Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Vonda

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    77.160.776,00 ₫
    12.001.994  - 308.512.248  12.001.994 ₫ - 308.512.248 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Timerica

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    276.832.634,00 ₫
    23.456.772  - 2.361.763.922  23.456.772 ₫ - 2.361.763.922 ₫
  3. Nhẫn Asion

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    84.578.210,00 ₫
    16.669.556  - 3.062.668.837  16.669.556 ₫ - 3.062.668.837 ₫
  4. Nhẫn Rawetha

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    30.877.178,00 ₫
    11.508.850  - 255.899.434  11.508.850 ₫ - 255.899.434 ₫
  5. Nhẫn Anda

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    98.763.393,00 ₫
    17.162.700  - 300.266.151  17.162.700 ₫ - 300.266.151 ₫
  6. Nhẫn Grozdan

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    20.882.636,00 ₫
    9.129.648  - 169.720.940  9.129.648 ₫ - 169.720.940 ₫
  7. Nhẫn Vanmatre

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    56.463.337,00 ₫
    13.742.597  - 213.317.118  13.742.597 ₫ - 213.317.118 ₫
  8. Nhẫn Autya

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    48.195.068,00 ₫
    11.301.211  - 2.176.591.683  11.301.211 ₫ - 2.176.591.683 ₫
  9. Nhẫn Cenedra

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    275.022.816,00 ₫
    14.145.439  - 2.265.595.475  14.145.439 ₫ - 2.265.595.475 ₫
  10. Nhẫn Weasel

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    78.558.286,00 ₫
    9.746.618  - 182.536.189  9.746.618 ₫ - 182.536.189 ₫
  11. Nhẫn Anaphiel

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    175.905.516,00 ₫
    45.015.590  - 13.693.404.765  45.015.590 ₫ - 13.693.404.765 ₫
  12. Nhẫn Devalle

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    28.959.217,00 ₫
    9.700.656  - 215.425.956  9.700.656 ₫ - 215.425.956 ₫
  13. Nhẫn Amirella

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    568.363.333,00 ₫
    18.428.004  - 3.730.670.467  18.428.004 ₫ - 3.730.670.467 ₫
  14. Nhẫn Renesa

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.03 crt - VS

    66.527.904,00 ₫
    12.399.969  - 3.432.945.727  12.399.969 ₫ - 3.432.945.727 ₫
  15. Nhẫn Stefanik

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    24.948.640,00 ₫
    11.211.991  - 276.501.165  11.211.991 ₫ - 276.501.165 ₫
  16. Nhẫn Dantella

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    33.355.875,00 ₫
    12.842.825  - 221.265.816  12.842.825 ₫ - 221.265.816 ₫
  17. Nhẫn Branwyn

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    62.346.455,00 ₫
    10.935.138  - 412.359.025  10.935.138 ₫ - 412.359.025 ₫
  18. Nhẫn Corbeille

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    70.848.589,00 ₫
    13.689.876  - 423.268.212  13.689.876 ₫ - 423.268.212 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Togelina

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.350.317.939,00 ₫
    18.914.658  - 4.995.486.899  18.914.658 ₫ - 4.995.486.899 ₫
  21. Nhẫn Wapo

    Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    50.327.429,00 ₫
    19.366.436  - 350.459.213  19.366.436 ₫ - 350.459.213 ₫
  22. Nhẫn Vitello

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.16 crt - VS

    94.643.318,00 ₫
    11.735.685  - 282.246.399  11.735.685 ₫ - 282.246.399 ₫
  23. Nhẫn Osagia

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    532.834.541,00 ₫
    18.736.218  - 4.451.447.125  18.736.218 ₫ - 4.451.447.125 ₫
  24. Nhẫn Radigan

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    67.833.221,00 ₫
    19.008.745  - 853.079.238  19.008.745 ₫ - 853.079.238 ₫
  25. Nhẫn Csenge

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.768 crt - VS

    78.137.330,00 ₫
    25.435.836  - 6.165.703.006  25.435.836 ₫ - 6.165.703.006 ₫
  26. Nhẫn Zenobia

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    158.732.540,00 ₫
    19.417.535  - 1.979.645.086  19.417.535 ₫ - 1.979.645.086 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Demaura

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    96.273.613,00 ₫
    11.663.499  - 3.715.678.788  11.663.499 ₫ - 3.715.678.788 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Sanborn

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    58.757.646,00 ₫
    15.125.238  - 4.153.276.291  15.125.238 ₫ - 4.153.276.291 ₫
  29. Nhẫn Tabatha

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    89.109.509,00 ₫
    20.455.732  - 1.766.057.600  20.455.732 ₫ - 1.766.057.600 ₫
  30. Nhẫn Murdoch

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    56.597.439,00 ₫
    18.702.152  - 362.260.599  18.702.152 ₫ - 362.260.599 ₫
  31. Nhẫn Cordialle

    Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    47.794.928,00 ₫
    10.192.718  - 1.740.494.692  10.192.718 ₫ - 1.740.494.692 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Brianica

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.303.911.995,00 ₫
    17.227.588  - 2.863.343.047  17.227.588 ₫ - 2.863.343.047 ₫
  33. Nhẫn Bentler

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    43.901.959,00 ₫
    11.088.434  - 193.080.381  11.088.434 ₫ - 193.080.381 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Sayantika

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    74.231.923,00 ₫
    19.028.211  - 2.800.983.608  19.028.211 ₫ - 2.800.983.608 ₫
  35. Nhẫn Timonie

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    110.133.817,00 ₫
    16.773.376  - 2.793.967.668  16.773.376 ₫ - 2.793.967.668 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Aithen

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    6.709.936.638,00 ₫
    18.768.662  - 9.801.300.009  18.768.662 ₫ - 9.801.300.009 ₫
  37. Nhẫn Palencia

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    113.304.104,00 ₫
    18.979.546  - 615.510.472  18.979.546 ₫ - 615.510.472 ₫
  38. Nhẫn Cyrillus

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    30.845.547,00 ₫
    14.392.822  - 1.870.580.292  14.392.822 ₫ - 1.870.580.292 ₫
  39. Nhẫn Camaradell

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    62.415.940,00 ₫
    10.350.882  - 352.513.980  10.350.882 ₫ - 352.513.980 ₫
  40. Nhẫn Malick

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    323.245.196,00 ₫
    16.270.500  - 3.196.444.902  16.270.500 ₫ - 3.196.444.902 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Aricela

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    9.768.060.660,00 ₫
    34.017.186  - 11.197.026.649  34.017.186 ₫ - 11.197.026.649 ₫
  42. Nhẫn Orina

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    87.166.944,00 ₫
    15.522.132  - 13.626.043.596  15.522.132 ₫ - 13.626.043.596 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Beumer

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAA

    66.758.795,00 ₫
    11.633.758  - 2.856.151.363  11.633.758 ₫ - 2.856.151.363 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Delfia

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAA

    108.419.981,00 ₫
    15.654.070  - 7.305.273.368  15.654.070 ₫ - 7.305.273.368 ₫
  45. Nhẫn Britta

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    128.267.665,00 ₫
    20.212.405  - 2.972.299.702  20.212.405 ₫ - 2.972.299.702 ₫
  46. Nhẫn Rathman

    Nhẫn GLAMIRA Rathman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    87.574.654,00 ₫
    16.930.728  - 337.008.608  16.930.728 ₫ - 337.008.608 ₫
  47. Nhẫn Amarok

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    107.570.227,00 ₫
    13.808.025  - 2.090.075.228  13.808.025 ₫ - 2.090.075.228 ₫
  48. Nhẫn Gerlind

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    43.897.905,00 ₫
    18.497.757  - 360.097.686  18.497.757 ₫ - 360.097.686 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Benvolio

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - A

    226.331.089,00 ₫
    22.467.240  - 10.144.067.373  22.467.240 ₫ - 10.144.067.373 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Bollin

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    90.244.226,00 ₫
    15.867.116  - 6.615.264.114  15.867.116 ₫ - 6.615.264.114 ₫
  51. Nhẫn Anisatum

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    123.956.171,00 ₫
    23.618.449  - 3.675.529.742  23.618.449 ₫ - 3.675.529.742 ₫
  52. Nhẫn Delcenia

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    12.426 crt - AAA

    46.443.651,00 ₫
    16.202.908  - 315.703.932  16.202.908 ₫ - 315.703.932 ₫
  53. Nhẫn Toinetta

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    89.358.785,00 ₫
    23.083.670  - 2.890.365.919  23.083.670 ₫ - 2.890.365.919 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Velaria

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    475.340.033,00 ₫
    15.881.175  - 3.970.604.913  15.881.175 ₫ - 3.970.604.913 ₫
  55. Nhẫn Judoc

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    48.166.680,00 ₫
    12.389.425  - 200.082.804  12.389.425 ₫ - 200.082.804 ₫
  56. Nhẫn Linehan

    Nhẫn GLAMIRA Linehan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.13 crt - VS

    33.874.433,00 ₫
    14.621.280  - 266.470.666  14.621.280 ₫ - 266.470.666 ₫
  57. Nhẫn Roni

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.28 crt - VS

    57.277.132,00 ₫
    15.193.369  - 1.450.799.765  15.193.369 ₫ - 1.450.799.765 ₫
  58. Nhẫn Joeann

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    167.938.433,00 ₫
    14.337.938  - 12.364.593.193  14.337.938 ₫ - 12.364.593.193 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Cassine

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    76.633.566,00 ₫
    13.461.418  - 4.924.678.594  13.461.418 ₫ - 4.924.678.594 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Noelle

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    58.524.050,00 ₫
    14.080.551  - 1.880.759.488  14.080.551 ₫ - 1.880.759.488 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Tisondria

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    60.872.162,00 ₫
    15.881.175  - 2.661.070.285  15.881.175 ₫ - 2.661.070.285 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng