Đang tải...
Tìm thấy 2703 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sahalin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    37.015.862,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Joyakdo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    48.016.750,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Fairweather Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    43.530.923,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Pibo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    60.613.862,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  5. Nhẫn Plann Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    30.829.096,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  6. Nhẫn Pnengen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    101.617.441,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  7. Nhẫn Tighthn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tighthn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    30.398.909,00 ₫
    8.008.263  - 91.626.918  8.008.263 ₫ - 91.626.918 ₫
  8. Nhẫn Tealde Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    79.233.584,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tamath Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.036 crt - VS

    78.950.567,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  11. Nhẫn Tahelos Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tahelos

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    34.958.323,00 ₫
    7.344.304  - 877.212.820  7.344.304 ₫ - 877.212.820 ₫
  12. Nhẫn Syntaxe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syntaxe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    41.750.743,00 ₫
    9.495.803  - 239.008.295  9.495.803 ₫ - 239.008.295 ₫
  13. Nhẫn Syntagme Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syntagme

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.278 crt - VS

    47.456.377,00 ₫
    9.984.858  - 212.461.253  9.984.858 ₫ - 212.461.253 ₫
  14. Nhẫn Synonymie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Synonymie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    52.454.466,00 ₫
    10.539.572  - 183.819.880  10.539.572 ₫ - 183.819.880 ₫
  15. Nhẫn Swarc Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    50.179.004,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  16. Nhẫn Suzlam Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Suzlam

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    44.841.294,00 ₫
    10.154.668  - 368.347.306  10.154.668 ₫ - 368.347.306 ₫
  17. Nhẫn Pacr Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.242 crt - VS

    83.620.355,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  18. Nhẫn Oxyte Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    90.811.830,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  19. Nhẫn Oserli Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oserli

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    44.745.068,00 ₫
    11.094.286  - 170.942.581  11.094.286 ₫ - 170.942.581 ₫
  20. Nhẫn Orre Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    74.702.473,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  21. Nhẫn Safani Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Safani

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    33.016.823,00 ₫
    8.313.922  - 128.631.464  8.313.922 ₫ - 128.631.464 ₫
  22. Nhẫn Resaixa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    20.926.315,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  23. Nhẫn Razimas Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    28.743.256,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  24. Nhẫn Raptitaw Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    31.182.869,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Tawknes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tawknes

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    38.462.080,00 ₫
    9.905.613  - 112.018.334  9.905.613 ₫ - 112.018.334 ₫
  27. Nhẫn Siwenc Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    23.419.699,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  28. Nhẫn Scolco Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    26.085.725,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  29. Nhẫn Oliya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oliya

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    28.092.317,00 ₫
    7.295.059  - 91.612.769  7.295.059 ₫ - 91.612.769 ₫
  30. Nhẫn Okin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Okin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    27.070.625,00 ₫
    7.110.815  - 104.730.634  7.110.815 ₫ - 104.730.634 ₫
  31. Nhẫn Odilo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Odilo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5 crt - VS

    121.677.723,00 ₫
    17.576.520  - 861.576.099  17.576.520 ₫ - 861.576.099 ₫
  32. Nhẫn Bliask Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    29.988.534,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  33. Nhẫn Athru Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    38.034.722,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  34. Nhẫn Aldatu Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    34.873.418,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  35. Nhẫn Kusintha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    40.695.089,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  36. Nhẫn Promij Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    33.076.257,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  37. Nhẫn khớp tay Bomwu Platin trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bomwu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    20.292.354,00 ₫
    5.162.239  - 63.452.524  5.162.239 ₫ - 63.452.524 ₫
  38. Nhẫn Movemento Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    37.355.481,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  39. Nhẫn Haluda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    25.177.237,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  40. Nhẫn Golben Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    28.731.936,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  41. Nhẫn Yamen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yamen

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    48.523.351,00 ₫
    11.313.625  - 151.598.330  11.313.625 ₫ - 151.598.330 ₫
  42. Nhẫn Lehyd Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lehyd

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    28.163.073,00 ₫
    7.396.945  - 86.900.529  7.396.945 ₫ - 86.900.529 ₫
  43. Nhẫn Etenth Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    57.333.688,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  44. Nhẫn Eleana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eleana

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    55.692.186,00 ₫
    13.550.878  - 222.451.769  13.550.878 ₫ - 222.451.769 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Danitsha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    49.437.499,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  47. Nhẫn Coppar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    26.382.890,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  48. Nhẫn Colountw Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    43.935.639,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  49. Nhẫn Cirhys Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cirhys

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    54.970.493,00 ₫
    12.858.901  - 183.692.524  12.858.901 ₫ - 183.692.524 ₫
  50. Nhẫn Charlizew Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    53.385.594,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  51. Nhẫn Chac Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    59.962.922,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  52. Nhẫn Vegtelen Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vegtelen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    38.855.474,00 ₫
    9.326.842  - 108.353.255  9.326.842 ₫ - 108.353.255 ₫
  53. Nhẫn Utana Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Utana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    26.026.288,00 ₫
    6.194.687  - 75.226.052  6.194.687 ₫ - 75.226.052 ₫
  54. Nhẫn Unattached Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    64.174.220,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  55. Nhẫn Troyes Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    31.564.941,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  56. Nhẫn Transportation Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    34.301.722,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  57. Nhẫn Transformation Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    29.518.725,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  58. Nhẫn Swiecie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swiecie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    34.160.214,00 ₫
    8.150.904  - 113.546.630  8.150.904 ₫ - 113.546.630 ₫
  59. Nhẫn Stropez Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    56.968.594,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  60. Nhẫn cưới nữ Sennes Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Sennes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    51.042.208,00 ₫
    6.100.442  - 130.315.415  6.100.442 ₫ - 130.315.415 ₫
  61. Nhẫn cưới nữ Rennes Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Rennes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    45.976.193,00 ₫
    5.259.880  - 128.022.971  5.259.880 ₫ - 128.022.971 ₫
  62. Nhẫn Perigueux Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perigueux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    60.254.428,00 ₫
    11.037.683  - 225.904.584  11.037.683 ₫ - 225.904.584 ₫
  63. Nhẫn cưới nữ Osie Platin trắng

    Nhẫn cưới nữ Osie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    37.358.311,00 ₫
    4.508.469  - 89.858.061  4.508.469 ₫ - 89.858.061 ₫

You’ve viewed 60 of 2703 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng