Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jerline Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.888.645,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  2. Khuyên mũi Jadeline Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.184.878,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  3. Khuyên mũi Weslia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Bạch Kim 950
    4.126.393,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  4. Khuyên mũi Allynna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.969.757,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  5. Khuyên mũi Journo Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Journo

    Bạch Kim 950
    6.648.080,00 ₫
    1.871.311  - 18.466.890  1.871.311 ₫ - 18.466.890 ₫
  6. Khuyên mũi Agrona Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Agrona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.381.095,00 ₫
    1.901.877  - 20.377.259  1.901.877 ₫ - 20.377.259 ₫
  7. Khuyên mũi Carmina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.127.327,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  8. Khuyên mũi Frita Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Frita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.234.874,00 ₫
    1.699.236  - 17.504.630  1.699.236 ₫ - 17.504.630 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Frisket Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Frisket

    Bạch Kim 950
    6.800.908,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  11. Khuyên mũi Danbury Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Danbury

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.032.007,00 ₫
    2.236.970  - 125.065.442  2.236.970 ₫ - 125.065.442 ₫
  12. Khuyên mũi Sake Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Sake

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    9.059.389,00 ₫
    2.215.460  - 41.476.214  2.215.460 ₫ - 41.476.214 ₫
  13. Khuyên mũi Adosser Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Adosser

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.045 crt - AAA

    6.302.797,00 ₫
    1.742.255  - 21.042.344  1.742.255 ₫ - 21.042.344 ₫
  14. Khuyên mũi Ishita Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    7.848.072,00 ₫
    1.914.329  - 24.212.141  1.914.329 ₫ - 24.212.141 ₫
  15. Khuyên mũi Laurent Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    7.632.981,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  16. Khuyên mũi Elwyna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.456.518,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  17. Khuyên mũi Eponines Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Eponines

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.582.986,00 ₫
    1.539.615  - 18.056.516  1.539.615 ₫ - 18.056.516 ₫
  18. Khuyên mũi Gerlisa Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.338.627,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Tito Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tito

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.923.540,00 ₫
    1.699.236  - 23.759.317  1.699.236 ₫ - 23.759.317 ₫
  21. Khuyên mũi Amnistie Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Amnistie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    5.835.820,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  22. Khuyên mũi Jerrell Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.435.789,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  23. Khuyên mũi Diklah Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Diklah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    11.068.813,00 ₫
    1.785.274  - 23.334.790  1.785.274 ₫ - 23.334.790 ₫
  24. Khuyên mũi Marlaiana Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Marlaiana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.158.460,00 ₫
    1.539.615  - 16.981.049  1.539.615 ₫ - 16.981.049 ₫
  25. Khuyên mũi Saveriol Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Saveriol

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.004 crt - VS

    6.953.739,00 ₫
    1.957.348  - 19.740.468  1.957.348 ₫ - 19.740.468 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Gulwble Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Gulwble

    Bạch Kim 950
    6.800.908,00 ₫
    1.914.329  - 18.891.412  1.914.329 ₫ - 18.891.412 ₫
  28. Khuyên mũi Faeryn Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Faeryn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - SI

    28.887.596,00 ₫
    1.607.539  - 275.078.881  1.607.539 ₫ - 275.078.881 ₫
  29. Khuyên mũi Azares Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Azares

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.560.344,00 ₫
    1.806.783  - 18.254.628  1.806.783 ₫ - 18.254.628 ₫
  30. Khuyên mũi Fougere Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Fougere

    Bạch Kim 950
    5.043.370,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  31. Khuyên mũi Lanny Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Lanny

    Bạch Kim 950 & Đá Tanzanite

    0.35 crt - AAA

    17.060.295,00 ₫
    2.236.970  - 1.232.852.645  2.236.970 ₫ - 1.232.852.645 ₫
  32. Khuyên mũi Eldoris Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Eldoris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.699.972,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  33. Khuyên mũi Mechelle Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mechelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.687.701,00 ₫
    1.562.256  - 19.797.068  1.562.256 ₫ - 19.797.068 ₫
  34. Khuyên mũi Wangari Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.012.181,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  35. Khuyên mũi Beaulah Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Beaulah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    9.016.936,00 ₫
    1.892.821  - 27.792.319  1.892.821 ₫ - 27.792.319 ₫
  36. Khuyên mũi Fadila Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.581.088,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  37. Khuyên mũi Vigour Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Vigour

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.021 crt - VS

    8.337.693,00 ₫
    2.107.913  - 22.641.395  2.107.913 ₫ - 22.641.395 ₫
  38. Khuyên mũi Tindra Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tindra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.146.189,00 ₫
    1.972.631  - 19.740.465  1.972.631 ₫ - 19.740.465 ₫
  39. Khuyên mũi Beth Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Beth

    Bạch Kim 950
    5.043.370,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  40. Khuyên mũi Pita Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pita

    Bạch Kim 950
    5.119.785,00 ₫
    1.441.124  - 14.221.627  1.441.124 ₫ - 14.221.627 ₫
  41. Khuyên mũi Gangster Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Gangster

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.618.831,00 ₫
    1.634.709  - 19.131.982  1.634.709 ₫ - 19.131.982 ₫
  42. Khuyên mũi Magdalia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.332.047,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Gorawen Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Gorawen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    5.558.461,00 ₫
    1.403.766  - 16.103.692  1.403.766 ₫ - 16.103.692 ₫
  45. Khuyên mũi Aulic Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Aulic

    Bạch Kim 950
    7.335.813,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  46. Khuyên mũi Moak Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Moak

    Bạch Kim 950
    5.043.370,00 ₫
    1.419.615  - 14.009.362  1.419.615 ₫ - 14.009.362 ₫
  47. Khuyên mũi Veasna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Veasna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    9.534.858,00 ₫
    1.871.311  - 25.457.422  1.871.311 ₫ - 25.457.422 ₫
  48. Khuyên mũi Alte Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Alte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    8.787.690,00 ₫
    1.828.292  - 27.155.524  1.828.292 ₫ - 27.155.524 ₫
  49. Khuyên mũi Bivouac Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Bivouac

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    7.904.676,00 ₫
    1.914.329  - 25.259.306  1.914.329 ₫ - 25.259.306 ₫
  50. Khuyên mũi Collina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Collina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    7.584.869,00 ₫
    1.720.746  - 20.801.786  1.720.746 ₫ - 20.801.786 ₫
  51. Khuyên mũi Affinite Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Affinite

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.600.900,00 ₫
    1.871.311  - 23.561.205  1.871.311 ₫ - 23.561.205 ₫
  52. Khuyên mũi Tuner Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tuner

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.350.883,00 ₫
    1.978.858  - 24.848.936  1.978.858 ₫ - 24.848.936 ₫
  53. Khuyên mũi Metal Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Metal

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.105 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    2.624.137  - 35.009.261  2.624.137 ₫ - 35.009.261 ₫
  54. Khuyên mũi Octavia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Octavia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    6.540.533,00 ₫
    1.785.274  - 18.353.682  1.785.274 ₫ - 18.353.682 ₫
  55. Khuyên mũi Bani Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Bani

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.629.204,00 ₫
    2.086.405  - 25.004.598  2.086.405 ₫ - 25.004.598 ₫
  56. Khuyên mũi Tibica Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tibica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.184.878,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  57. Khuyên mũi Agata Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Agata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.055.625,00 ₫
    1.699.236  - 20.448.012  1.699.236 ₫ - 20.448.012 ₫
  58. Khuyên mũi Tionna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tionna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.322.610,00 ₫
    1.630.180  - 18.084.818  1.630.180 ₫ - 18.084.818 ₫
  59. Khuyên mũi Louvain Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.165.067,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  60. Khuyên mũi Sionet Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Sionet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.093.364,00 ₫
    1.601.312  - 17.589.532  1.601.312 ₫ - 17.589.532 ₫
  61. Khuyên mũi Arvis Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvis

    Bạch Kim 950
    5.883.931,00 ₫
    1.656.217  - 16.344.255  1.656.217 ₫ - 16.344.255 ₫
  62. Khuyên mũi Dommage Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    7.910.336,00 ₫
    1.828.292  - 23.193.278  1.828.292 ₫ - 23.193.278 ₫
  63. Khuyên mũi Flitted Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Flitted

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.302.797,00 ₫
    1.742.255  - 19.995.180  1.742.255 ₫ - 19.995.180 ₫
  64. Khuyên mũi Caidila Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Caidila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    7.797.129,00 ₫
    1.828.292  - 23.249.882  1.828.292 ₫ - 23.249.882 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng