Docila Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Docila

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    58.584.626,00 ₫
    6.203.744  - 60.707.257  6.203.744 ₫ - 60.707.257 ₫
  42. Nhẫn khớp tay Dorlisa Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Dorlisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    67.669.484,00 ₫
    6.887.513  - 75.141.147  6.887.513 ₫ - 75.141.147 ₫
  43. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  44. Nhẫn khớp tay Elenitsa Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Elenitsa

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    63.056.302,00 ₫
    6.240.536  - 64.103.467  6.240.536 ₫ - 64.103.467 ₫
  45. Nhẫn khớp tay Eluria Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Eluria

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    62.631.776,00 ₫
    6.406.950  - 64.046.863  6.406.950 ₫ - 64.046.863 ₫
  46. Nhẫn khớp tay Elzira Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Elzira

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    38.985.662,00 ₫
    4.098.093  - 42.098.854  4.098.093 ₫ - 42.098.854 ₫
  47. Nhẫn khớp tay Gallice Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Gallice

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    56.589.351,00 ₫
    5.999.971  - 58.457.266  5.999.971 ₫ - 58.457.266 ₫
  48. Nhẫn khớp tay Genisa Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Genisa

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    55.145.961,00 ₫
    5.673.369  - 55.938.410  5.673.369 ₫ - 55.938.410 ₫
  49. Nhẫn khớp tay Jeanice Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Jeanice

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    74.405.301,00 ₫
    6.537.704  - 74.405.301  6.537.704 ₫ - 74.405.301 ₫
  50. Nhẫn khớp tay Julita Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Julita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    53.334.649,00 ₫
    5.637.708  - 54.127.098  5.637.708 ₫ - 54.127.098 ₫
  51. Nhẫn khớp tay Linzia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Linzia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    64.513.840,00 ₫
    6.389.120  - 67.711.938  6.389.120 ₫ - 67.711.938 ₫
  52. Nhẫn khớp tay Marise Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Marise

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    110.886.261,00 ₫
    8.660.335  - 186.084.018  8.660.335 ₫ - 186.084.018 ₫
  53. Nhẫn khớp tay Marpessa Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Marpessa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    98.376.887,00 ₫
    8.660.335  - 112.923.987  8.660.335 ₫ - 112.923.987 ₫
  54. Nhẫn khớp tay Meliora Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Meliora

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    88.216.558,00 ₫
    7.567.888  - 94.612.754  7.567.888 ₫ - 94.612.754 ₫
  55. Nhẫn khớp tay Mirielle Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Mirielle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    80.773.194,00 ₫
    7.369.775  - 83.603.369  7.369.775 ₫ - 83.603.369 ₫
  56. Nhẫn khớp tay Mytris Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Mytris

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    115.626.809,00 ₫
    9.654.293  - 128.419.201  9.654.293 ₫ - 128.419.201 ₫
  57. Nhẫn khớp tay Naiya Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Naiya

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    120.126.787,00 ₫
    9.703.538  - 137.758.778  9.703.538 ₫ - 137.758.778 ₫
  58. Nhẫn khớp tay Obelia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Obelia

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.004 crt - AAA

    56.730.855,00 ₫
    6.045.253  - 57.098.778  6.045.253 ₫ - 57.098.778 ₫
  59. Nhẫn khớp tay Odile Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Odile

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    66.622.322,00 ₫
    6.755.628  - 71.405.319  6.755.628 ₫ - 71.405.319 ₫
  60. Nhẫn khớp tay Pelagia Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Pelagia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    67.966.657,00 ₫
    6.771.194  - 69.523.254  6.771.194 ₫ - 69.523.254 ₫
  61. Nhẫn khớp tay Petrina Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Petrina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.008 crt - AAA

    47.844.110,00 ₫
    4.839.599  - 48.495.050  4.839.599 ₫ - 48.495.050 ₫
  62. Nhẫn khớp tay Rhodon Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Rhodon

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    78.169.438,00 ₫
    6.406.950  - 322.413.563  6.406.950 ₫ - 322.413.563 ₫
  63. Nhẫn khớp tay Servela Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Servela

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    49.471.462,00 ₫
    4.664.128  - 68.773.258  4.664.128 ₫ - 68.773.258 ₫
  64. Nhẫn khớp tay Sotiria Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Sotiria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    44.532.805,00 ₫
    4.757.524  - 47.193.169  4.757.524 ₫ - 47.193.169 ₫

You’ve viewed 60 of 139 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng