Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Brianica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Palladium 950 & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.610.129.130,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  2. Nhẫn Anisatum Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    390.818.895,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  3. Nhẫn Autya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    188.900.040,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  4. Nhẫn Palencia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    315.239.069,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  5. Nhẫn Soria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    728.317.295,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  6. Nhẫn Malick Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    521.304.127,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  7. Nhẫn Adoel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - VS

    428.559.282,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Aithen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Palladium 950 & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.240.776.996,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  9. Nhẫn Amirella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    808.283.897,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  10. Nhẫn Anaphiel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    688.751.451,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  11. Nhẫn Anda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    302.970.254,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  12. Nhẫn Andin Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - VS

    506.926.838,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  13. Nhẫn Britta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    364.229.402,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Aricela Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Palladium 950 & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.570.704.835,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Benvolio Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - A

    489.323.152,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cassine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    221.418.757,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  17. Nhẫn Cenedra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    447.662.971,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  18. Nhẫn Csenge Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.768 crt - VS

    371.771.819,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Delcenia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Palladium 950 & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    12.426 crt - AAA

    218.843.295,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Delfia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Palladium 950 & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAA

    290.616.539,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Demaura Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    234.720.582,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  23. Nhẫn Masumi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAA

    336.875.754,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  24. Nhẫn Orina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    261.748.756,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  25. Nhẫn Osagia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    769.453.896,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sayantika Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    290.418.429,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Timerica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    552.025.677,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  28. Nhẫn Timonie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    303.861.761,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  29. Nhẫn Tinuola Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Palladium 950 & Kim Cương

    8.69 crt - VS

    1.470.544.911,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  30. Nhẫn Tionnie Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AAA

    341.036.114,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  31. Nhẫn Tishitha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Palladium 950 & Kim Cương

    6.23 crt - VS

    443.488.461,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tisondria Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Palladium 950 & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    242.659.224,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  33. Nhẫn Togelina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Palladium 950 & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.632.473.388,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  34. Nhẫn Toinetta Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    353.658.696,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Velaria Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    688.624.090,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  36. Nhẫn Venus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    308.729.660,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  37. Nhẫn Zenobia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    389.333.058,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  38. Nhẫn Tabatha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    327.139.958,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  39. Nhẫn Vonda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    211.513.142,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  40. Nhẫn Patella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAA

    432.818.699,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  41. Nhẫn Sachi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    282.876.010,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  42. Nhẫn Gerlind Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    242.362.057,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  43. Nhẫn Wemba Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    271.017.581,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  44. Nhẫn Cleitus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    325.965.429,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  45. Nhẫn Cyrillus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Palladium 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    181.711.399,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  46. Nhẫn Grozdan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    107.631.558,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  47. Ring Kuala Palladium trắng

    Glamira Ring Kuala

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    182.999.131,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  48. Nhẫn Annett Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - VS

    262.173.284,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  49. Nhẫn Joeann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    350.828.523,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  50. Nhẫn Killop Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Killop

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.847 crt - VS

    229.583.814,00 ₫
    19.242.361  - 342.309.695  19.242.361 ₫ - 342.309.695 ₫
  51. Nhẫn Stefanik Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    142.980.452,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  52. Nhẫn Wadlow Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wadlow

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.72 crt - VS

    235.626.235,00 ₫
    19.812.641  - 374.644.445  19.812.641 ₫ - 374.644.445 ₫
  53. Nhẫn Walcott Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - AAA

    233.998.888,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  54. Nhẫn Weasel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    176.914.251,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  55. Nhẫn Amarok Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    281.291.118,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  56. Nhẫn Auburn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    5.45 crt - VS

    306.720.236,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  57. Nhẫn Bentler Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    165.310.531,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Beumer Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAA

    191.588.708,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Bollin Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Palladium 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    288.677.872,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  60. Nhẫn Ciel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - VS

    265.611.943,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  61. Nhẫn Dantella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    173.588.793,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng