Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kirstie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    14.915.022,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.792.149,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Ballonne Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ballonne

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  4. Nhẫn Dessein Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  5. Nhẫn Carper Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carper

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    32.999.842,00 ₫
    11.755.132  - 111.206.073  11.755.132 ₫ - 111.206.073 ₫
  6. Nhẫn Ivette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Vàng Trắng 9K
    9.141.466,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  7. Bông Tai Francene Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Francene

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  8. Nhẫn Jesusita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    12.820.693,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  11. Bông Tai Willetta Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Willetta

    Vàng Trắng 9K
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 22.007.440  6.113.178 ₫ - 22.007.440 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Gasconter Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gasconter

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.03 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    5.306.578  - 25.867.800  5.306.578 ₫ - 25.867.800 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  14. Dây Chuyền Hsiu Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Hsiu

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    69.027.973,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  15. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Trắng 9K

    Mặt dây chuyền nam GLAMIRA Brodeur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.301.737,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  16. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  17. Nhẫn Maryalice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  18. Nhẫn Ivelisse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Mao Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Blanchar Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Blanchar

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.565.991,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Macauley Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macauley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    5.858.462  - 37.845.101  5.858.462 ₫ - 37.845.101 ₫
  23. Bông Tai Danielle Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Danielle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Izetta Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Izetta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.650.867,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  25. Nhẫn Lakia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.113.121,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông Tai Hildegard Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Hildegard

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    13.867.857,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Mirna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    50.688.438,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  29. Mặt Dây Chuyền Portia Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Portia

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.188.616,00 ₫
    6.722.797  - 37.859.252  6.722.797 ₫ - 37.859.252 ₫
  30. Bông Tai Thora Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Vàng Trắng 9K
    10.896.174,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ericka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Jon Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    30.962.116,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  33. Bông Tai Empoignere Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Empoignere

    Vàng Trắng 9K
    11.037.683,00 ₫
    7.726.378  - 19.426.322  7.726.378 ₫ - 19.426.322 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Michel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    24.367.808,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Ronald Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    9K Vàng Trắng tự nhiên
    9.198.069,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    9K Vàng Trắng tự nhiên
    10.613.157,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    9K Vàng Trắng tự nhiên
    9.367.880,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  39. Bông Tai Ila Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Ila

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    29.830.045,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  40. Bông Tai Jeri Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Jeri

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    26.716.853,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  41. Bông Tai Kari Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Kari

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    78.622.268,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  42. Bông Tai Patrica Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Patrica

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    29.575.330,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  43. Bông Tai Thi Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Vàng Trắng 9K
    8.462.224,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  44. Bông Tai Willie Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Vàng Trắng 9K
    8.830.146,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  45. Nhẫn Inez Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Vàng Trắng 9K
    17.065.956,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  46. Fusion Collection
  47. Nhẫn đính hôn Lasandra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.546.986,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  48. Nhẫn Maegan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Margart Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.867.814,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Merrill Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nannie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    39.169.625,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  52. Nhẫn Shandra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 9K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    82.358.100,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Shaniqua Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    70.046.836,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  54. Nhẫn Shawna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    45.622.424,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  55. Nhẫn Tawnya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    11.490.511,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền Jenette Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jenette

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  57. Nhẫn Brock Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brock

    Vàng Trắng 9K
    12.877.297,00 ₫
    9.014.107  - 34.768.701  9.014.107 ₫ - 34.768.701 ₫
  58. Nhẫn Lance Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  59. Bông Tai Cinderella Vàng Trắng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Cinderella

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    29.773.442,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  60. Dây Chuyền Georgianne Vàng Trắng 9K

    Dây Chuyền GLAMIRA Georgianne

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  61. Nhẫn Hisako Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  62. Nhẫn Isa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    28.669.674,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  63. Nhẫn Isabelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Jacinda Vàng Trắng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Jacinda

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.905.556,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng