Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Tulsme Yians Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    3.679.227,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  2. Khuyên Mũi Weong Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Vàng Trắng 9K
    2.547.157,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  3. Khuyên Mũi Ofendl Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    4.245.262,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  4. Khuyên Mũi Oricg Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  5. Khuyên Mũi Laxe Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    2.581.119  - 127.584.298  2.581.119 ₫ - 127.584.298 ₫
  6. Khuyên Mũi Genceo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Vàng Trắng 9K
    2.575.459,00 ₫
    1.957.348  - 19.315.942  1.957.348 ₫ - 19.315.942 ₫
  7. Khuyên Mũi Niceo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    4.613.185,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  8. Khuyên Mũi Lionser Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    3.650.925,00 ₫
    2.150.933  - 24.028.185  2.150.933 ₫ - 24.028.185 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Scol Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    5.688.651,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  11. Khuyên Mũi Ligen Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ligen

    Vàng Trắng 9K
    2.886.778,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  12. Khuyên Mũi Hlifi Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.490.553,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  13. Khuyên Mũi Hratin Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hratin

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  14. Khuyên Mũi Ndodo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    2.886.778,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  15. Khuyên Mũi Afde Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    4.641.487,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  16. Khuyên Mũi Predra Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Predra

    Vàng Trắng 9K
    2.830.175,00 ₫
    2.150.933  - 21.226.312  2.150.933 ₫ - 21.226.312 ₫
  17. Khuyên Mũi Feilli Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    3.226.399,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  18. Khuyên Mũi Nitical Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nitical

    Vàng Trắng 9K
    2.886.778,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi Oerc Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oerc

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    3.537.718,00 ₫
    2.430.554  - 31.089.474  2.430.554 ₫ - 31.089.474 ₫
  21. Khuyên Mũi Dgani Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  22. Khuyên Mũi Cgance Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  23. Khuyên Mũi Kistri Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kistri

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    4.698.090,00 ₫
    2.602.629  - 31.683.810  2.602.629 ₫ - 31.683.810 ₫
  24. Khuyên Mũi Wangex Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wangex

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.971.683,00 ₫
    2.107.913  - 21.537.627  2.107.913 ₫ - 21.537.627 ₫
  25. Khuyên Mũi Ydestre Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.792.434,00 ₫
    2.430.554  - 26.193.271  2.430.554 ₫ - 26.193.271 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi Ecce Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ecce

    Vàng Trắng 9K
    3.056.589,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  28. Khuyên Mũi Omeret Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Omeret

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    3.481.114,00 ₫
    2.279.988  - 25.443.269  2.279.988 ₫ - 25.443.269 ₫
  29. Khuyên Mũi Wleora Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wleora

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.943.382,00 ₫
    2.086.405  - 21.325.370  2.086.405 ₫ - 21.325.370 ₫
  30. Khuyên Mũi Aescou Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.330.168,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  31. Khuyên Mũi Afev Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    4.415.073,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  32. Khuyên Mũi Agones Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Agones

    Vàng Trắng 9K
    2.688.666,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  33. Khuyên Mũi Aidea Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.169.796,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  34. Khuyên Mũi Apyh Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    4.188.658,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  35. Khuyên Mũi Atten Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Vàng Trắng 9K
    3.198.098,00 ₫
    2.430.554  - 23.985.735  2.430.554 ₫ - 23.985.735 ₫
  36. Khuyên Mũi Avien Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Avien

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    3.056.589,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  37. Khuyên Mũi Benretses Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Vàng Trắng 9K
    2.716.968,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  38. Khuyên Mũi Bezent Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bezent

    Vàng Trắng 9K
    3.028.287,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  39. Khuyên Mũi Bomni Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  40. Khuyên Mũi Bringea Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  41. Khuyên Mũi Byre Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.207.507,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  42. Khuyên Mũi Cgand Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    3.367.908,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên Mũi Chalo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Chalo

    Vàng Trắng 9K
    3.169.796,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  45. Khuyên Mũi Cnege Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cnege

    Vàng Trắng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  46. Khuyên Mũi Cwyler Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cwyler

    Vàng Trắng 9K
    2.858.477,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  47. Khuyên Mũi Dayfles Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dayfles

    Vàng Trắng 9K
    4.443.375,00 ₫
    3.376.965  - 33.325.312  3.376.965 ₫ - 33.325.312 ₫
  48. Khuyên Mũi Duanesp Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    6.735.816,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  49. Khuyên Mũi Ehtin Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.943.381,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  50. Khuyên Mũi Enos Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    2.999.985,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  51. Khuyên Mũi Finni Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Vàng Trắng 9K
    2.716.968,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  52. Khuyên Mũi Fittea Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.245.262,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  53. Khuyên Mũi Fixo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Vàng Trắng 9K
    2.971.684,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  54. Khuyên Mũi Fnela Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fnela

    Vàng Trắng 9K
    2.688.666,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  55. Khuyên Mũi Frinx Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Vàng Trắng 9K
    3.084.891,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  56. Khuyên Mũi Gegan Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  57. Khuyên Mũi Gehwy Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    4.075.451,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  58. Khuyên Mũi Gemi Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.820.735,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  59. Khuyên Mũi Gicge Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    2.886.778,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  60. Khuyên Mũi Giddo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Vàng Trắng 9K
    2.915.080,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  61. Khuyên Mũi Gifolo Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  62. Khuyên Mũi Ginre Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    6.622.609,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  63. Khuyên Mũi Giporsh Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.367.908,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  64. Khuyên Mũi Gric Vàng Trắng 9K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Vàng Trắng 9K
    2.999.985,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng