Đang tải...
Tìm thấy 65 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Orina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.932 crt - AAA

    46.136.101,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  2. Nhẫn Autya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.584 crt - AAA

    34.736.153,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  3. Nhẫn Palencia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.948 crt - AAA

    48.697.408,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  4. Nhẫn Malick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.03 crt - AAA

    49.541.367,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  5. Nhẫn Adoel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.672 crt - AAA

    84.298.182,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aithen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13.08 crt - AAA

    95.486.149,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  7. Nhẫn Amirella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.934 crt - AAA

    55.134.924,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  8. Nhẫn Anaphiel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    14.96 crt - AAA

    166.194.116,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  9. Nhẫn Andin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.36 crt - AAA

    87.663.826,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  10. Nhẫn Anisatum Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.232 crt - AAA

    68.307.975,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  11. Nhẫn Britta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.103 crt - AAA

    56.895.294,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aricela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    130.508.435,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    13.416 crt - AAA

    90.526.268,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Brianica Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.622 crt - AAA

    64.393.276,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Cassine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.25 crt - AAA

    48.387.221,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  16. Nhẫn Cenedra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.72 crt - AAA

    37.741.800,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  17. Nhẫn Csenge Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.768 crt - AAA

    71.784.563,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Delfia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.96 crt - AAA

    70.073.155,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Demaura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.064 crt - AAA

    40.197.826,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  20. Nhẫn Masumi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8.88 crt - AAA

    87.678.826,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  21. Nhẫn Osagia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.8 crt - AAA

    54.358.891,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.072 crt - AAA

    65.947.891,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Timerica Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.87 crt - AAA

    64.705.728,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  24. Nhẫn Timonie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.676 crt - AAA

    55.256.056,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  25. Nhẫn Tinuola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8.69 crt - AAA

    100.262.069,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  26. Nhẫn Tionnie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    7.842 crt - AAA

    81.937.534,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.468 crt - AAA

    60.320.655,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  28. Nhẫn Togelina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    58.898.775,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  29. Nhẫn Toinetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.365 crt - AAA

    66.394.210,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Velaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.311 crt - AAA

    48.120.618,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  31. Nhẫn Venus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.816 crt - AAA

    53.528.517,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  32. Nhẫn Zenobia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.234 crt - AAA

    54.536.060,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  33. Nhẫn Tabatha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.132 crt - AAA

    60.192.732,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  34. Nhẫn Patella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.105 crt - AAA

    86.434.116,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  35. Nhẫn Sachi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.859 crt - AAA

    54.754.266,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  36. Nhẫn Wemba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.415 crt - AAA

    59.978.205,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  37. Nhẫn Cleitus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    63.900.543,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  38. Nhẫn Cyrillus Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.515 crt - AAA

    36.242.374,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  39. Ring Kuala Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    43.872.810,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  40. Nhẫn Joeann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.67 crt - AAA

    64.836.482,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  41. Nhẫn Walcott Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.2 crt - AAA

    50.056.175,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  42. Nhẫn Amarok Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.9 crt - AAA

    52.067.865,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  43. Nhẫn Auburn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.45 crt - AAA

    68.911.651,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Beumer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.14 crt - AAA

    50.478.721,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Bollin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.736 crt - AAA

    66.548.173,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  46. Nhẫn Ciel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.145 crt - AAA

    55.157.849,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  47. Nhẫn Dembis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.786 crt - AAA

    46.468.362,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  48. Nhẫn Hwasa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAA

    38.722.456,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  49. Nhẫn Izzey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.072 crt - AAA

    76.329.541,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  50. Nhẫn Renesa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.03 crt - AAA

    59.346.225,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  51. Nhẫn Roni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.28 crt - AAA

    59.620.752,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rowides Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.592 crt - AAA

    49.333.348,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  53. Nhẫn Skerrett Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.24 crt - AAA

    51.535.225,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  54. Nhẫn Vitello Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.16 crt - AAA

    51.712.959,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  55. Nhẫn Camaradell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    26.850.437,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Noelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.384 crt - AAA

    38.259.440,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Sanborn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAA

    57.194.726,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  58. Nhẫn Zirkle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.19 crt - AAA

    53.170.218,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  59. Nhẫn Grajeda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.898 crt - AAA

    41.342.632,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  60. Nhẫn Jackmason Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    9.23 crt - AAA

    76.558.220,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫

You’ve viewed 60 of 65 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng