Đang tải...
Tìm thấy 62 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Niceo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.456.959,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  2. Khuyên Mũi Oricg Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    4.824.032,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  3. Khuyên Mũi Feilli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.783.660,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  4. Khuyên Mũi Kistri Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kistri

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - AAA

    5.646.481,00 ₫
    2.602.629  - 31.683.810  2.602.629 ₫ - 31.683.810 ₫
  5. Khuyên Mũi Ndodo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    3.729.038,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  6. Khuyên Mũi Tulsme Yians Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    5.131.389,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  7. Khuyên Mũi Morht Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Morht

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    6.608.457,00 ₫
    3.226.399  - 37.726.229  3.226.399 ₫ - 37.726.229 ₫
  8. Khuyên Mũi Aescou Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    4.961.579,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Ofendl Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.032 crt - AAA

    4.938.938,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  11. Khuyên Mũi Gemi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    4.566.203,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  12. Khuyên Mũi Oerc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oerc

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.084 crt - AAA

    5.576.293,00 ₫
    2.430.554  - 31.089.474  2.430.554 ₫ - 31.089.474 ₫
  13. Khuyên Mũi Gifolo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.13 crt - AAA

    6.205.723,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  14. Khuyên Mũi Hogo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hogo

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    4.117.338,00 ₫
    2.323.007  - 23.660.262  2.323.007 ₫ - 23.660.262 ₫
  15. Khuyên Mũi Scol Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    6.202.610,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  16. Khuyên Mũi Lionser Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.160.357,00 ₫
    2.150.933  - 24.028.185  2.150.933 ₫ - 24.028.185 ₫
  17. Khuyên Mũi Enos Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    3.691.962,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  18. Khuyên Mũi Afde Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    5.906.008,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  19. Khuyên Mũi Afev Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    6.677.797,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  20. Khuyên Mũi Aidea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    4.380.828,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  21. Khuyên Mũi Apyh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.064 crt - AAA

    6.200.629,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  22. Khuyên Mũi Bomni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.2 crt - AAA

    12.783.333,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  23. Khuyên Mũi Bringea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.082.244,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  24. Khuyên Mũi Byre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    5.970.536,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Khuyên Mũi Cgance Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    5.835.820,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  27. Khuyên Mũi Cgand Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    3.691.962,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  28. Khuyên Mũi Duanesp Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    7.683.358,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  29. Khuyên Mũi Ehtin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    3.988.564,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  30. Khuyên Mũi Fittea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.022 crt - AAA

    4.850.353,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  31. Khuyên Mũi Gehwy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    7.037.229,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  32. Khuyên Mũi Gicge Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    3.914.414,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  33. Khuyên Mũi Ginre Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.092 crt - AAA

    6.476.855,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  34. Khuyên Mũi Giporsh Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.969.037,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  35. Khuyên Mũi Hendiq Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.082.244,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  36. Khuyên Mũi Hlifi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.116.304,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  37. Khuyên Mũi Hoya Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    5.650.443,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  38. Khuyên Mũi Hrefer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    7.192.040,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  39. Khuyên Mũi Jeba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.056 crt - AAA

    5.799.594,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  40. Khuyên Mũi Jeble Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.452.996,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  41. Khuyên Mũi Kanrit Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.914.414,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Khuyên Mũi Laxe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    5.524.501,00 ₫
    2.581.119  - 127.584.298  2.581.119 ₫ - 127.584.298 ₫
  44. Khuyên Mũi Meap Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Meap

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.068 crt - AAA

    6.228.931,00 ₫
    2.989.796  - 32.900.782  2.989.796 ₫ - 32.900.782 ₫
  45. Khuyên Mũi Mortad Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mortad

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.086.206,00 ₫
    2.107.913  - 23.603.655  2.107.913 ₫ - 23.603.655 ₫
  46. Khuyên Mũi Mrocea Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mrocea

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    4.269.601,00 ₫
    2.279.988  - 25.103.648  2.279.988 ₫ - 25.103.648 ₫
  47. Khuyên Mũi Negn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Negn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    5.378.181,00 ₫
    2.430.554  - 33.353.615  2.430.554 ₫ - 33.353.615 ₫
  48. Khuyên Mũi Nerta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nerta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    5.213.182,00 ₫
    2.581.119  - 29.886.648  2.581.119 ₫ - 29.886.648 ₫
  49. Khuyên Mũi Nundi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nundi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.969.037,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  50. Khuyên Mũi Ocumpa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    3.944.697,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  51. Khuyên Mũi Oleorot Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oleorot

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    4.211.017,00 ₫
    2.344.517  - 24.438.562  2.344.517 ₫ - 24.438.562 ₫
  52. Khuyên Mũi Omeret Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Omeret

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.044 crt - AAA

    6.392.232,00 ₫
    2.279.988  - 25.443.269  2.279.988 ₫ - 25.443.269 ₫
  53. Khuyên Mũi Oncince Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    4.343.752,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  54. Khuyên Mũi Pibe Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    6.708.079,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  55. Khuyên Mũi Sesrans Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sesrans

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    7.255.436,00 ₫
    3.355.455  - 38.065.853  3.355.455 ₫ - 38.065.853 ₫
  56. Khuyên Mũi Soct Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.378.846,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  57. Khuyên Mũi Sseteaa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sseteaa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.672.435,00 ₫
    2.064.895  - 21.113.105  2.064.895 ₫ - 21.113.105 ₫
  58. Khuyên Mũi Swanig Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.024 crt - AAA

    4.269.601,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  59. Khuyên Mũi Tredda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    4.916.579,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  60. Khuyên Mũi Tretra Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tretra

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    4.490.072,00 ₫
    2.473.572  - 25.881.948  2.473.572 ₫ - 25.881.948 ₫
  61. Khuyên Mũi Wangex Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wangex

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.746.585,00 ₫
    2.107.913  - 21.537.627  2.107.913 ₫ - 21.537.627 ₫
  62. Khuyên Mũi Wleora Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wleora

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.008 crt - AAA

    3.709.510,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  63. Khuyên Mũi Wlid Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wlid

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.144 crt - AAA

    7.650.811,00 ₫
    3.075.834  - 43.598.845  3.075.834 ₫ - 43.598.845 ₫

You’ve viewed 60 of 62 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng