Đang tải...
Tìm thấy 85 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn trẻ em Proline Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Proline

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    5.330.067,00 ₫
    3.075.834  - 31.089.470  3.075.834 ₫ - 31.089.470 ₫
  2. Nhẫn trẻ em Royal Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Royal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    7.344.870,00 ₫
    3.803.755  - 45.905.438  3.803.755 ₫ - 45.905.438 ₫
  3. Nhẫn trẻ em Nosyo Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Nosyo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.748.651,00 ₫
    3.269.418  - 34.811.152  3.269.418 ₫ - 34.811.152 ₫
  4. Nhẫn trẻ em Debbie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Debbie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.055.583,00 ₫
    8.518.827  - 94.075.020  8.518.827 ₫ - 94.075.020 ₫
  5. Nhẫn trẻ em Ducky Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Ducky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    15.970.677,00 ₫
    8.518.827  - 92.008.992  8.518.827 ₫ - 92.008.992 ₫
  6. Nhẫn trẻ em Flora Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Flora

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.409.737,00 ₫
    8.660.336  - 93.593.894  8.660.336 ₫ - 93.593.894 ₫
  7. Nhẫn trẻ em Gigi Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Gigi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.832 crt - VS

    58.985.945,00 ₫
    21.701.783  - 355.073.781  21.701.783 ₫ - 355.073.781 ₫
  8. Nhẫn trẻ em Lola Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Lola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.465 crt - VS

    15.947.752,00 ₫
    8.044.773  - 119.192.828  8.044.773 ₫ - 119.192.828 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn trẻ em Lovie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Lovie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.518.317,00 ₫
    8.221.658  - 95.475.959  8.221.658 ₫ - 95.475.959 ₫
  11. Nhẫn trẻ em Missy Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Missy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.151.624,00 ₫
    7.556.567  - 103.641.010  7.556.567 ₫ - 103.641.010 ₫
  12. Nhẫn trẻ em Petunia Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Petunia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.369.449,00 ₫
    7.832.509  - 111.579.654  7.832.509 ₫ - 111.579.654 ₫
  13. Nhẫn trẻ em Pixie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Pixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    12.958.804,00 ₫
    7.386.756  - 75.169.447  7.386.756 ₫ - 75.169.447 ₫
  14. Nhẫn trẻ em Sweetie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Sweetie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.037.187,00 ₫
    8.808.920  - 92.334.464  8.808.920 ₫ - 92.334.464 ₫
  15. Nhẫn trẻ em Aefre Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Aefre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.039 crt - VS

    8.335.147,00 ₫
    5.128.843  - 48.183.730  5.128.843 ₫ - 48.183.730 ₫
  16. Nhẫn trẻ em Ajha Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Ajha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.065 crt - VS

    9.451.368,00 ₫
    5.547.143  - 55.344.073  5.547.143 ₫ - 55.344.073 ₫
  17. Nhẫn trẻ em Algan Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Algan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.527.585,00 ₫
    6.815.061  - 72.721.348  6.815.061 ₫ - 72.721.348 ₫
  18. Nhẫn trẻ em Bumbleberry Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Bumbleberry

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.302.035,00 ₫
    4.845.260  - 53.829.932  4.845.260 ₫ - 53.829.932 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn trẻ em Hafwen Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Hafwen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.544.778,00 ₫
    4.061.300  - 38.447.925  4.061.300 ₫ - 38.447.925 ₫
  21. Nhẫn trẻ em Hajar Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Hajar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.593.642,00 ₫
    4.664.694  - 47.079.963  4.664.694 ₫ - 47.079.963 ₫
  22. Nhẫn trẻ em Marigold Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Marigold

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.397.511,00 ₫
    4.595.072  - 43.329.982  4.595.072 ₫ - 43.329.982 ₫
  23. Nhẫn trẻ em Micah Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Micah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.716.656,00 ₫
    5.184.880  - 54.212.004  5.184.880 ₫ - 54.212.004 ₫
  24. Nhẫn trẻ em Rainbo Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Rainbo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    10.029.290,00 ₫
    5.139.597  - 74.843.977  5.139.597 ₫ - 74.843.977 ₫
  25. Nhẫn trẻ em Riccia Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Riccia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.999.488,00 ₫
    4.867.900  - 46.372.415  4.867.900 ₫ - 46.372.415 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn trẻ em Rigel Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Rigel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    11.756.830,00 ₫
    6.161.291  - 71.447.773  6.161.291 ₫ - 71.447.773 ₫
  28. Nhẫn trẻ em Risley Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Risley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    6.813.079,00 ₫
    4.246.960  - 40.146.030  4.246.960 ₫ - 40.146.030 ₫
  29. Nhẫn trẻ em Sayresh Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Sayresh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.056.092,00 ₫
    4.867.900  - 47.844.106  4.867.900 ₫ - 47.844.106 ₫
  30. Nhẫn trẻ em Scirloc Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Scirloc

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    9.253.256,00 ₫
    5.547.143  - 53.702.572  5.547.143 ₫ - 53.702.572 ₫
  31. Nhẫn trẻ em Stanwyk Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Stanwyk

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    8.252.224,00 ₫
    4.935.825  - 50.688.438  4.935.825 ₫ - 50.688.438 ₫
  32. Nhẫn trẻ em Suellen Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Suellen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    6.843.362,00 ₫
    4.177.338  - 42.622.435  4.177.338 ₫ - 42.622.435 ₫
  33. Nhẫn trẻ em Sunniva Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Sunniva

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.072.607,00 ₫
    4.409.413  - 41.065.842  4.409.413 ₫ - 41.065.842 ₫
  34. Nhẫn trẻ em Taina Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Taina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    7.397.511,00 ₫
    4.595.072  - 43.499.793  4.595.072 ₫ - 43.499.793 ₫
  35. Nhẫn trẻ em Tegan Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Tegan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    6.228.649,00 ₫
    3.898.849  - 36.084.731  3.898.849 ₫ - 36.084.731 ₫
  36. Nhẫn trẻ em Tiane Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Tiane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    6.121.385,00 ₫
    3.689.981  - 38.900.753  3.689.981 ₫ - 38.900.753 ₫
  37. Nhẫn trẻ em Tomasina Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Tomasina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    7.044.306,00 ₫
    4.409.413  - 40.754.523  4.409.413 ₫ - 40.754.523 ₫
  38. Nhẫn trẻ em Toyah Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Toyah

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.628.736,00 ₫
    4.757.524  - 44.249.787  4.757.524 ₫ - 44.249.787 ₫
  39. Nhẫn trẻ em Trixie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Trixie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.369.209,00 ₫
    4.595.072  - 42.763.947  4.595.072 ₫ - 42.763.947 ₫
  40. Nhẫn trẻ em Verley Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Verley

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    6.453.081,00 ₫
    3.968.471  - 39.240.374  3.968.471 ₫ - 39.240.374 ₫
  41. Nhẫn trẻ em Versie Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Versie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    7.739.961,00 ₫
    4.827.146  - 45.056.386  4.827.146 ₫ - 45.056.386 ₫
  42. Nhẫn trẻ em Welsa Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Welsa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.916.565,00 ₫
    4.799.976  - 46.301.662  4.799.976 ₫ - 46.301.662 ₫
  43. Nhẫn trẻ em Welss Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Welss

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.266.672,00 ₫
    3.304.512  - 32.306.445  3.304.512 ₫ - 32.306.445 ₫
  44. Nhẫn trẻ em Wenda Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Wenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    7.796.565,00 ₫
    4.827.146  - 46.358.266  4.827.146 ₫ - 46.358.266 ₫
  45. Nhẫn trẻ em Wilona Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Wilona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.924.304,00 ₫
    4.316.582  - 40.216.782  4.316.582 ₫ - 40.216.782 ₫
  46. Nhẫn trẻ em Zanda Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Zanda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    7.888.263,00 ₫
    4.799.976  - 45.735.627  4.799.976 ₫ - 45.735.627 ₫
  47. Nhẫn trẻ em Zelene Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Zelene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.149.375,00 ₫
    5.868.650  - 78.509.056  5.868.650 ₫ - 78.509.056 ₫
  48. Nhẫn trẻ em Canevassa Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Canevassa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    12.463.524,00 ₫
    6.072.423  - 79.499.621  6.072.423 ₫ - 79.499.621 ₫
  49. Nhẫn trẻ em Intens Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Intens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    6.108.648,00 ₫
    3.527.530  - 35.546.997  3.527.530 ₫ - 35.546.997 ₫
  50. Nhẫn trẻ em Jelle Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Jelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    5.107.616,00 ₫
    2.946.778  - 29.815.895  2.946.778 ₫ - 29.815.895 ₫
  51. Nhẫn trẻ em Remao Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Remao

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    7.291.662,00 ₫
    3.097.343  - 237.395.098  3.097.343 ₫ - 237.395.098 ₫
  52. Nhẫn trẻ em Roan Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Roan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    6.500.911,00 ₫
    3.656.585  - 42.707.337  3.656.585 ₫ - 42.707.337 ₫
  53. Nhẫn trẻ em Rohese Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Rohese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.669.447,00 ₫
    8.499.015  - 103.287.239  8.499.015 ₫ - 103.287.239 ₫
  54. Nhẫn trẻ em Sofija Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Sofija

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    5.598.368,00 ₫
    3.247.908  - 32.787.575  3.247.908 ₫ - 32.787.575 ₫
  55. Nhẫn trẻ em Wrench Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Wrench

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    5.877.424,00 ₫
    3.376.965  - 34.797.003  3.376.965 ₫ - 34.797.003 ₫
  56. Nhẫn trẻ em Altoy Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Altoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    5.776.952,00 ₫
    3.269.418  - 35.943.222  3.269.418 ₫ - 35.943.222 ₫
  57. Nhẫn trẻ em Chiesan Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Chiesan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.322.327,00 ₫
    3.635.076  - 37.174.350  3.635.076 ₫ - 37.174.350 ₫
  58. Nhẫn trẻ em Amiel Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Amiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    9.176.276,00 ₫
    4.945.731  - 61.174.235  4.945.731 ₫ - 61.174.235 ₫
  59. Nhẫn trẻ em Blendung Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Blendung

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    6.954.588,00 ₫
    3.936.207  - 43.259.223  3.936.207 ₫ - 43.259.223 ₫
  60. Nhẫn trẻ em Blijestavilo Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Blijestavilo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    6.331.100,00 ₫
    3.656.585  - 37.386.607  3.656.585 ₫ - 37.386.607 ₫
  61. Nhẫn trẻ em Indicator Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Indicator

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    7.615.151,00 ₫
    4.181.583  - 48.693.162  4.181.583 ₫ - 48.693.162 ₫
  62. Nhẫn trẻ em Indiscreetly Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Indiscreetly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    7.399.491,00 ₫
    4.194.319  - 45.806.380  4.194.319 ₫ - 45.806.380 ₫
  63. Nhẫn trẻ em Individualism Đá Moissanite

    Nhẫn trẻ em GLAMIRA Individualism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    8.846.561,00 ₫
    4.627.336  - 67.103.454  4.627.336 ₫ - 67.103.454 ₫

You’ve viewed 60 of 85 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng