Đang tải...
Tìm thấy 565 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  3. Bông tai nữ Mutatt

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  4. Bông tai nữ Vivianate

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  5. Bông tai nữ Evorderp

    Bông tai nữ Evorderp

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.605.599,00 ₫
    6.928.268  - 75.112.844  6.928.268 ₫ - 75.112.844 ₫
  6. Bông tai nữ Aturned

    Bông tai nữ Aturned

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    22.290.176,00 ₫
    7.926.754  - 132.777.665  7.926.754 ₫ - 132.777.665 ₫
  7. Bông tai nữ Lachisa

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.454.199,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  8. Bông tai nữ Zemira

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  9. Bông tai nữ Retaste

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  10. Bông tai nữ Chileshe

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  11. Khuyên kẹp vành tai Panahon

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    5.861.858,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  12. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  13. Bông tai nữ Corsaire

    Bông tai nữ Corsaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    16.933.786,00 ₫
    8.776.373  - 108.013.635  8.776.373 ₫ - 108.013.635 ₫
  14. Bông tai nữ Makea

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  15. Bông tai nữ Alofa

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  16. Bông tai nữ Kuruss

    Bông tai nữ Kuruss

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.788.911,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  17. Bông tai nữ Motuya

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  18. Bông tai nữ Danjohib

    Bông tai nữ Danjohib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.660.490,00 ₫
    8.201.847  - 94.103.322  8.201.847 ₫ - 94.103.322 ₫
  19. Bông tai nữ Aleniniuqs

    Bông tai nữ Aleniniuqs

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.275.021,00 ₫
    8.162.225  - 90.395.797  8.162.225 ₫ - 90.395.797 ₫
  20. Bông tai nữ Yldrod

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  21. Bông tai nữ Yhtos

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    12.408.618,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  23. Bông tai nữ Charron

    Bông tai nữ Charron

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - AAA

    40.851.031,00 ₫
    14.438.421  - 234.126.243  14.438.421 ₫ - 234.126.243 ₫
  24. Bông tai nữ Encaisse

    Bông tai nữ Encaisse

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    3.5 crt - VS

    40.116.318,00 ₫
    12.391.922  - 251.390.315  12.391.922 ₫ - 251.390.315 ₫
  25. Bông tai nữ Chiffre

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  26. Bông tai nữ Kuehner

    Bông tai nữ Kuehner

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    1.848 crt - AAA

    53.477.292,00 ₫
    18.436.327  - 327.762.595  18.436.327 ₫ - 327.762.595 ₫
  27. Bông tai nữ Brasen

    Bông tai nữ Brasen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.453.166,00 ₫
    4.904.127  - 48.395.992  4.904.127 ₫ - 48.395.992 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.133.809,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  29. Bông tai nữ Apou

    Bông tai nữ Apou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  30. Bông tai nữ Demented

    Bông tai nữ Demented

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.049.470,00 ₫
    6.622.609  - 71.928.899  6.622.609 ₫ - 71.928.899 ₫
  31. Bông tai nữ Tequars

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  32. Bông tai nữ Massarep

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  34. Bông tai nữ Kutapira

    Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.857.668,00 ₫
    7.009.777  - 79.244.900  7.009.777 ₫ - 79.244.900 ₫
  35. Bông tai nữ Rebna

    Bông tai nữ Rebna

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.082.414,00 ₫
    4.689.034  - 46.273.365  4.689.034 ₫ - 46.273.365 ₫
  36. Bông tai nữ Cossenta

    Bông tai nữ Cossenta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    16.017.658,00 ₫
    8.241.470  - 95.546.715  8.241.470 ₫ - 95.546.715 ₫
  37. Bông tai nữ Habibah

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    16.004.073,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  38. Bông tai nữ Abask

    Bông tai nữ Abask

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.236.913,00 ₫
    7.607.511  - 84.452.429  7.607.511 ₫ - 84.452.429 ₫
  39. Bông tai nữ Loscsale

    Bông tai nữ Loscsale

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.568.525,00 ₫
    6.907.891  - 74.900.587  6.907.891 ₫ - 74.900.587 ₫
  40. Bông tai nữ Ayneg

    Bông tai nữ Ayneg

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.125.686,00 ₫
    7.763.736  - 83.815.634  7.763.736 ₫ - 83.815.634 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    10.748.721,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  43. Bông tai nữ Shophia

    Bông tai nữ Shophia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.303.832,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.279.534,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    16.399.732,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    14.447.193,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.748.736,00 ₫
    4.495.450  - 47.306.377  4.495.450 ₫ - 47.306.377 ₫
  49. Bông tai nữ Raigor

    Bông tai nữ Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    37.160.482,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    20.500.656,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm

    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    11.926.640,00 ₫
    6.161.291  - 70.428.910  6.161.291 ₫ - 70.428.910 ₫
  54. Bông tai nữ Lametria

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  55. Bông tai nữ Bostrom

    Bông tai nữ Bostrom

    Vàng 14K & Ngọc Trai Hồng
    10.121.555,00 ₫
    5.794.783  - 57.947.835  5.794.783 ₫ - 57.947.835 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Bông tai nữ Lacorya Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.07 crt - AAA

    18.990.475,00 ₫
    9.905.613  - 112.357.955  9.905.613 ₫ - 112.357.955 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    18.360.760,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    11.367.681,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    18.837.928,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  60. Bông tai nữ Unarvu

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.193.399,00 ₫
    8.063.169  - 101.108.008  8.063.169 ₫ - 101.108.008 ₫

You’ve viewed 180 of 565 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng