Đang tải...
Tìm thấy 572 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.292.427,00 ₫
    3.704.698  - 39.693.202  3.704.698 ₫ - 39.693.202 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.189.607,00 ₫
    3.189.607  - 37.117.747  3.189.607 ₫ - 37.117.747 ₫
  3. Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    21.492.066,00 ₫
    8.627.788  - 109.513.623  8.627.788 ₫ - 109.513.623 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 62.277.999  5.289.596 ₫ - 62.277.999 ₫
  5. Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    2.852.816  - 39.113.019  2.852.816 ₫ - 39.113.019 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    10.736.268,00 ₫
    5.646.199  - 64.910.065  5.646.199 ₫ - 64.910.065 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.188.630,00 ₫
    5.646.199  - 65.561.005  5.646.199 ₫ - 65.561.005 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.349.031,00 ₫
    3.744.321  - 40.117.732  3.744.321 ₫ - 40.117.732 ₫
  9. Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    20.106.979,00 ₫
    6.261.762  - 476.276.043  6.261.762 ₫ - 476.276.043 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.655.637,00 ₫
    4.655.637  - 49.881.832  4.655.637 ₫ - 49.881.832 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.426.180,00 ₫
    4.477.337  - 49.018.634  4.477.337 ₫ - 49.018.634 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    18.140.006,00 ₫
    8.815.995  - 100.060.839  8.815.995 ₫ - 100.060.839 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    17.487.368,00 ₫
    8.300.903  - 96.749.538  8.300.903 ₫ - 96.749.538 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    5.467.898  - 64.811.007  5.467.898 ₫ - 64.811.007 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.652.354,00 ₫
    8.162.225  - 92.829.748  8.162.225 ₫ - 92.829.748 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    15.226.342,00 ₫
    8.459.393  - 93.777.854  8.459.393 ₫ - 93.777.854 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.902.923,00 ₫
    8.003.735  - 103.414.603  8.003.735 ₫ - 103.414.603 ₫
  18. Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    13.723.519,00 ₫
    6.155.631  - 83.631.676  6.155.631 ₫ - 83.631.676 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.933.135,00 ₫
    4.833.938  - 70.018.530  4.833.938 ₫ - 70.018.530 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    6.141.480  - 86.178.833  6.141.480 ₫ - 86.178.833 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.666.180,00 ₫
    4.635.827  - 62.914.794  4.635.827 ₫ - 62.914.794 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    16.798.786,00 ₫
    5.467.898  - 85.075.062  5.467.898 ₫ - 85.075.062 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.986.541,00 ₫
    6.062.235  - 73.499.649  6.062.235 ₫ - 73.499.649 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    22.164.515,00 ₫
    9.212.219  - 116.362.648  9.212.219 ₫ - 116.362.648 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    22.178.384,00 ₫
    8.796.184  - 130.895.604  8.796.184 ₫ - 130.895.604 ₫
  27. Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    17.135.011,00 ₫
    7.009.777  - 75.961.897  7.009.777 ₫ - 75.961.897 ₫
  28. Bông tai nữ Kurland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.520.878,00 ₫
    5.463.370  - 68.631.748  5.463.370 ₫ - 68.631.748 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    2.813.193,00 ₫
    2.813.193  - 30.141.360  2.813.193 ₫ - 30.141.360 ₫
  30. Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    12.201.450,00 ₫
    5.349.030  - 63.792.144  5.349.030 ₫ - 63.792.144 ₫
  31. Bông tai nữ Koufax

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.270.888,00 ₫
    6.452.799  - 64.527.990  6.452.799 ₫ - 64.527.990 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    14.323.516,00 ₫
    6.141.480  - 68.631.747  6.141.480 ₫ - 68.631.747 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.627.321,00 ₫
    7.627.321  - 81.721.305  7.627.321 ₫ - 81.721.305 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.320.686,00 ₫
    6.933.929  - 90.593.906  6.933.929 ₫ - 90.593.906 ₫
  35. Bông tai nữ Chabolla

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    47.901.281,00 ₫
    19.014.249  - 274.243.980  19.014.249 ₫ - 274.243.980 ₫
  36. Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt

    9.268.823,00 ₫
    5.306.578  - 67.046.850  5.306.578 ₫ - 67.046.850 ₫
  37. Bông tai nữ Keltner

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.303.336,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.266.091,00 ₫
    3.902.811  - 45.098.840  3.902.811 ₫ - 45.098.840 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Bông tai nữ Kiamara 4-6 mm

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.547.143,00 ₫
    3.883.000  - 41.603.572  3.883.000 ₫ - 41.603.572 ₫
  40. Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    12.276.166,00 ₫
    6.282.988  - 1.622.935.698  6.282.988 ₫ - 1.622.935.698 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace

    Bông tai nữ Candace

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    8.337.695,00 ₫
    5.507.520  - 64.782.709  5.507.520 ₫ - 64.782.709 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    8.547.128,00 ₫
    4.833.938  - 58.980.846  4.833.938 ₫ - 58.980.846 ₫
  43. Bông tai nữ Txpeaear

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.787.877,00 ₫
    5.603.746  - 56.037.465  5.603.746 ₫ - 56.037.465 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    6.299.969  - 86.744.868  6.299.969 ₫ - 86.744.868 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.902.811,00 ₫
    3.902.811  - 41.815.837  3.902.811 ₫ - 41.815.837 ₫
  46. Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.667.312,00 ₫
    4.689.034  - 56.575.202  4.689.034 ₫ - 56.575.202 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.912.389,00 ₫
    6.022.612  - 70.131.737  6.022.612 ₫ - 70.131.737 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    8.122.602  - 90.763.716  8.122.602 ₫ - 90.763.716 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 88.768.445  7.508.454 ₫ - 88.768.445 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    19.202.171,00 ₫
    6.101.857  - 93.339.173  6.101.857 ₫ - 93.339.173 ₫
  51. Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    34.391.440,00 ₫
    8.063.169  - 119.249.431  8.063.169 ₫ - 119.249.431 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.382.836,00 ₫
    7.191.475  - 97.655.195  7.191.475 ₫ - 97.655.195 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.698.810,00 ₫
    5.071.673  - 56.546.896  5.071.673 ₫ - 56.546.896 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    7.669.774,00 ₫
    4.457.525  - 51.155.415  4.457.525 ₫ - 51.155.415 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    11.997.961,00 ₫
    6.002.801  - 71.674.187  6.002.801 ₫ - 71.674.187 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 109.598.533  8.855.618 ₫ - 109.598.533 ₫
  57. Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.751.594,00 ₫
    8.756.562  - 115.754.166  8.756.562 ₫ - 115.754.166 ₫
  58. Bông tai nữ Snips

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.051.536,00 ₫
    7.722.982  - 80.447.730  7.722.982 ₫ - 80.447.730 ₫
  59. Bông tai nữ Valyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    12.298.807,00 ₫
    5.858.462  - 71.829.842  5.858.462 ₫ - 71.829.842 ₫
  60. Bông tai nữ Mastirep

    Vàng 14K & Đá Zirconia & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt

    11.419.190,00 ₫
    6.537.704  - 79.358.107  6.537.704 ₫ - 79.358.107 ₫
  61. Bông tai nữ Kuruss

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.752.868,00 ₫
    6.728.741  - 70.230.794  6.728.741 ₫ - 70.230.794 ₫

You’ve viewed 60 of 572 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng