Đang tải...
Tìm thấy 62 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Laxe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    5.298.087,00 ₫
    2.581.119  - 127.584.298  2.581.119 ₫ - 127.584.298 ₫
  2. Khuyên Mũi Swanig Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.411.109,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  3. Khuyên Mũi Kistri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kistri

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - AAA

    5.278.558,00 ₫
    2.602.629  - 31.683.810  2.602.629 ₫ - 31.683.810 ₫
  4. Khuyên Mũi Bomni Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    11.707.867,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  5. Khuyên Mũi Oricg Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    4.654.222,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  6. Khuyên Mũi Morht Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    6.466.949,00 ₫
    3.226.399  - 37.726.229  3.226.399 ₫ - 37.726.229 ₫
  7. Khuyên Mũi Lionser Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    3.933.943,00 ₫
    2.150.933  - 24.028.185  2.150.933 ₫ - 24.028.185 ₫
  8. Khuyên Mũi Feilli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.811.961,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Sseteaa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.700.736,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  11. Khuyên Mũi Ydestre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.670.637,00 ₫
    2.430.554  - 26.193.271  2.430.554 ₫ - 26.193.271 ₫
  12. Khuyên Mũi Enos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    3.663.660,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  13. Khuyên Mũi Aescou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    4.791.768,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  14. Khuyên Mũi Afde Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    5.764.500,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  15. Khuyên Mũi Afev Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    6.507.987,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  16. Khuyên Mũi Aidea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.522.336,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  17. Khuyên Mũi Apyh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.064 crt - AAA

    6.059.121,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  18. Khuyên Mũi Bringea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    4.167.149,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  19. Khuyên Mũi Byre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    5.687.518,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  20. Khuyên Mũi Cgance Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    5.666.010,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  21. Khuyên Mũi Cgand Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    3.663.660,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  22. Khuyên Mũi Duanesp Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    7.202.229,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  23. Khuyên Mũi Ehtin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    3.960.262,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  24. Khuyên Mũi Fittea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.022 crt - AAA

    4.680.542,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên Mũi Gehwy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    6.725.910,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  27. Khuyên Mũi Gemi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.707.711,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  28. Khuyên Mũi Gicge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    3.886.112,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  29. Khuyên Mũi Gifolo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    6.035.913,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  30. Khuyên Mũi Ginre Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.092 crt - AAA

    6.307.044,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  31. Khuyên Mũi Giporsh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.997.338,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  32. Khuyên Mũi Hendiq Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    4.167.149,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  33. Khuyên Mũi Hlifi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.144.605,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  34. Khuyên Mũi Hogo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hogo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    4.145.639,00 ₫
    2.323.007  - 23.660.262  2.323.007 ₫ - 23.660.262 ₫
  35. Khuyên Mũi Hoya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    5.480.633,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  36. Khuyên Mũi Hrefer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    6.993.928,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  37. Khuyên Mũi Jeba Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    5.686.387,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  38. Khuyên Mũi Jeble Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    4.537.901,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  39. Khuyên Mũi Kanrit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    3.886.112,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  40. Khuyên Mũi Meap Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Meap

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.068 crt - AAA

    6.115.724,00 ₫
    2.989.796  - 32.900.782  2.989.796 ₫ - 32.900.782 ₫
  41. Khuyên Mũi Mortad Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mortad

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    3.859.792,00 ₫
    2.107.913  - 23.603.655  2.107.913 ₫ - 23.603.655 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên Mũi Mrocea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mrocea

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.241.299,00 ₫
    2.279.988  - 25.103.648  2.279.988 ₫ - 25.103.648 ₫
  44. Khuyên Mũi Ndodo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    3.700.736,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  45. Khuyên Mũi Negn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Negn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    4.868.750,00 ₫
    2.430.554  - 33.353.615  2.430.554 ₫ - 33.353.615 ₫
  46. Khuyên Mũi Nerta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nerta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    5.128.277,00 ₫
    2.581.119  - 29.886.648  2.581.119 ₫ - 29.886.648 ₫
  47. Khuyên Mũi Niceo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    4.230.545,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  48. Khuyên Mũi Nundi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nundi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.997.338,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  49. Khuyên Mũi Ocumpa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    3.859.792,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  50. Khuyên Mũi Oerc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oerc

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.084 crt - AAA

    5.406.483,00 ₫
    2.430.554  - 31.089.474  2.430.554 ₫ - 31.089.474 ₫
  51. Khuyên Mũi Ofendl Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    5.137.050,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  52. Khuyên Mũi Oleorot Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oleorot

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    4.182.715,00 ₫
    2.344.517  - 24.438.562  2.344.517 ₫ - 24.438.562 ₫
  53. Khuyên Mũi Omeret Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Omeret

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.044 crt - AAA

    6.052.611,00 ₫
    2.279.988  - 25.443.269  2.279.988 ₫ - 25.443.269 ₫
  54. Khuyên Mũi Oncince Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.485.260,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  55. Khuyên Mũi Pibe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    6.509.967,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  56. Khuyên Mũi Scol Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    6.061.102,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  57. Khuyên Mũi Sesrans Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sesrans

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    7.113.927,00 ₫
    3.355.455  - 38.065.853  3.355.455 ₫ - 38.065.853 ₫
  58. Khuyên Mũi Soct Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    4.463.751,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  59. Khuyên Mũi Tredda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    4.831.674,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  60. Khuyên Mũi Tretra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tretra

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    4.574.977,00 ₫
    2.473.572  - 25.881.948  2.473.572 ₫ - 25.881.948 ₫
  61. Khuyên Mũi Tulsme Yians Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    4.961.579,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  62. Khuyên Mũi Wangex Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wangex

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.774.886,00 ₫
    2.107.913  - 21.537.627  2.107.913 ₫ - 21.537.627 ₫
  63. Khuyên Mũi Wleora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wleora

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.008 crt - AAA

    3.737.811,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫

You’ve viewed 60 of 62 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng