Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Rawetha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    33.397.481,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  2. Nhẫn Vonda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    81.698.950,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  3. Nhẫn Anaphiel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAA

    187.363.827,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aricela Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng 14K & Kim Cương

    16.28 crt - VS

    10.190.196.831,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  5. Nhẫn Dantella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    36.066.337,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  6. Nhẫn Asion Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    90.538.719,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  7. Nhẫn Vanmatre Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    66.098.176,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  8. Nhẫn Togelina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.420.496.095,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Radigan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    72.231.447,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  11. Nhẫn Devalle Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    31.204.378,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  12. Nhẫn Branwyn Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    66.339.590,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  13. Nhẫn Bentler Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    46.883.550,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sayantika Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    78.966.698,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  15. Nhẫn Anda Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anda

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.724 crt - VS

    110.263.626,00 ₫
    18.679.156  - 323.234.308  18.679.156 ₫ - 323.234.308 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Brianica Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.622 crt - VS

    2.416.721.750,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  17. Nhẫn Autya Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    51.377.584,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  18. Nhẫn Amirella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    601.387.053,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Timonie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - VS

    116.585.954,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Delfia Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAA

    114.903.132,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  22. Nhẫn Camaradell Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    70.774.757,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sanborn Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    62.656.964,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Demaura Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  25. Nhẫn Malick Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    339.634.331,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  26. Premium Necklaces
  27. Nhẫn Stefanik Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    27.006.097,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  28. Nhẫn Ciel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - VS

    102.336.871,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Noelle Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    62.004.610,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Aithen Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Kim Cương

    13.08 crt - VS

    7.029.500.455,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  31. Nhẫn Zenobia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  32. Nhẫn Adoel Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - VS

    164.901.574,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Cassine Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AA

    81.443.668,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  34. Nhẫn Csenge Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.768 crt - VS

    84.463.748,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Timerica Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  36. Nhẫn Tishitha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.23 crt - VS

    209.787.870,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Tisondria Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAA

    65.018.746,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  38. Nhẫn Toinetta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    95.431.809,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  39. Nhẫn Palencia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    119.904.618,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  40. Premium Earrings
  41. Nhẫn Cenedra Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    289.117.968,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  42. Nhẫn Soria Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soria

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.031 crt - VS

    237.440.948,00 ₫
    93.933.515  - 893.090.099  93.933.515 ₫ - 893.090.099 ₫
  43. Nhẫn Andin Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - VS

    202.625.546,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  44. Nhẫn Anisatum Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    132.241.635,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  45. Nhẫn Britta Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    136.310.011,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Benvolio Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - A

    238.629.340,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  47. Nhẫn Delcenia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    12.426 crt - AAA

    50.137.401,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  48. Nhẫn Masumi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAA

    91.612.770,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  49. Nhẫn Orina Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orina

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.932 crt - AA

    92.692.484,00 ₫
    16.932.938  - 14.272.050.280  16.932.938 ₫ - 14.272.050.280 ₫
  50. Nhẫn Osagia Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.8 crt - VS

    559.403.668,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  51. Nhẫn Tinuola Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng 14K & Kim Cương

    8.69 crt - VS

    1.184.813.532,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  52. Nhẫn Tionnie Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AAA

    149.380.610,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velaria Vàng 14K

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    510.458.050,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  54. Nhẫn Venus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    101.132.064,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  55. Nhẫn Tabatha Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    95.541.622,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  56. Nhẫn Patella Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAA

    110.122.683,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  57. Nhẫn Sachi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    57.584.442,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  58. Nhẫn Gerlind Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    47.027.606,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  59. Nhẫn Wemba Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    60.091.412,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  60. Nhẫn Cleitus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    64.409.974,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  61. Nhẫn Cyrillus Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    33.327.294,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  62. Nhẫn Grozdan Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    22.490.268,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  63. Ring Kuala Vàng 14K

    Glamira Ring Kuala

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    81.740.555,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  64. Nhẫn Annett Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - VS

    108.533.541,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng