Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    42.179.797,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    70.438.532,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  3. Dây chuyền nữ Hsiu Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    80.852.444,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    14.012.761,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  5. Nhẫn Jesusita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    21.187.822,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  6. Nhẫn Crtptic Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.281.416,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  7. Nhẫn Cieux Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cieux

    Vàng Trắng 18K
    13.249.748,00 ₫
    5.646.199  - 20.326.318  5.646.199 ₫ - 20.326.318 ₫
  8. Nhẫn Belford Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Belford

    Vàng Trắng 18K
    20.322.922,00 ₫
    8.082.980  - 20.322.922  8.082.980 ₫ - 20.322.922 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Ivette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Vàng Trắng 18K
    16.088.980,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  11. Nhẫn Hisako Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    18.196.893,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Izetta Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  13. Bông tai nữ Danielle Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Danielle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    27.434.585,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  14. Nhẫn Ivelisse Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    20.251.601,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    22.870.078,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.069.719,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  17. Nhẫn Maryalice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    20.544.808,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  18. Nhẫn Jennalee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    21.970.084,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Armenta Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Armenta

    Vàng Trắng 18K
    16.188.601,00 ₫
    5.978.744  - 24.834.786  5.978.744 ₫ - 24.834.786 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jani Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    42.924.701,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    44.857.144,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  23. Nhẫn Shandra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    129.657.121,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ronald Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.018.012,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    18K Vàng Trắng tự nhiên
    11.773.528,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    18K Vàng Trắng tự nhiên
    13.188.616,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Vàng Trắng 18K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    18K Vàng Trắng tự nhiên
    11.943.339,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  29. Bông tai nữ Hildegard Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Hildegard

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    23.267.434,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  30. Bông tai nữ Ila Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Ila

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    50.113.344,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  31. Bông tai nữ Jeri Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Jeri

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    46.914.115,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  32. Bông tai nữ Kari Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Kari

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    100.325.183,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  33. Bông tai nữ Patrica Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Patrica

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    49.363.915,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  34. Bông Tai Thi Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Vàng Trắng 18K
    14.893.514,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  35. Bông Tai Thora Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Vàng Trắng 18K
    19.177.266,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  36. Bông Tai Willie Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Vàng Trắng 18K
    15.541.056,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ericka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.868.931,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  38. Nhẫn Inez Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Vàng Trắng 18K
    30.036.082,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Lasandra Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    47.882.035,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  40. Nhẫn Maegan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    30.491.174,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  41. Nhẫn Mao Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    25.324.407,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Margart Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    34.762.474,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Merrill Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    27.194.586,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Michel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 18K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    39.015.662,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mirna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    70.326.458,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  46. Fusion Collection
  47. Nhẫn đính hôn Nannie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    65.647.612,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Shaniqua Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    108.311.936,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  49. Nhẫn Shawna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    78.768.304,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  50. Nhẫn Tawnya Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    19.535.000,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Jenette Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    22.918.757,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  52. Nhẫn Brock Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brock

    Vàng Trắng 18K
    22.664.042,00 ₫
    9.014.107  - 34.768.701  9.014.107 ₫ - 34.768.701 ₫
  53. Nhẫn Lance Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    43.948.091,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  54. Bông tai nữ Cinderella Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Cinderella

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    49.174.858,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  55. Bông tai nữ Francene Vàng Trắng 18K

    Bông tai nữ Francene

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    13.604.084,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  56. Dây chuyền nữ Georgianne Vàng Trắng 18K

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    23.990.827,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  57. Nhẫn Isa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    48.802.408,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  58. Nhẫn Isabelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    20.553.864,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    33.428.897,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  60. Nhẫn Leatha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    35.777.940,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Louvenia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    37.093.408,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Minh Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 18K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    21.130.086,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Miracle Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    21.725.556,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Velva Vàng Trắng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    20.583.296,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng