Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Timerica Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    122.186.588,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  2. Nhẫn Vanmatre Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    34.881.342,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  3. Nhẫn Autya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.584 crt - VS

    46.453.079,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  4. Nhẫn Palencia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.948 crt - VS

    50.254.004,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  5. Nhẫn Soria Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.031 crt - VS

    118.516.983,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  6. Nhẫn Malick Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    97.597.742,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  7. Nhẫn Adoel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - VS

    132.297.955,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    121.608.666,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  9. Nhẫn Amirella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    101.210.178,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  10. Nhẫn Anaphiel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - VS

    254.325.774,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  11. Nhẫn Anda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.724 crt - VS

    51.933.713,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  12. Nhẫn Andin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - VS

    152.559.746,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  13. Nhẫn Anisatum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    5.232 crt - VS

    95.336.149,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  14. Nhẫn Britta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    84.602.709,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    294.007.660,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - VS

    145.459.970,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    152.751.348,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - VS

    80.509.711,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Cenedra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    56.986.992,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  21. Nhẫn Csenge Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.768 crt - VS

    84.463.748,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - VS

    86.261.758,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    4.064 crt - VS

    63.150.548,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  24. Nhẫn Masumi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - VS

    106.301.380,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  25. Nhẫn Orina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    5.932 crt - VS

    70.645.419,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  26. Nhẫn Osagia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    95.141.717,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - VS

    89.296.838,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  28. Nhẫn Timonie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    88.652.124,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  29. Nhẫn Tinuola Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    8.69 crt - VS

    136.205.295,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  30. Nhẫn Tionnie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - VS

    141.031.593,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  31. Nhẫn Tishitha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.23 crt - VS

    75.128.131,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - VS

    75.858.317,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  33. Nhẫn Togelina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    121.247.536,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  34. Nhẫn Toinetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - VS

    82.554.512,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    95.639.261,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  36. Nhẫn Venus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    2.816 crt - VS

    87.603.826,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  37. Nhẫn Zenobia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.234 crt - VS

    57.677.555,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  38. Nhẫn Tabatha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - VS

    71.088.907,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  39. Nhẫn Vonda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.99 crt - VS

    35.538.791,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  40. Nhẫn Patella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - VS

    136.952.745,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  41. Nhẫn Sachi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.859 crt - VS

    56.537.277,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  42. Nhẫn Gerlind Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.194 crt - VS

    46.235.157,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  43. Nhẫn Wemba Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    5.415 crt - VS

    69.912.121,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  44. Nhẫn Cleitus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.75 crt - VS

    75.787.279,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  45. Nhẫn Cyrillus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    1.515 crt - VS

    39.270.662,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  46. Nhẫn Grozdan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    21.697.819,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  47. Ring Kuala Đá Moissanite

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - VS

    85.900.913,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  48. Nhẫn Annett Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.23 crt - VS

    58.269.628,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  49. Nhẫn Joeann Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    77.232.650,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  50. Nhẫn Killop Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Killop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.847 crt - VS

    46.337.326,00 ₫
    19.242.361  - 342.309.695  19.242.361 ₫ - 342.309.695 ₫
  51. Nhẫn Stefanik Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.995 crt - VS

    32.440.032,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  52. Nhẫn Wadlow Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wadlow

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.72 crt - VS

    46.948.925,00 ₫
    19.812.641  - 374.644.445  19.812.641 ₫ - 374.644.445 ₫
  53. Nhẫn Walcott Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - VS

    128.055.806,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  54. Nhẫn Weasel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.384 crt - VS

    25.193.087,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  55. Nhẫn Amarok Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS

    59.652.735,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  56. Nhẫn Auburn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    5.45 crt - VS

    75.647.468,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  57. Nhẫn Bentler Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    27.977.979,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - VS

    63.271.113,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - VS

    75.972.656,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  60. Nhẫn Ciel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - VS

    71.289.849,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  61. Nhẫn Dantella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.948 crt - VS

    35.783.319,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫

You’ve viewed 60 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng