Đang tải...
Tìm thấy 81 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Radigan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - AAA

    72.033.335,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  2. Nhẫn Devalle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    52.855.219,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  3. Nhẫn Linehan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Linehan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.13 crt - AAA

    45.855.064,00 ₫
    15.857.471  - 285.309.962  15.857.471 ₫ - 285.309.962 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  5. Nhẫn Vonda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.99 crt - AAA

    73.802.761,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  6. Nhẫn Britta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - AAA

    120.064.805,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  7. Nhẫn Tabatha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    115.239.642,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  8. Nhẫn Orina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    126.060.250,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  9. Nhẫn Branwyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - AA

    64.924.502,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  10. Nhẫn Autya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AA

    48.547.409,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  11. Nhẫn Palencia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.948 crt - AA

    101.848.100,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  12. Nhẫn Tinuola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    8.69 crt - AA

    536.901.508,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  13. Nhẫn Stefanik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    32.892.862,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  14. Nhẫn Osagia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.8 crt - AA

    123.726.487,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  15. Nhẫn Amirella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.934 crt - AA

    110.832.774,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  16. Nhẫn Anda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.724 crt - AAA

    84.650.540,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AA

    120.009.052,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  18. Nhẫn Malick Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.03 crt - AA

    99.493.960,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Adoel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - AA

    141.920.551,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    13.08 crt - AA

    1.857.779.683,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  22. Nhẫn Anaphiel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AA

    340.164.989,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  23. Nhẫn Andin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - AA

    163.229.507,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  24. Nhẫn Anisatum Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    162.637.717,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    16.28 crt - AA

    434.384.353,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - AA

    293.846.059,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    6.622 crt - AA

    215.694.446,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    86.651.191,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  29. Nhẫn Cenedra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.72 crt - AA

    71.279.377,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  30. Nhẫn Csenge Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.768 crt - AA

    115.963.599,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AA

    172.185.879,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  32. Nhẫn Masumi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AA

    101.461.780,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    152.239.936,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Timerica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.87 crt - AA

    129.714.855,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  35. Nhẫn Timonie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - AA

    111.321.828,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  36. Nhẫn Tionnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AA

    175.559.731,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  37. Nhẫn Tishitha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    6.23 crt - AAA

    152.165.502,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  38. Nhẫn Togelina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.108 crt - AA

    131.917.297,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  39. Nhẫn Toinetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    103.243.093,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.311 crt - AA

    116.016.523,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  41. Nhẫn Venus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    98.330.191,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  42. Nhẫn Zenobia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.234 crt - AA

    112.299.937,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  43. Nhẫn Patella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AA

    147.622.506,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  44. Nhẫn Sachi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    57.584.442,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  45. Nhẫn Wemba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    179.298.395,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  46. Nhẫn Cleitus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.75 crt - AA

    74.485.398,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  47. Nhẫn Cyrillus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.515 crt - AA

    38.619.721,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  48. Nhẫn Grozdan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.9 crt - AAA

    25.405.349,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  49. Ring Kuala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    85.249.972,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  50. Nhẫn Annett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - AAA

    105.420.348,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  51. Nhẫn Joeann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - AA

    167.883.164,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  52. Nhẫn Walcott Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - AA

    127.631.280,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  53. Nhẫn Weasel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.384 crt - AAA

    43.617.528,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  54. Nhẫn Amarok Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - AA

    72.954.558,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  55. Nhẫn Auburn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.45 crt - AA

    163.411.203,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  56. Nhẫn Bentler Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.72 crt - AAA

    41.902.441,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AA

    85.940.817,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AA

    125.047.895,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  59. Nhẫn Ciel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - AA

    97.242.556,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  60. Nhẫn Dantella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    33.858.800,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  61. Nhẫn Dembis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AA

    71.062.585,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫

You’ve viewed 60 of 81 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng