Đang tải...
Tìm thấy 35 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Ila Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Ila

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    36.773.314,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  2. Bông Tai Kari Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Kari

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.5 crt - AAA

    42.305.175,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jon Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.822 crt - AAA

    26.186.477,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Lasandra Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1 crt - AAA

    26.732.136,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Margart Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    22.115.837,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.17 crt - AAA

    18.176.232,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.958.904,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Michel Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2.4 crt - AAA

    49.106.652,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Mirna Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    55.528.887,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Nannie Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    49.573.631,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Shaniqua Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    3.84 crt - AAA

    114.749.171,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  13. Bông Tai Cinderella Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Cinderella

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    42.158.854,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  14. Dây Chuyền Georgianne Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Dây Chuyền GLAMIRA Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.44 crt - AAA

    23.492.716,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  15. Nhẫn Isa Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    42.287.345,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Jacinda Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jacinda

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    26.602.514,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Louvenia Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    30.349.100,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Minh Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.44 crt - AAA

    21.342.350,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  19. Mặt Dây Chuyền Miracle Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Miracle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    16.360.959,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  20. Mặt Dây Chuyền Portia Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Portia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    15.693.603,00 ₫
    6.722.797  - 37.859.252  6.722.797 ₫ - 37.859.252 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Hinkel Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Hinkel

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.75 crt - AAA

    32.795.785,00 ₫
    14.424.553  - 128.979.573  14.424.553 ₫ - 128.979.573 ₫
  22. Bông Tai Busheled Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Busheled

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    26.065.346,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Phyfe Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Phyfe

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    13.525.689,00 ₫
    5.318.465  - 33.274.368  5.318.465 ₫ - 33.274.368 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Arleana Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Arleana

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.16 crt - AAA

    11.026.078,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt Dây Chuyền Doseura Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Doseura

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    1.32 crt - AAA

    35.262.567,00 ₫
    6.834.872  - 2.370.484.045  6.834.872 ₫ - 2.370.484.045 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jani Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.536 crt - AAA

    15.865.394,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  28. Nhẫn Mercer Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Mercer

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    30.961.832,00 ₫
    12.998.145  - 1.083.286.372  12.998.145 ₫ - 1.083.286.372 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.210.958,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  30. Bông Tai Ceriumer Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Bông Tai GLAMIRA Ceriumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    28.589.296,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  31. Nhẫn Dipangvs Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Dipangvs

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    2.228 crt - AAA

    59.023.302,00 ₫
    15.155.588  - 4.775.864.153  15.155.588 ₫ - 4.775.864.153 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Hice Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Hice

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.36 crt - AAA

    20.427.354,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  33. Nhẫn Tsace Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Tsace

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    22.667.721,00 ₫
    11.092.871  - 55.445.961  11.092.871 ₫ - 55.445.961 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Hergy Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Hergy

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    21.848.952,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  35. Nhẫn Huset Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Huset

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.1 crt - AAA

    18.774.815,00 ₫
    9.865.990  - 47.422.414  9.865.990 ₫ - 47.422.414 ₫
  36. Nhẫn Knim Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Knim

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    27.512.698,00 ₫
    11.994.282  - 136.737.084  11.994.282 ₫ - 136.737.084 ₫
  37. Nhẫn đeo ngón áp út Ditiver Đá Tourmaline Hồng / Bích tỷ

    Nhẫn đeo ngón áp út GLAMIRA Ditiver

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.35 crt - AAA

    24.912.899,00 ₫
    11.518.247  - 363.315.258  11.518.247 ₫ - 363.315.258 ₫

You’ve viewed 35 of 35 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng