Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    19.415.001,00 ₫
    10.759.194  - 190.187.774  10.759.194 ₫ - 190.187.774 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - VS

    191.206.638,00 ₫
    31.788.528  - 5.624.237.486  31.788.528 ₫ - 5.624.237.486 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    33.391.820,00 ₫
    11.681.547  - 422.361.198  11.681.547 ₫ - 422.361.198 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    73.036.350,00 ₫
    12.380.601  - 386.842.501  12.380.601 ₫ - 386.842.501 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    7.276 crt

    48.012.507,00 ₫
    20.524.430  - 3.247.187.433  20.524.430 ₫ - 3.247.187.433 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    118.166.041,00 ₫
    16.831.618  - 2.219.734.758  16.831.618 ₫ - 2.219.734.758 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.948 crt - AAA

    38.958.210,00 ₫
    15.387.379  - 254.758.221  15.387.379 ₫ - 254.758.221 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    79.825.659,00 ₫
    16.133.414  - 243.465.826  16.133.414 ₫ - 243.465.826 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    94.274.268,00 ₫
    14.107.857  - 341.630.454  14.107.857 ₫ - 341.630.454 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    174.012.759,00 ₫
    20.513.110  - 405.903.733  20.513.110 ₫ - 405.903.733 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    64.513.277,00 ₫
    13.199.937  - 2.297.140.054  13.199.937 ₫ - 2.297.140.054 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    58.631.042,00 ₫
    13.176.446  - 220.796.120  13.176.446 ₫ - 220.796.120 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    77.649.536,00 ₫
    16.059.829  - 463.030.823  16.059.829 ₫ - 463.030.823 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    190.736.546,00 ₫
    23.247.059  - 2.123.721.062  23.247.059 ₫ - 2.123.721.062 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    82.192.248,00 ₫
    21.973.480  - 2.957.759.557  21.973.480 ₫ - 2.957.759.557 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Hồng Ngọc

    3.768 crt

    71.313.340,00 ₫
    30.990.418  - 6.508.822.921  30.990.418 ₫ - 6.508.822.921 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia & Đá Sapphire Trắng

    2.898 crt

    47.543.830,00 ₫
    16.385.865  - 1.565.299.179  16.385.865 ₫ - 1.565.299.179 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.372 crt

    36.074.262,00 ₫
    19.000.947  - 581.530.259  19.000.947 ₫ - 581.530.259 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    4.61 crt

    36.964.069,00 ₫
    17.776.613  - 4.370.795.318  17.776.613 ₫ - 4.370.795.318 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Zirconia

    1.995 crt - AAA

    22.981.022,00 ₫
    13.337.200  - 307.908.911  13.337.200 ₫ - 307.908.911 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    63.547.055,00 ₫
    21.645.746  - 403.837.702  21.645.746 ₫ - 403.837.702 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    45.525.066,00 ₫
    14.068.235  - 290.163.717  14.068.235 ₫ - 290.163.717 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    69.194.387,00 ₫
    13.336.917  - 558.704.891  13.336.917 ₫ - 558.704.891 ₫
  26. Premium Necklaces
  27. Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    580.252.719,00 ₫
    22.262.158  - 4.692.897.563  22.262.158 ₫ - 4.692.897.563 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    41.666.830,00 ₫
    11.688.623  - 176.574.632  11.688.623 ₫ - 176.574.632 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    63.858.374,00 ₫
    16.126.338  - 1.983.641.536  16.126.338 ₫ - 1.983.641.536 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.16 crt - VS

    103.188.188,00 ₫
    14.264.083  - 543.082.330  14.264.083 ₫ - 543.082.330 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    75.419.922,00 ₫
    22.020.178  - 918.264.511  22.020.178 ₫ - 918.264.511 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    2.57 crt

    46.714.872,00 ₫
    22.465.931  - 392.969.833  22.465.931 ₫ - 392.969.833 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    120.248.484,00 ₫
    25.131.955  - 1.895.198.556  25.131.955 ₫ - 1.895.198.556 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    3.84 crt

    24.692.146,00 ₫
    12.251.828  - 1.840.208.256  12.251.828 ₫ - 1.840.208.256 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - A

    229.470.610,00 ₫
    26.337.610  - 10.654.067.427  26.337.610 ₫ - 10.654.067.427 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    8.69 crt - VS

    1.214.202.921,00 ₫
    30.633.816  - 5.219.862.046  30.633.816 ₫ - 5.219.862.046 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    605.613.637,00 ₫
    21.990.461  - 3.939.023.777  21.990.461 ₫ - 3.939.023.777 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.034.209.018,00 ₫
    22.635.741  - 10.297.380.438  22.635.741 ₫ - 10.297.380.438 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.227.422.693,00 ₫
    40.143.205  - 11.777.746.064  40.143.205 ₫ - 11.777.746.064 ₫
  40. Premium Earrings
  41. Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    138.538.209,00 ₫
    22.148.951  - 670.638.328  22.148.951 ₫ - 670.638.328 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Demaura

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    138.446.511,00 ₫
    13.652.765  - 3.907.622.987  13.652.765 ₫ - 3.907.622.987 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    331.138.995,00 ₫
    16.794.259  - 2.396.465.052  16.794.259 ₫ - 2.396.465.052 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    295.424.447,00 ₫
    27.135.720  - 2.504.563.595  27.135.720 ₫ - 2.504.563.595 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    2.75 crt - AAA

    64.531.673,00 ₫
    25.722.896  - 3.889.297.599  25.722.896 ₫ - 3.889.297.599 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    49.845.328,00 ₫
    21.235.653  - 399.238.670  21.235.653 ₫ - 399.238.670 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.436.211.469,00 ₫
    20.598.015  - 3.029.405.444  20.598.015 ₫ - 3.029.405.444 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAA

    97.730.194,00 ₫
    28.789.957  - 4.371.757.575  28.789.957 ₫ - 4.371.757.575 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    119.848.580,00 ₫
    19.647.076  - 3.010.584.780  19.647.076 ₫ - 3.010.584.780 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    332.970.118,00 ₫
    19.069.720  - 3.371.517.037  19.069.720 ₫ - 3.371.517.037 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    141.500.552,00 ₫
    24.469.695  - 3.152.801.089  24.469.695 ₫ - 3.152.801.089 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    195.668.693,00 ₫
    52.403.524  - 14.400.299.669  52.403.524 ₫ - 14.400.299.669 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAA

    73.516.630,00 ₫
    13.981.065  - 3.055.428.914  13.981.065 ₫ - 3.055.428.914 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    101.104.329,00 ₫
    19.446.700  - 6.964.707.552  19.446.700 ₫ - 6.964.707.552 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Rathman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    95.158.414,00 ₫
    19.399.152  - 372.734.075  19.399.152 ₫ - 372.734.075 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    54.165.590,00 ₫
    14.827.287  - 230.885.692  14.827.287 ₫ - 230.885.692 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AAA

    118.591.983,00 ₫
    14.567.194  - 6.559.850.978  14.567.194 ₫ - 6.559.850.978 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    5.415 crt - AAA

    64.540.447,00 ₫
    20.984.051  - 6.246.196.807  20.984.051 ₫ - 6.246.196.807 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Zirconia

    1.515 crt - AAA

    36.070.866,00 ₫
    16.942.844  - 1.979.778.350  16.942.844 ₫ - 1.979.778.350 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAA

    118.536.511,00 ₫
    18.696.137  - 7.676.043.801  18.696.137 ₫ - 7.676.043.801 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.441.535.051,00 ₫
    22.465.930  - 5.262.611.844  22.465.930 ₫ - 5.262.611.844 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Orina

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    75.584.923,00 ₫
    18.670.099  - 14.293.064.328  18.670.099 ₫ - 14.293.064.328 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    181.433.761,00 ₫
    17.418.030  - 12.975.546.992  17.418.030 ₫ - 12.975.546.992 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    5.03 crt

    31.328.623,00 ₫
    15.066.437  - 3.618.449.823  15.066.437 ₫ - 3.618.449.823 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng