Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn trẻ em Obleva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Obleva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    6.227.799,00 ₫
    3.333.945  - 39.891.314  3.333.945 ₫ - 39.891.314 ₫
  2. Nhẫn trẻ em Nolas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Nolas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    5.676.481,00 ₫
    3.161.871  - 34.004.550  3.161.871 ₫ - 34.004.550 ₫
  3. Nhẫn trẻ em Nobill Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Nobill

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    11.371.925,00 ₫
    5.327.804  - 60.919.515  5.327.804 ₫ - 60.919.515 ₫
  4. Nhẫn trẻ em Nifir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Nifir

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    4.812.994,00 ₫
    2.710.175  - 28.047.030  2.710.175 ₫ - 28.047.030 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.058 crt - AAA

    10.416.458,00 ₫
    5.412.709  - 57.098.779  5.412.709 ₫ - 57.098.779 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ortzadarra Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ortzadarra Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    12.016.639,00 ₫
    6.134.404  - 65.674.213  6.134.404 ₫ - 65.674.213 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kamalak Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kamalak Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.018 crt - AAA

    9.521.557,00 ₫
    5.370.257  - 55.344.073  5.370.257 ₫ - 55.344.073 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Igbekele Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Igbekele Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.152 crt - AAA

    12.671.542,00 ₫
    6.007.047  - 74.051.535  6.007.047 ₫ - 74.051.535 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - AAA

    14.086.346,00 ₫
    6.622.609  - 94.301.433  6.622.609 ₫ - 94.301.433 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Coelogyne Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Coelogyne Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    9.150.803,00 ₫
    5.157.993  - 52.881.817  5.157.993 ₫ - 52.881.817 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    10.374.288,00 ₫
    5.858.462  - 59.886.502  5.858.462 ₫ - 59.886.502 ₫
  13. Nhẫn trẻ em Seosan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Seosan

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    6.916.664,00 ₫
    3.635.076  - 38.815.852  3.635.076 ₫ - 38.815.852 ₫
  14. Nhẫn trẻ em Camaka Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Camaka

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    8.009.394,00 ₫
    4.245.262  - 49.329.950  4.245.262 ₫ - 49.329.950 ₫
  15. Nhẫn trẻ em Simahla Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Simahla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    10.035.234,00 ₫
    4.627.336  - 58.782.739  4.627.336 ₫ - 58.782.739 ₫
  16. Nhẫn trẻ em Ofele Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Ofele

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    9.669.292,00 ₫
    4.624.505  - 56.674.253  4.624.505 ₫ - 56.674.253 ₫
  17. Nhẫn trẻ em Laisvas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Laisvas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    8.532.410,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  18. Nhẫn trẻ em Ingyenes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Ingyenes

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    8.427.978,00 ₫
    4.436.299  - 48.778.068  4.436.299 ₫ - 48.778.068 ₫
  19. Nhẫn trẻ em Whetu Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Whetu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    7.451.283,00 ₫
    4.043.754  - 42.113.003  4.043.754 ₫ - 42.113.003 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tsutroy Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tsutroy Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    11.146.361,00 ₫
    5.603.746  - 64.867.611  5.603.746 ₫ - 64.867.611 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Neriund Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Neriund Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    11.446.926,00 ₫
    5.721.482  - 66.763.832  5.721.482 ₫ - 66.763.832 ₫
  22. Nhẫn trẻ em Bezmaksas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Bezmaksas

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    10.410.798,00 ₫
    4.988.183  - 60.919.515  4.988.183 ₫ - 60.919.515 ₫
  23. Nhẫn trẻ em Gjenskinn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Gjenskinn

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.037.511,00 ₫
    4.000.735  - 40.782.817  4.000.735 ₫ - 40.782.817 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ascocenda Daughter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ascocenda Daughter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 58.400.662  5.709.878 ₫ - 58.400.662 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn trẻ em Responsively Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Responsively

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.487.595,00 ₫
    4.945.731  - 63.211.961  4.945.731 ₫ - 63.211.961 ₫
  27. Nhẫn trẻ em Redistribution Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Redistribution

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    8.124.582,00 ₫
    4.181.583  - 45.495.064  4.181.583 ₫ - 45.495.064 ₫
  28. Nhẫn trẻ em Individualism Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Individualism

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    9.893.726,00 ₫
    4.627.336  - 67.103.454  4.627.336 ₫ - 67.103.454 ₫
  29. Nhẫn trẻ em Indiscreetly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Indiscreetly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    7.908.923,00 ₫
    4.194.319  - 45.806.380  4.194.319 ₫ - 45.806.380 ₫
  30. Nhẫn trẻ em Indicator Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Indicator

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    7.898.168,00 ₫
    4.181.583  - 48.693.162  4.181.583 ₫ - 48.693.162 ₫
  31. Nhẫn trẻ em Blijestavilo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Blijestavilo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    6.444.307,00 ₫
    3.656.585  - 37.386.607  3.656.585 ₫ - 37.386.607 ₫
  32. Nhẫn trẻ em Blendung Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Blendung

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    7.464.020,00 ₫
    3.936.207  - 43.259.223  3.936.207 ₫ - 43.259.223 ₫
  33. Nhẫn trẻ em Amiel Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Amiel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - AAA

    9.657.406,00 ₫
    4.945.731  - 61.174.235  4.945.731 ₫ - 61.174.235 ₫
  34. Nhẫn trẻ em Nosyo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Nosyo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    6.314.686,00 ₫
    3.269.418  - 34.811.152  3.269.418 ₫ - 34.811.152 ₫
  35. Nhẫn trẻ em Chiesan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Chiesan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    6.407.232,00 ₫
    3.635.076  - 37.174.350  3.635.076 ₫ - 37.174.350 ₫
  36. Nhẫn trẻ em Altoy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Altoy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    6.456.194,00 ₫
    3.269.418  - 35.943.222  3.269.418 ₫ - 35.943.222 ₫
  37. Nhẫn trẻ em Wrench Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Wrench

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    6.132.140,00 ₫
    3.376.965  - 34.797.003  3.376.965 ₫ - 34.797.003 ₫
  38. Nhẫn trẻ em Sofija Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Sofija

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    5.739.876,00 ₫
    3.247.908  - 32.787.575  3.247.908 ₫ - 32.787.575 ₫
  39. Nhẫn trẻ em Rohese Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Rohese

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    20.150.562,00 ₫
    8.499.015  - 103.287.239  8.499.015 ₫ - 103.287.239 ₫
  40. Nhẫn trẻ em Roan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Roan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    7.321.662,00 ₫
    3.656.585  - 42.707.337  3.656.585 ₫ - 42.707.337 ₫
  41. Nhẫn trẻ em Remao Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Remao

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    7.404.869,00 ₫
    3.097.343  - 237.395.098  3.097.343 ₫ - 237.395.098 ₫
  42. Nhẫn trẻ em Proline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Proline

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    5.443.274,00 ₫
    3.075.834  - 31.089.470  3.075.834 ₫ - 31.089.470 ₫
  43. Nhẫn trẻ em Jelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Jelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    5.220.823,00 ₫
    2.946.778  - 29.815.895  2.946.778 ₫ - 29.815.895 ₫
  44. Nhẫn trẻ em Intens Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Intens

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    6.221.855,00 ₫
    3.527.530  - 35.546.997  3.527.530 ₫ - 35.546.997 ₫
  45. Nhẫn trẻ em Canevassa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Canevassa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    14.755.966,00 ₫
    6.072.423  - 79.499.621  6.072.423 ₫ - 79.499.621 ₫
  46. Nhẫn trẻ em Royal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Royal

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    7.910.905,00 ₫
    3.803.755  - 45.905.438  3.803.755 ₫ - 45.905.438 ₫
  47. Nhẫn trẻ em Zelene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Zelene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    14.356.911,00 ₫
    5.868.650  - 78.509.056  5.868.650 ₫ - 78.509.056 ₫
  48. Nhẫn trẻ em Zanda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Zanda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    8.001.470,00 ₫
    4.799.976  - 45.735.627  4.799.976 ₫ - 45.735.627 ₫
  49. Nhẫn trẻ em Wilona Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Wilona

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    7.037.511,00 ₫
    4.316.582  - 40.216.782  4.316.582 ₫ - 40.216.782 ₫
  50. Nhẫn trẻ em Wenda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Wenda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    8.192.789,00 ₫
    4.827.146  - 46.358.266  4.827.146 ₫ - 46.358.266 ₫
  51. Nhẫn trẻ em Welss Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Welss

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    5.379.879,00 ₫
    3.304.512  - 32.306.445  3.304.512 ₫ - 32.306.445 ₫
  52. Nhẫn trẻ em Welsa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Welsa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    8.001.470,00 ₫
    4.799.976  - 46.301.662  4.799.976 ₫ - 46.301.662 ₫
  53. Nhẫn trẻ em Versie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Versie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.01 crt - AAA

    7.853.168,00 ₫
    4.827.146  - 45.056.386  4.827.146 ₫ - 45.056.386 ₫
  54. Nhẫn trẻ em Verley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Verley

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    6.990.814,00 ₫
    3.968.471  - 39.240.374  3.968.471 ₫ - 39.240.374 ₫
  55. Nhẫn trẻ em Trixie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Trixie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    7.482.416,00 ₫
    4.595.072  - 42.763.947  4.595.072 ₫ - 42.763.947 ₫
  56. Nhẫn trẻ em Toyah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Toyah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    7.741.943,00 ₫
    4.757.524  - 44.249.787  4.757.524 ₫ - 44.249.787 ₫
  57. Nhẫn trẻ em Tomasina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Tomasina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.004 crt - AAA

    7.185.814,00 ₫
    4.409.413  - 40.754.523  4.409.413 ₫ - 40.754.523 ₫
  58. Nhẫn trẻ em Tiane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Tiane

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    6.687.420,00 ₫
    3.689.981  - 38.900.753  3.689.981 ₫ - 38.900.753 ₫
  59. Nhẫn trẻ em Tegan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Tegan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.004 crt - AAA

    6.370.157,00 ₫
    3.898.849  - 36.084.731  3.898.849 ₫ - 36.084.731 ₫
  60. Nhẫn trẻ em Taina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Taina

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    7.652.227,00 ₫
    4.595.072  - 43.499.793  4.595.072 ₫ - 43.499.793 ₫
  61. Nhẫn trẻ em Sunniva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Sunniva

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    7.185.814,00 ₫
    4.409.413  - 41.065.842  4.409.413 ₫ - 41.065.842 ₫
  62. Nhẫn trẻ em Suellen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn trẻ em Suellen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    7.352.794,00 ₫
    4.177.338  - 42.622.435  4.177.338 ₫ - 42.622.435 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng