Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Frousy Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Frousy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.255 crt - AAA

    18.864.248,00 ₫
    8.843.731  - 114.254.170  8.843.731 ₫ - 114.254.170 ₫
  6. Nhẫn Mila Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    18.132.931,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  7. Nhẫn Aldatu Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    19.688.396,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  8. Nhẫn Akane Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    91.950.411,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  9. Nhẫn Norene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Norene

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.1 crt - AAA

    39.686.697,00 ₫
    10.242.404  - 163.088.848  10.242.404 ₫ - 163.088.848 ₫
  10. Nhẫn Ariassna Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  11. Nhẫn Brasfield Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Brasfield

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    16.608.316,00 ₫
    6.219.309  - 81.806.211  6.219.309 ₫ - 81.806.211 ₫
  12. Nhẫn Bavegels - L Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.78 crt - AAA

    21.033.012,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  13. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  14. Nhẫn Lizzette Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  15. Nhẫn Olivia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.529.255,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  16. Bộ cô dâu Elegance-Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    24.111.110,00 ₫
    7.983.924  - 121.994.702  7.983.924 ₫ - 121.994.702 ₫
  17. Nhẫn Agony Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  18. Bộ cô dâu Swanky Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.725.654,00 ₫
    6.809.401  - 123.155.070  6.809.401 ₫ - 123.155.070 ₫
  19. Nhẫn Kiowa Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    27.464.867,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  20. Nhẫn Hassie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Hassie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.65 crt - AAA

    47.744.489,00 ₫
    9.332.785  - 177.225.569  9.332.785 ₫ - 177.225.569 ₫
  21. Nhẫn Kisha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    171.496.731,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫
  22. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    20.234.619,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  23. Nhẫn Fiona Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    44.081.392,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn Trinidad Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    389.744.849,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  26. Bộ cô dâu One Only Ring B Eternity

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    15.438.605,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Patricia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Patricia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.75 crt - AAA

    24.252.619,00 ₫
    11.405.606  - 260.305.367  11.405.606 ₫ - 260.305.367 ₫
  28. Nhẫn Siwenc Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  29. Nhẫn Elisha Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    39.300.944,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    24.646.014,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  31. Nhẫn Lannie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    77.326.896,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Antonia Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Antonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.3 crt - AAA

    18.580.665,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  33. Nhẫn Duamutef Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  34. Nhẫn Kaya Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    21.215.841,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  35. Nhẫn Canardo Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Canardo

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    33.274.085,00 ₫
    9.885.801  - 462.945.914  9.885.801 ₫ - 462.945.914 ₫
  36. Nhẫn Scarlett Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Scarlett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    44.543.560,00 ₫
    9.719.953  - 207.593.349  9.719.953 ₫ - 207.593.349 ₫
  37. Nhẫn Chaleur Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chaleur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.198 crt - AAA

    12.946.636,00 ₫
    6.261.762  - 80.674.145  6.261.762 ₫ - 80.674.145 ₫
  38. Nhẫn Sokol Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Irene Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Irene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.56 crt - AAA

    38.235.949,00 ₫
    10.989.004  - 252.522.382  10.989.004 ₫ - 252.522.382 ₫
  40. Nhẫn Sofi Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  41. Nhẫn Gyali Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    42.749.229,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  42. Nhẫn Edrie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  43. Nhẫn Eboker Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    133.795.119,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  44. Nhẫn Clamworm Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Clamworm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.268 crt - AAA

    60.046.129,00 ₫
    10.777.307  - 237.989.433  10.777.307 ₫ - 237.989.433 ₫
  45. Nhẫn Rebecca Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  46. Nhẫn Adin Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    150.619.662,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  47. Nhẫn Chirurgie Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.178.765,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  48. Nhẫn Tula Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  49. Nhẫn Senaida Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Senaida

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.41 crt - AAA

    33.931.819,00 ₫
    14.772.099  - 363.012.426  14.772.099 ₫ - 363.012.426 ₫
  50. Nhẫn Dossly Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.590.967,00 ₫
    6.560.345  - 94.174.077  6.560.345 ₫ - 94.174.077 ₫
  51. Nhẫn Laurine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Laurine

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.228 crt - AAA

    21.198.860,00 ₫
    10.163.159  - 136.853.123  10.163.159 ₫ - 136.853.123 ₫
  52. Nhẫn Chac Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    31.992.583,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  53. Nhẫn Benouville Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  54. Nhẫn Churn Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.190.440,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  55. Nhẫn Almot Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Almot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.6 crt - VS

    54.656.343,00 ₫
    6.792.420  - 149.178.531  6.792.420 ₫ - 149.178.531 ₫
  56. Nhẫn Rodines Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  57. Nhẫn Anice Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.48 crt - AAA

    15.529.170,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  58. Nhẫn Roosevelt Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.226.341,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  59. Nhẫn Unwon Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  60. Nhẫn Diell Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  61. Nhẫn Kambelle Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    25.727.423,00 ₫
    8.042.226  - 120.735.275  8.042.226 ₫ - 120.735.275 ₫
  62. Nhẫn Chanoine Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  63. Nhẫn Athru Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  64. Nhẫn Bliask Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  65. Nhẫn Trevenant Eternity

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫

You’ve viewed 120 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng