Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.857.512,00 ₫
    1.833.387  - 19.712.167  1.833.387 ₫ - 19.712.167 ₫
  2. Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.046.170,00 ₫
    1.914.329  - 28.259.292  1.914.329 ₫ - 28.259.292 ₫
  3. Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.261.293,00 ₫
    1.516.973  - 14.646.153  1.516.973 ₫ - 14.646.153 ₫
  4. Khuyên mũi GLAMIRA Yant

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski

    0.03 crt - AAAAA

    9.628.254,00 ₫
    2.710.175  - 29.037.591  2.710.175 ₫ - 29.037.591 ₫
  5. Khuyên mũi GLAMIRA Frita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.311.290,00 ₫
    1.720.746  - 17.716.895  1.720.746 ₫ - 17.716.895 ₫
  6. Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.458.459,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  7. Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    5.524.499,00 ₫
    1.494.332  - 16.216.898  1.494.332 ₫ - 16.216.898 ₫
  8. Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.029.191,00 ₫
    2.817.722  - 34.429.077  2.817.722 ₫ - 34.429.077 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi GLAMIRA Frisket

    Bạch Kim 950
    6.877.323,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  11. Khuyên mũi GLAMIRA Apeak

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.999.021,00 ₫
    1.699.236  - 20.391.409  1.699.236 ₫ - 20.391.409 ₫
  12. Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.307.454,00 ₫
    2.064.895  - 32.348.901  2.064.895 ₫ - 32.348.901 ₫
  13. Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.365.047,00 ₫
    2.301.498  - 42.325.266  2.301.498 ₫ - 42.325.266 ₫
  14. Khuyên mũi GLAMIRA Adosser

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.045 crt - AAA

    6.455.628,00 ₫
    1.785.274  - 21.466.874  1.785.274 ₫ - 21.466.874 ₫
  15. Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    8.000.903,00 ₫
    1.957.348  - 24.636.671  1.957.348 ₫ - 24.636.671 ₫
  16. Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    7.785.809,00 ₫
    2.000.367  - 31.655.502  2.000.367 ₫ - 31.655.502 ₫
  17. Khuyên mũi GLAMIRA Danbury

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.108.422,00 ₫
    2.258.479  - 125.277.707  2.258.479 ₫ - 125.277.707 ₫
  18. Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.491.457,00 ₫
    1.607.539  - 20.136.693  1.607.539 ₫ - 20.136.693 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.041.473,00 ₫
    1.675.463  - 19.952.729  1.675.463 ₫ - 19.952.729 ₫
  21. Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.659.399,00 ₫
    1.562.256  - 18.268.774  1.562.256 ₫ - 18.268.774 ₫
  22. Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.532.933,00 ₫
    1.698.104  - 27.721.562  1.698.104 ₫ - 27.721.562 ₫
  23. Khuyên mũi GLAMIRA Tito

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    1.720.746  - 23.971.582  1.720.746 ₫ - 23.971.582 ₫
  24. Khuyên mũi GLAMIRA Amnistie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    5.912.232,00 ₫
    1.656.217  - 17.080.100  1.656.217 ₫ - 17.080.100 ₫
  25. Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Bạch Kim 950
    8.329.205,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.461.259,00 ₫
    2.989.796  - 36.127.182  2.989.796 ₫ - 36.127.182 ₫
  28. Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    6.616.948,00 ₫
    1.806.783  - 18.565.947  1.806.783 ₫ - 18.565.947 ₫
  29. Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.182.954,00 ₫
    2.667.156  - 174.055.775  2.667.156 ₫ - 174.055.775 ₫
  30. Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Bạch Kim 950
    6.036.762,00 ₫
    1.699.236  - 16.768.785  1.699.236 ₫ - 16.768.785 ₫
  31. Khuyên mũi GLAMIRA Diklah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    11.221.641,00 ₫
    1.828.292  - 23.759.313  1.828.292 ₫ - 23.759.313 ₫
  32. Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.372.591,00 ₫
    2.688.666  - 29.476.274  2.688.666 ₫ - 29.476.274 ₫
  33. Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.234.873,00 ₫
    1.562.256  - 17.193.307  1.562.256 ₫ - 17.193.307 ₫
  34. Khuyên mũi GLAMIRA Merkle

    Bạch Kim 950
    5.883.931,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  35. Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.776.384,00 ₫
    1.694.142  - 16.231.047  1.694.142 ₫ - 16.231.047 ₫
  36. Khuyên mũi GLAMIRA Lanny

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    17.365.954,00 ₫
    2.323.007  - 1.233.701.697  2.323.007 ₫ - 1.233.701.697 ₫
  37. Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Bạch Kim 950
    4.202.809,00 ₫
    1.276.408  - 11.674.470  1.276.408 ₫ - 11.674.470 ₫
  38. Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Bạch Kim 950
    8.940.523,00 ₫
    2.516.591  - 24.834.787  2.516.591 ₫ - 24.834.787 ₫
  39. Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.741.448,00 ₫
    2.495.082  - 38.603.587  2.495.082 ₫ - 38.603.587 ₫
  40. Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.840.531,00 ₫
    1.607.539  - 20.221.598  1.607.539 ₫ - 20.221.598 ₫
  41. Khuyên mũi GLAMIRA Beaulah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    9.169.764,00 ₫
    1.935.839  - 28.216.841  1.935.839 ₫ - 28.216.841 ₫
  42. Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.963.162,00 ₫
    2.513.195  - 24.834.783  2.513.195 ₫ - 24.834.783 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.165.009,00 ₫
    1.828.292  - 28.712.120  1.828.292 ₫ - 28.712.120 ₫
  45. Khuyên mũi GLAMIRA Vigour

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.021 crt - VS

    8.414.109,00 ₫
    2.129.423  - 22.853.660  2.129.423 ₫ - 22.853.660 ₫
  46. Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.382.028,00 ₫
    2.473.572  - 26.617.793  2.473.572 ₫ - 26.617.793 ₫
  47. Khuyên mũi GLAMIRA Beth

    Bạch Kim 950
    5.119.785,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  48. Khuyên mũi GLAMIRA Pita

    Bạch Kim 950
    5.196.201,00 ₫
    1.462.634  - 14.433.892  1.462.634 ₫ - 14.433.892 ₫
  49. Khuyên mũi GLAMIRA Gangster

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.695.243,00 ₫
    1.656.217  - 19.344.240  1.656.217 ₫ - 19.344.240 ₫
  50. Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.389.571,00 ₫
    2.645.647  - 128.221.085  2.645.647 ₫ - 128.221.085 ₫
  51. Khuyên mũi GLAMIRA Tindra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.222.605,00 ₫
    1.995.839  - 19.952.730  1.995.839 ₫ - 19.952.730 ₫
  52. Khuyên mũi GLAMIRA Journo

    Bạch Kim 950
    6.724.495,00 ₫
    1.892.821  - 18.679.155  1.892.821 ₫ - 18.679.155 ₫
  53. Khuyên mũi GLAMIRA Saveriol

    Bạch Kim 950 & Đá Swarovski

    0.004 crt - AAAAA

    7.030.154,00 ₫
    1.978.858  - 19.952.733  1.978.858 ₫ - 19.952.733 ₫
  54. Khuyên mũi GLAMIRA Gulwble

    Bạch Kim 950
    6.877.323,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  55. Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    8.142.413,00 ₫
    2.172.442  - 22.174.422  2.172.442 ₫ - 22.174.422 ₫
  56. Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    10.038.629,00 ₫
    2.387.535  - 26.363.078  2.387.535 ₫ - 26.363.078 ₫
  57. Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    5.634.877,00 ₫
    1.426.408  - 16.315.957  1.426.408 ₫ - 16.315.957 ₫
  58. Khuyên mũi GLAMIRA Faeryn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    28.964.012,00 ₫
    1.630.180  - 275.291.146  1.630.180 ₫ - 275.291.146 ₫
  59. Khuyên mũi GLAMIRA Agrona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.533.924,00 ₫
    1.947.160  - 20.801.782  1.947.160 ₫ - 20.801.782 ₫
  60. Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.687.686,00 ₫
    1.914.329  - 25.881.944  1.914.329 ₫ - 25.881.944 ₫
  61. Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    8.940.521,00 ₫
    1.871.311  - 27.580.054  1.871.311 ₫ - 27.580.054 ₫
  62. Khuyên mũi GLAMIRA Azares

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.713.173,00 ₫
    1.849.802  - 18.679.151  1.849.802 ₫ - 18.679.151 ₫
  63. Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.203.743,00 ₫
    1.634.709  - 17.603.688  1.634.709 ₫ - 17.603.688 ₫
  64. Khuyên mũi GLAMIRA Fougere

    Bạch Kim 950
    5.119.785,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng