Đang tải...
Tìm thấy 2695 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Sahalin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sahalin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    101.815.555,00 ₫
    9.449.955  - 104.928.747  9.449.955 ₫ - 104.928.747 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Joyakdo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joyakdo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    118.386.224,00 ₫
    10.262.214  - 164.518.080  10.262.214 ₫ - 164.518.080 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Fairweather Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fairweather

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    110.504.191,00 ₫
    9.766.934  - 143.532.338  9.766.934 ₫ - 143.532.338 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Pibo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pibo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    162.636.019,00 ₫
    13.815.500  - 232.258.331  13.815.500 ₫ - 232.258.331 ₫
  5. Nhẫn Plann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Plann

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    83.674.125,00 ₫
    7.926.754  - 107.589.106  7.926.754 ₫ - 107.589.106 ₫
  6. Nhẫn Pnengen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pnengen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.208 crt - VS

    273.465.683,00 ₫
    20.048.961  - 379.625.557  20.048.961 ₫ - 379.625.557 ₫
  7. Nhẫn Tighthn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tighthn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    83.787.332,00 ₫
    8.008.263  - 91.626.918  8.008.263 ₫ - 91.626.918 ₫
  8. Nhẫn Tealde Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tealde

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    213.451.813,00 ₫
    17.616.142  - 293.602.376  17.616.142 ₫ - 293.602.376 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Tamath Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamath

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.036 crt - VS

    211.810.315,00 ₫
    15.500.303  - 303.649.503  15.500.303 ₫ - 303.649.503 ₫
  11. Nhẫn Tahelos Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tahelos

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    81.961.872,00 ₫
    7.344.304  - 877.212.820  7.344.304 ₫ - 877.212.820 ₫
  12. Nhẫn Syntaxe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syntaxe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    105.056.100,00 ₫
    9.495.803  - 239.008.295  9.495.803 ₫ - 239.008.295 ₫
  13. Nhẫn Syntagme Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Syntagme

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.278 crt - VS

    115.923.975,00 ₫
    9.984.858  - 212.461.253  9.984.858 ₫ - 212.461.253 ₫
  14. Nhẫn Synonymie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Synonymie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    124.725.820,00 ₫
    10.539.572  - 183.819.880  10.539.572 ₫ - 183.819.880 ₫
  15. Nhẫn Swarc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swarc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    137.121.985,00 ₫
    11.773.528  - 151.301.163  11.773.528 ₫ - 151.301.163 ₫
  16. Nhẫn Suzlam Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Suzlam

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    119.829.616,00 ₫
    10.154.668  - 368.347.306  10.154.668 ₫ - 368.347.306 ₫
  17. Nhẫn Pacr Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pacr

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.242 crt - VS

    223.272.520,00 ₫
    18.911.230  - 360.847.340  18.911.230 ₫ - 360.847.340 ₫
  18. Nhẫn Oxyte Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oxyte

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    245.814.865,00 ₫
    18.083.687  - 302.503.276  18.083.687 ₫ - 302.503.276 ₫
  19. Nhẫn Oserli Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oserli

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    120.820.177,00 ₫
    11.094.286  - 170.942.581  11.094.286 ₫ - 170.942.581 ₫
  20. Nhẫn Orre Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orre

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.916 crt - VS

    193.569.831,00 ₫
    15.601.340  - 364.427.512  15.601.340 ₫ - 364.427.512 ₫
  21. Nhẫn Safani Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Safani

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    88.442.975,00 ₫
    8.313.922  - 128.631.464  8.313.922 ₫ - 128.631.464 ₫
  22. Nhẫn Resaixa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Resaixa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    56.518.598,00 ₫
    5.635.444  - 75.141.151  5.635.444 ₫ - 75.141.151 ₫
  23. Nhẫn Razimas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Razimas

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    78.735.468,00 ₫
    7.498.831  - 95.037.278  7.498.831 ₫ - 95.037.278 ₫
  24. Nhẫn Raptitaw Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Raptitaw

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.642 crt - VS

    81.990.173,00 ₫
    7.938.641  - 137.999.341  7.938.641 ₫ - 137.999.341 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Tawknes Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tawknes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    106.386.285,00 ₫
    9.905.613  - 112.018.334  9.905.613 ₫ - 112.018.334 ₫
  27. Nhẫn Siwenc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Siwenc

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    63.494.981,00 ₫
    6.261.762  - 86.051.478  6.261.762 ₫ - 86.051.478 ₫
  28. Nhẫn Scolco Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    71.051.549,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  29. Nhẫn Oliya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oliya

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    76.726.047,00 ₫
    7.295.059  - 91.612.769  7.295.059 ₫ - 91.612.769 ₫
  30. Nhẫn Okin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Okin

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    72.579.843,00 ₫
    7.110.815  - 104.730.634  7.110.815 ₫ - 104.730.634 ₫
  31. Nhẫn Odilo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Odilo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    5 crt - VS

    272.333.609,00 ₫
    17.576.520  - 861.576.099  17.576.520 ₫ - 861.576.099 ₫
  32. Nhẫn Bliask Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    78.622.264,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  33. Nhẫn Athru Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    100.117.442,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  34. Nhẫn Aldatu Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aldatu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    87.310.903,00 ₫
    8.193.357  - 100.782.537  8.193.357 ₫ - 100.782.537 ₫
  35. Nhẫn Kusintha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    105.494.782,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  36. Nhẫn Promij Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    86.192.985,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  37. Nhẫn khớp tay Bomwu Palladium trắng

    Nhẫn khớp tay GLAMIRA Bomwu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    52.895.970,00 ₫
    5.162.239  - 63.452.524  5.162.239 ₫ - 63.452.524 ₫
  38. Nhẫn Movemento Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Movemento

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    94.004.265,00 ₫
    8.497.317  - 123.834.312  8.497.317 ₫ - 123.834.312 ₫
  39. Nhẫn Haluda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Haluda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    65.660.063,00 ₫
    6.325.441  - 78.707.171  6.325.441 ₫ - 78.707.171 ₫
  40. Nhẫn Golben Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    71.660.030,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  41. Nhẫn Yamen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Yamen

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    132.070.121,00 ₫
    11.313.625  - 151.598.330  11.313.625 ₫ - 151.598.330 ₫
  42. Nhẫn Lehyd Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lehyd

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    77.476.046,00 ₫
    7.396.945  - 86.900.529  7.396.945 ₫ - 86.900.529 ₫
  43. Nhẫn Etenth Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etenth

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.864 crt - VS

    152.970.966,00 ₫
    13.947.103  - 228.904.568  13.947.103 ₫ - 228.904.568 ₫
  44. Nhẫn Eleana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eleana

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    148.612.497,00 ₫
    13.550.878  - 222.451.769  13.550.878 ₫ - 222.451.769 ₫
  45. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  46. Nhẫn Danitsha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Danitsha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    131.489.938,00 ₫
    11.965.980  - 201.791.491  11.965.980 ₫ - 201.791.491 ₫
  47. Nhẫn Coppar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Coppar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    72.027.953,00 ₫
    7.132.041  - 87.509.012  7.132.041 ₫ - 87.509.012 ₫
  48. Nhẫn Colountw Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    116.206.993,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫
  49. Nhẫn Cirhys Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cirhys

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    149.928.533,00 ₫
    12.858.901  - 183.692.524  12.858.901 ₫ - 183.692.524 ₫
  50. Nhẫn Charlizew Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Charlizew

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    144.268.180,00 ₫
    12.307.016  - 192.777.384  12.307.016 ₫ - 192.777.384 ₫
  51. Nhẫn Chac Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chac

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.376 crt - VS

    156.551.143,00 ₫
    14.085.782  - 214.513.133  14.085.782 ₫ - 214.513.133 ₫
  52. Nhẫn Vegtelen Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vegtelen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    107.730.617,00 ₫
    9.326.842  - 108.353.255  9.326.842 ₫ - 108.353.255 ₫
  53. Nhẫn Utana Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Utana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    65.150.628,00 ₫
    6.194.687  - 75.226.052  6.194.687 ₫ - 75.226.052 ₫
  54. Nhẫn Unattached Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Unattached

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    127.343.728,00 ₫
    9.475.426  - 179.447.255  9.475.426 ₫ - 179.447.255 ₫
  55. Nhẫn Troyes Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Troyes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    78.976.034,00 ₫
    7.111.663  - 94.994.826  7.111.663 ₫ - 94.994.826 ₫
  56. Nhẫn Transportation Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transportation

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.318 crt - VS

    87.282.600,00 ₫
    7.947.131  - 111.933.426  7.947.131 ₫ - 111.933.426 ₫
  57. Nhẫn Transformation Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Transformation

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    75.707.181,00 ₫
    7.216.946  - 83.405.257  7.216.946 ₫ - 83.405.257 ₫
  58. Nhẫn Swiecie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Swiecie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    88.499.579,00 ₫
    8.150.904  - 113.546.630  8.150.904 ₫ - 113.546.630 ₫
  59. Nhẫn Stropez Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stropez

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.968 crt - VS

    131.277.673,00 ₫
    10.836.740  - 195.098.126  10.836.740 ₫ - 195.098.126 ₫
  60. Nhẫn Nữ Sennes Palladium trắng

    Nhẫn Nữ Sennes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    105.268.364,00 ₫
    6.100.442  - 130.315.415  6.100.442 ₫ - 130.315.415 ₫
  61. Nhẫn Nữ Rennes Palladium trắng

    Nhẫn Nữ Rennes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    92.730.685,00 ₫
    5.259.880  - 128.022.971  5.259.880 ₫ - 128.022.971 ₫
  62. Nhẫn Perigueux Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Perigueux

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.75 crt - VS

    141.763.473,00 ₫
    11.037.683  - 225.904.584  11.037.683 ₫ - 225.904.584 ₫
  63. Nhẫn Nữ Osie Palladium trắng

    Nhẫn Nữ Osie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    77.433.591,00 ₫
    4.508.469  - 89.858.061  4.508.469 ₫ - 89.858.061 ₫

You’ve viewed 60 of 2695 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng