Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Busheled Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    16.046.526,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  2. Bông tai nữ Ila Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ila

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    36.603.504,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    25.450.632,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Lasandra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    19.090.662,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Margart Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    21.861.121,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Merrie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Michel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2.4 crt - AAA

    31.163.341,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mirna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    41.406.312,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Nannie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    47.139.680,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  11. Nhẫn Shandra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    12 crt - AAA

    110.651.078,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Shaniqua Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.84 crt - AAA

    80.787.068,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  13. Dây chuyền nữ Hsiu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    8.2 crt - AAA

    40.904.521,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  14. Bông tai nữ Cinderella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Cinderella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    37.290.952,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  15. Dây chuyền nữ Georgianne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    18.483.306,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  16. Nhẫn Isa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    36.626.995,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    24.168.563,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Louvenia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    24.688.750,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Minh Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.332.940,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Arleana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Arleana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.941.173,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Doseura Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Doseura

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.32 crt - AAA

    20.234.336,00 ₫
    6.834.872  - 2.370.484.045  6.834.872 ₫ - 2.370.484.045 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jani Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    13.431.443,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  23. Nhẫn Mercer Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    28.527.881,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.777.007,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Dipangvs Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.228 crt - AAA

    37.202.651,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Hice Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hice

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    17.540.576,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  28. Nhẫn nữ Hergy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.915.008,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  29. Nhẫn đeo ngón út Ditiver Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ditiver

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    24.375.166,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng