Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Scol Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    12.232.015,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  2. Khuyên Mũi Dgani Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  3. Khuyên Mũi Oricg Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    11.759.376,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  4. Khuyên Mũi Afde Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.799.947,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  5. Khuyên Mũi Atten Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Bạch Kim 950
    8.634.864,00 ₫
    2.430.554  - 23.985.735  2.430.554 ₫ - 23.985.735 ₫
  6. Khuyên Mũi Cgance Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  7. Khuyên Mũi Feilli Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    7.989.583,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  8. Khuyên Mũi Niceo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    9.809.386,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Ydestre Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.229.200,00 ₫
    2.430.554  - 26.193.271  2.430.554 ₫ - 26.193.271 ₫
  11. Khuyên Mũi Laxe Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    10.160.328,00 ₫
    2.581.119  - 127.584.298  2.581.119 ₫ - 127.584.298 ₫
  12. Khuyên Mũi Aescou Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    9.189.578,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  13. Khuyên Mũi Afev Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    11.391.454,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  14. Khuyên Mũi Agones Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Agones

    Bạch Kim 950
    7.259.398,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  15. Khuyên Mũi Aidea Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.414.110,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  16. Khuyên Mũi Apyh Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    10.876.361,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  17. Khuyên Mũi Avien Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Avien

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    8.252.790,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  18. Khuyên Mũi Benretses Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Bạch Kim 950
    7.335.813,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi Bezent Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bezent

    Bạch Kim 950
    8.176.374,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  21. Khuyên Mũi Bomni Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.582.857,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  22. Khuyên Mũi Bringea Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.003.734,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  23. Khuyên Mũi Byre Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.788.612,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  24. Khuyên Mũi Cgand Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    7.938.640,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  25. Khuyên Mũi Chalo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Chalo

    Bạch Kim 950
    8.558.449,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi Cnege Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cnege

    Bạch Kim 950
    7.717.887,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  28. Khuyên Mũi Cwyler Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cwyler

    Bạch Kim 950
    7.717.887,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  29. Khuyên Mũi Dayfles Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dayfles

    Bạch Kim 950
    11.997.112,00 ₫
    3.376.965  - 33.325.312  3.376.965 ₫ - 33.325.312 ₫
  30. Khuyên Mũi Duanesp Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    11.932.017,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  31. Khuyên Mũi Ecce Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ecce

    Bạch Kim 950
    8.252.790,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  32. Khuyên Mũi Ehtin Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.899.017,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  33. Khuyên Mũi Enos Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.570.717,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  34. Khuyên Mũi Finni Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Bạch Kim 950
    7.335.813,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  35. Khuyên Mũi Fittea Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    8.960.332,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  36. Khuyên Mũi Fixo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Bạch Kim 950
    8.023.546,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  37. Khuyên Mũi Fnela Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fnela

    Bạch Kim 950
    7.259.398,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  38. Khuyên Mũi Frinx Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Bạch Kim 950
    8.329.205,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  39. Khuyên Mũi Gegan Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  40. Khuyên Mũi Gehwy Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.608.442,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  41. Khuyên Mũi Gemi Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.305.613,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  42. Khuyên Mũi Genceo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Bạch Kim 950
    6.953.739,00 ₫
    1.957.348  - 19.315.942  1.957.348 ₫ - 19.315.942 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên Mũi Gicge Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    7.746.188,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  45. Khuyên Mũi Giddo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Bạch Kim 950
    7.870.716,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  46. Khuyên Mũi Gifolo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    14.742.381,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  47. Khuyên Mũi Ginre Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    13.117.860,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  48. Khuyên Mũi Giporsh Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    8.371.657,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  49. Khuyên Mũi Gric Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  50. Khuyên Mũi Grytten Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Grytten

    Bạch Kim 950
    8.176.374,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  51. Khuyên Mũi Hameddo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hameddo

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  52. Khuyên Mũi Hendiq Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.003.734,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  53. Khuyên Mũi Hlifi Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.387.702,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  54. Khuyên Mũi Hogo Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hogo

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    8.365.997,00 ₫
    2.323.007  - 23.660.262  2.323.007 ₫ - 23.660.262 ₫
  55. Khuyên Mũi Hoya Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.183.916,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  56. Khuyên Mũi Hratin Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hratin

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  57. Khuyên Mũi Hrefer Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.077.290,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  58. Khuyên Mũi Hrogd Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrogd

    Bạch Kim 950
    8.558.449,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  59. Khuyên Mũi Hwylc Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hwylc

    Bạch Kim 950
    8.329.205,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  60. Khuyên Mũi Ixil Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ixil

    Bạch Kim 950
    8.252.790,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  61. Khuyên Mũi Jeba Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    10.313.157,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  62. Khuyên Mũi Jeble Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.767.880,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  63. Khuyên Mũi Kanrit Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    7.774.490,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  64. Khuyên Mũi Kilartena Platin trắng

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kilartena

    Bạch Kim 950
    8.099.959,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng