Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Niceo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    3.879.603,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  2. Khuyên Mũi Ofendl Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.423.379,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  3. Khuyên Mũi Scol Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    4.764.881,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  4. Khuyên Mũi Afde Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    3.772.057,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  5. Khuyên Mũi Weong Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Bạc 925
    1.935.839,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  6. Khuyên Mũi Nitical Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nitical

    Bạc 925
    2.193.951,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  7. Khuyên Mũi Oncince Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    2.407.912,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  8. Khuyên Mũi Thaf Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Thaf

    Bạc 925
    2.301.498,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Bomni Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.554.967,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  11. Khuyên Mũi Fnela Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fnela

    Bạc 925
    2.043.386,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  12. Khuyên Mũi Mailla Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mailla

    Bạc 925
    2.193.951,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  13. Khuyên Mũi Tulsme Yians Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    2.993.192,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  14. Khuyên Mũi Aescou Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    3.644.133,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  15. Khuyên Mũi Oricg Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    6.543.364,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  16. Khuyên Mũi Benretses Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Bạc 925
    2.064.895,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  17. Khuyên Mũi Feilli Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    2.553.949,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  18. Khuyên Mũi Finni Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Bạc 925
    2.064.895,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi Ginre Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    5.705.632,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  21. Khuyên Mũi Gric Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Bạc 925
    2.279.988,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  22. Khuyên Mũi Hlifi Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    1.940.367,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  23. Khuyên Mũi Ixil Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ixil

    Bạc 925
    2.323.007,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  24. Khuyên Mũi Wlid Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wlid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    6.755.061,00 ₫
    3.075.834  - 43.598.845  3.075.834 ₫ - 43.598.845 ₫
  25. Khuyên Mũi Enos Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.354.705,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi Gemi Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.046.399,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  28. Khuyên Mũi Genceo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Bạc 925
    1.957.348,00 ₫
    1.957.348  - 19.315.942  1.957.348 ₫ - 19.315.942 ₫
  29. Khuyên Mũi Ocumpa Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    2.928.663,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  30. Khuyên Mũi Soct Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    2.805.268,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  31. Khuyên Mũi Duanesp Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    6.002.234,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  32. Khuyên Mũi Jeba Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    3.065.645,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  33. Khuyên Mũi Ndodo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.234.705,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  34. Khuyên Mũi Wleora Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wleora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.284.517,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  35. Khuyên Mũi Parwe Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Parwe

    Bạc 925
    2.602.629,00 ₫
    2.602.629  - 25.683.840  2.602.629 ₫ - 25.683.840 ₫
  36. Khuyên Mũi Predra Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Predra

    Bạc 925
    2.150.933,00 ₫
    2.150.933  - 21.226.312  2.150.933 ₫ - 21.226.312 ₫
  37. Khuyên Mũi Afev Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    3.430.172,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  38. Khuyên Mũi Agones Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Agones

    Bạc 925
    2.043.386,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  39. Khuyên Mũi Aidea Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    2.429.422,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  40. Khuyên Mũi Apyh Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    3.244.511,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  41. Khuyên Mũi Atten Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Bạc 925
    2.430.554,00 ₫
    2.430.554  - 23.985.735  2.430.554 ₫ - 23.985.735 ₫
  42. Khuyên Mũi Avien Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Avien

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    2.323.007,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên Mũi Bezent Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bezent

    Bạc 925
    2.301.498,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  45. Khuyên Mũi Bringea Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.293.573,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  46. Khuyên Mũi Byre Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.419.586,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  47. Khuyên Mũi Cgance Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    6.288.648,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  48. Khuyên Mũi Cgand Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    2.722.628,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  49. Khuyên Mũi Chalo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Chalo

    Bạc 925
    2.409.044,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  50. Khuyên Mũi Cnege Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cnege

    Bạc 925
    2.172.442,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  51. Khuyên Mũi Cwyler Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cwyler

    Bạc 925
    2.172.442,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  52. Khuyên Mũi Dayfles Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dayfles

    Bạc 925
    3.376.965,00 ₫
    3.376.965  - 33.325.312  3.376.965 ₫ - 33.325.312 ₫
  53. Khuyên Mũi Dgani Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Bạc 925
    2.279.988,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  54. Khuyên Mũi Ecce Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ecce

    Bạc 925
    2.323.007,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  55. Khuyên Mũi Ehtin Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.243.761,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  56. Khuyên Mũi Fittea Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    3.579.604,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  57. Khuyên Mũi Fixo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Bạc 925
    2.258.479,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  58. Khuyên Mũi Frinx Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Bạc 925
    2.344.517,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  59. Khuyên Mũi Gegan Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Bạc 925
    2.279.988,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  60. Khuyên Mũi Gehwy Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    3.294.322,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  61. Khuyên Mũi Gicge Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.200.743,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  62. Khuyên Mũi Giddo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Bạc 925
    2.215.460,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  63. Khuyên Mũi Gifolo Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    8.318.449,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  64. Khuyên Mũi Giporsh Bạc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    2.661.496,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng