Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn trẻ em Obleva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Obleva

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.003.733,00 ₫
    3.333.945  - 39.891.314  3.333.945 ₫ - 39.891.314 ₫
  2. Nhẫn trẻ em Nolas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Nolas

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.435.435,00 ₫
    3.161.871  - 34.004.550  3.161.871 ₫ - 34.004.550 ₫
  3. Nhẫn trẻ em Nobill Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Nobill

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.870.502,00 ₫
    5.327.804  - 60.919.515  5.327.804 ₫ - 60.919.515 ₫
  4. Nhẫn trẻ em Nifir Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Nifir

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    6.304.496,00 ₫
    2.710.175  - 28.047.030  2.710.175 ₫ - 28.047.030 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    13.522.574,00 ₫
    5.412.709  - 57.098.779  5.412.709 ₫ - 57.098.779 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ortzadarra Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ortzadarra Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.499.170,00 ₫
    6.134.404  - 65.674.213  6.134.404 ₫ - 65.674.213 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kamalak Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kamalak Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    12.828.617,00 ₫
    5.370.257  - 55.344.073  5.370.257 ₫ - 55.344.073 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Indreni Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Indreni Daughter

    Vàng Trắng 18K
    10.759.193,00 ₫
    4.646.015  - 45.848.835  4.646.015 ₫ - 45.848.835 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Igbekele Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Igbekele Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    16.275.770,00 ₫
    6.007.047  - 74.051.535  6.007.047 ₫ - 74.051.535 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Etlingara Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Etlingara Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    19.078.775,00 ₫
    6.622.609  - 94.301.433  6.622.609 ₫ - 94.301.433 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Coelogyne Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Coelogyne Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    12.245.600,00 ₫
    5.157.993  - 52.881.817  5.157.993 ₫ - 52.881.817 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.889.366,00 ₫
    5.858.462  - 59.886.502  5.858.462 ₫ - 59.886.502 ₫
  14. Nhẫn trẻ em Seosan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Seosan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    8.870.900,00 ₫
    3.635.076  - 38.815.852  3.635.076 ₫ - 38.815.852 ₫
  15. Nhẫn trẻ em Insignificance Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Insignificance

    Vàng Trắng 18K
    11.107.870,00 ₫
    4.733.467  - 47.334.675  4.733.467 ₫ - 47.334.675 ₫
  16. Nhẫn trẻ em Mersing Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Mersing

    Vàng Trắng 18K
    10.809.004,00 ₫
    4.606.110  - 46.061.100  4.606.110 ₫ - 46.061.100 ₫
  17. Nhẫn trẻ em Camaka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Camaka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    11.037.682,00 ₫
    4.245.262  - 49.329.950  4.245.262 ₫ - 49.329.950 ₫
  18. Nhẫn trẻ em Simahla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Simahla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    12.811.636,00 ₫
    4.627.336  - 58.782.739  4.627.336 ₫ - 58.782.739 ₫
  19. Nhẫn trẻ em Saoloto Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Saoloto

    Vàng Trắng 18K
    11.008.249,00 ₫
    4.691.015  - 46.910.152  4.691.015 ₫ - 46.910.152 ₫
  20. Nhẫn trẻ em Percuma Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Percuma

    Vàng Trắng 18K
    10.759.193,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  21. Nhẫn trẻ em Ofele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Ofele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.407.486,00 ₫
    4.624.505  - 56.674.253  4.624.505 ₫ - 56.674.253 ₫
  22. Nhẫn trẻ em Laisvas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Laisvas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.068.247,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  23. Nhẫn trẻ em Kusisita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Kusisita

    Vàng Trắng 18K
    13.598.425,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  24. Nhẫn trẻ em Ingyenes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Ingyenes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.089.758,00 ₫
    4.436.299  - 48.778.068  4.436.299 ₫ - 48.778.068 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn trẻ em Zetwal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Zetwal

    Vàng Trắng 18K
    9.414.294,00 ₫
    4.065.263  - 40.117.732  4.065.263 ₫ - 40.117.732 ₫
  27. Nhẫn trẻ em Whetu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Whetu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.704.104,00 ₫
    4.043.754  - 42.113.003  4.043.754 ₫ - 42.113.003 ₫
  28. Nhẫn trẻ em Uskyldigko Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Uskyldigko

    Vàng Trắng 18K
    9.414.294,00 ₫
    4.065.263  - 40.117.732  4.065.263 ₫ - 40.117.732 ₫
  29. Nhẫn trẻ em Umwere Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Umwere

    Vàng Trắng 18K
    9.115.427,00 ₫
    3.936.207  - 38.844.150  3.936.207 ₫ - 38.844.150 ₫
  30. Nhẫn trẻ em Tauraro Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Tauraro

    Vàng Trắng 18K
    9.663.350,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  31. Nhẫn trẻ em Stilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Stilla

    Vàng Trắng 18K
    9.264.860,00 ₫
    4.000.735  - 39.480.937  4.000.735 ₫ - 39.480.937 ₫
  32. Nhẫn trẻ em Slautatrang Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Slautatrang

    Vàng Trắng 18K
    9.065.615,00 ₫
    3.914.697  - 38.631.885  3.914.697 ₫ - 38.631.885 ₫
  33. Nhẫn trẻ em Saklausion Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Saklausion

    Vàng Trắng 18K
    10.659.572,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
  34. Nhẫn trẻ em Oskyldig Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Oskyldig

    Vàng Trắng 18K
    8.965.994,00 ₫
    3.871.679  - 38.207.362  3.871.679 ₫ - 38.207.362 ₫
  35. Nhẫn trẻ em Nedolzen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Nedolzen

    Vàng Trắng 18K
    9.165.238,00 ₫
    3.957.716  - 39.056.415  3.957.716 ₫ - 39.056.415 ₫
  36. Nhẫn trẻ em Muku Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Muku

    Vàng Trắng 18K
    9.065.615,00 ₫
    3.914.697  - 38.631.885  3.914.697 ₫ - 38.631.885 ₫
  37. Nhẫn trẻ em Mugdha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Mugdha

    Vàng Trắng 18K
    8.816.561,00 ₫
    3.807.151  - 37.570.575  3.807.151 ₫ - 37.570.575 ₫
  38. Nhẫn trẻ em Kintana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Kintana

    Vàng Trắng 18K
    8.866.371,00 ₫
    3.828.660  - 37.782.832  3.828.660 ₫ - 37.782.832 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Utawaleza Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Utawaleza Daughter

    Vàng Trắng 18K
    11.556.170,00 ₫
    4.924.504  - 49.245.045  4.924.504 ₫ - 49.245.045 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Tsutroy Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tsutroy Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.508.609,00 ₫
    5.603.746  - 64.867.611  5.603.746 ₫ - 64.867.611 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Neriund Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neriund Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.834.646,00 ₫
    5.721.482  - 66.763.832  5.721.482 ₫ - 66.763.832 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Narcissuse Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Narcissuse Daughter

    Vàng Trắng 18K
    11.406.737,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  43. Nhẫn trẻ em Bilisa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Bilisa

    Vàng Trắng 18K
    10.559.948,00 ₫
    4.499.978  - 44.999.782  4.499.978 ₫ - 44.999.782 ₫
  44. Nhẫn trẻ em Bilaasha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Bilaasha

    Vàng Trắng 18K
    10.659.572,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
  45. Nhẫn trẻ em Bezmaksas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Bezmaksas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.403.708,00 ₫
    4.988.183  - 60.919.515  4.988.183 ₫ - 60.919.515 ₫
  46. Nhẫn trẻ em Gjenskinn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Gjenskinn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.406.368,00 ₫
    4.000.735  - 40.782.817  4.000.735 ₫ - 40.782.817 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Geraniumas Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geraniumas Daughter

    Vàng Trắng 18K
    10.809.004,00 ₫
    4.606.110  - 46.061.100  4.606.110 ₫ - 46.061.100 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ascocenda Daughter Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ascocenda Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    13.540.688,00 ₫
    5.709.878  - 58.400.662  5.709.878 ₫ - 58.400.662 ₫
  49. Nhẫn trẻ em Responsively Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Responsively

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.756.915,00 ₫
    4.945.731  - 63.211.961  4.945.731 ₫ - 63.211.961 ₫
  50. Nhẫn trẻ em Redistribution Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Redistribution

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.378.818,00 ₫
    4.181.583  - 45.495.064  4.181.583 ₫ - 45.495.064 ₫
  51. Nhẫn trẻ em Methodological Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Methodological

    Vàng Trắng 18K
    9.862.594,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  52. Nhẫn trẻ em Individualist Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Individualist

    Vàng Trắng 18K
    10.410.516,00 ₫
    4.436.299  - 44.362.995  4.436.299 ₫ - 44.362.995 ₫
  53. Nhẫn trẻ em Individualism Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Individualism

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    13.462.577,00 ₫
    4.627.336  - 67.103.454  4.627.336 ₫ - 67.103.454 ₫
  54. Nhẫn trẻ em Indiscreetly Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Indiscreetly

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.392.402,00 ₫
    4.194.319  - 45.806.380  4.194.319 ₫ - 45.806.380 ₫
  55. Nhẫn trẻ em Indicator Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Indicator

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    10.888.249,00 ₫
    4.181.583  - 48.693.162  4.181.583 ₫ - 48.693.162 ₫
  56. Nhẫn trẻ em Discrete Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Discrete

    Vàng Trắng 18K
    10.261.083,00 ₫
    4.430.922  - 43.726.207  4.430.922 ₫ - 43.726.207 ₫
  57. Nhẫn trẻ em Consultative Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Consultative

    Vàng Trắng 18K
    9.962.216,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  58. Nhẫn trẻ em Shtern Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Shtern

    Vàng Trắng 18K
    9.513.915,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  59. Nhẫn trẻ em Blijestavilo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Blijestavilo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.609.390,00 ₫
    3.656.585  - 37.386.607  3.656.585 ₫ - 37.386.607 ₫
  60. Nhẫn trẻ em Blendung Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Blendung

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.794.669,00 ₫
    3.936.207  - 43.259.223  3.936.207 ₫ - 43.259.223 ₫
  61. Nhẫn trẻ em Ahimsaka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Ahimsaka

    Vàng Trắng 18K
    9.862.594,00 ₫
    4.258.847  - 42.028.102  4.258.847 ₫ - 42.028.102 ₫
  62. Nhẫn trẻ em Aapyitmashi Vàng Trắng 18K

    Nhẫn trẻ em Aapyitmashi

    Vàng Trắng 18K
    10.559.948,00 ₫
    4.499.978  - 44.999.782  4.499.978 ₫ - 44.999.782 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng