Đang tải...
Tìm thấy 429 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lamarria black-onyx

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    5.296.954,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.802.593,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  3. Bông tai nữ Meartist black-onyx

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - AAA

    9.751.932,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  4. Bông tai nữ Debonnaire black-onyx

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    10.109.951,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace black-onyx

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - AAA

    10.127.498,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina black-onyx

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.219.195,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  7. Bông tai nữ Aiglon black-onyx

    Bông tai nữ Aiglon

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.583.595,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - AAA

    13.177.578,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina black-onyx

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    8.168.451,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  10. Bông tai nữ Coleen black-onyx

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - AAA

    16.451.807,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  11. Bông tai nữ Strumento black-onyx

    Bông tai nữ Strumento

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - AAA

    23.552.717,00 ₫
    11.054.664  - 149.263.438  11.054.664 ₫ - 149.263.438 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Lienke Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.82 crt - AAA

    28.298.921,00 ₫
    12.693.335  - 198.366.981  12.693.335 ₫ - 198.366.981 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    17.066.521,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    10.655.325,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Dignity Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    11.416.359,00 ₫
    5.903.745  - 74.009.080  5.903.745 ₫ - 74.009.080 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    12.134.657,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta black-onyx

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.951.928,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Lianelis Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    10.192.874,00 ₫
    5.249.974  - 70.966.641  5.249.974 ₫ - 70.966.641 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - AAA

    8.140.997,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    9.742.028,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - AAA

    12.838.805,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.803.627,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima black-onyx

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - AAA

    8.939.107,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina black-onyx

    Bông tai nữ Regina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - AAA

    10.773.344,00 ₫
    5.666.010  - 68.065.712  5.666.010 ₫ - 68.065.712 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    17.137.276,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - AAA

    9.391.935,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny black-onyx

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - AAA

    9.724.481,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    19.632.641,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - AAA

    17.949.818,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  32. Bông tai nữ Lametria black-onyx

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - AAA

    14.763.041,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - AAA

    10.861.361,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi black-onyx

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    11.675.037,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    24.077.715,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Avery Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.8 crt - AAA

    15.802.565,00 ₫
    7.052.796  - 148.018.158  7.052.796 ₫ - 148.018.158 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery black-onyx

    Bông tai nữ Avery

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    18.175.385,00 ₫
    8.320.715  - 161.603.006  8.320.715 ₫ - 161.603.006 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Avery Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AAA

    20.066.224,00 ₫
    9.331.087  - 172.428.423  9.331.087 ₫ - 172.428.423 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch black-onyx

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    10.656.457,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - AAA

    11.975.602,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - AAA

    8.941.088,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - AAA

    11.313.907,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - AAA

    13.909.178,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Carine Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    11.035.984,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine black-onyx

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - AAA

    11.999.941,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    13.149.276,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - AAA

    16.597.279,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - AAA

    12.179.375,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - AAA

    13.143.332,00 ₫
    6.735.816  - 84.452.422  6.735.816 ₫ - 84.452.422 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline black-onyx

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - AAA

    14.033.139,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - AAA

    17.444.067,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Dignity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    10.489.477,00 ₫
    5.408.464  - 65.759.118  5.408.464 ₫ - 65.759.118 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity black-onyx

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    12.862.295,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - AAA

    15.198.040,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - AAA

    7.129.211,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    19.256.794,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm black-onyx

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - AAA

    9.340.143,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori black-onyx

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.304.100,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm black-onyx

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - AAA

    14.606.815,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø10 mm black-onyx

    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    21.458.953,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm black-onyx

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - AAA

    9.590.047,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫

You’ve viewed 60 of 429 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng