Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Ivelisse 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    16.036.055,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Merrie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Simms 0.24 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Simms

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    31.090.321,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Meghann 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  5. Bông Tai Danielle 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Danielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.518.571,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Clerigos 0.11 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  7. Nhẫn Dessein 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.425.472,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  8. Nhẫn Lakia 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.043.484,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Broutille 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    19.206.983,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ronald 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    17.018.974,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  12. Bông Tai Dana 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    36.073.129,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  13. Nhẫn Mao 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    19.211.228,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Ericka 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.405.278,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  15. Bông Tai Hildegard 0.148 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Hildegard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    17.701.895,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  16. Bông Tai Loucks 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Loucks

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.386.006,00 ₫
    9.525.237  - 60.642.164  9.525.237 ₫ - 60.642.164 ₫
  17. Nhẫn Accablement 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Accablement

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    23.921.205,00 ₫
    9.152.786  - 48.322.410  9.152.786 ₫ - 48.322.410 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Margart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  19. Nhẫn Leatha 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    30.161.458,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  20. Vòng Tay Azulejo 0.11 Carat

    Vòng Tay GLAMIRA Azulejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  21. Bông Tai Glide 0.304 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Glide

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    15.296.813,00 ₫
    7.722.982  - 56.923.313  7.722.982 ₫ - 56.923.313 ₫
  22. Bông Tai Majestic 0.22 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Majestic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    28.296.657,00 ₫
    12.873.334  - 89.812.779  12.873.334 ₫ - 89.812.779 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Ribeira 0.11 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ribeira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    13.750.122,00 ₫
    5.603.746  - 34.097.948  5.603.746 ₫ - 34.097.948 ₫
  24. Bông Tai Alfie 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Alfie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    30.925.040,00 ₫
    12.663.336  - 90.375.985  12.663.336 ₫ - 90.375.985 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Arleana 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arleana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.677.019,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Beltise 0.138 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beltise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.963.716,00 ₫
    4.559.977  - 37.086.614  4.559.977 ₫ - 37.086.614 ₫
  28. Nhẫn Bulbe 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bulbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    18.051.989,00 ₫
    9.192.409  - 55.069.549  9.192.409 ₫ - 55.069.549 ₫
  29. Nhẫn Burette 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Burette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.165.281,00 ₫
    9.584.388  - 59.425.189  9.584.388 ₫ - 59.425.189 ₫
  30. Bông Tai Lemarr 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lemarr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    23.372.435,00 ₫
    10.908.910  - 77.408.121  10.908.910 ₫ - 77.408.121 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Reger 0.15 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Reger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.881.824,00 ₫
    5.009.409  - 36.005.487  5.009.409 ₫ - 36.005.487 ₫
  32. Bông Tai Ceriumer 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ceriumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    29.240.236,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  33. Bông Tai Mcniffei 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.301.879,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng