Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  2. Bông tai nữ Lamarria 0.06 Carat

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny 0.036 Carat

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina 0.06 Carat

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm 0.026 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  10. Bông tai nữ Ausmus 0.084 Carat

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm 0.098 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima 0.05 Carat

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm 0.016 Carat

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    9.883.537,00 ₫
    5.190.541  - 60.028.015  5.190.541 ₫ - 60.028.015 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm 0.094 Carat

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.804.461,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm 0.084 Carat

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Kalender 0.04 Carat

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm 0.094 Carat

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.431.642,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    11.678.718,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace 0.094 Carat

    Bông tai nữ Candace

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    12.618.052,00 ₫
    5.230.163  - 61.811.022  5.230.163 ₫ - 61.811.022 ₫
  25. Bông tai nữ Couplage 0.14 Carat

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm 0.08 Carat

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  27. Bông tai nữ Debonnaire 0.084 Carat

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm 0.036 Carat

    Bông tai nữ Ginny Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    13.716.159,00 ₫
    6.815.061  - 76.301.518  6.815.061 ₫ - 76.301.518 ₫
  29. Bông tai nữ Isora 0.036 Carat

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm 0.07 Carat

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.526.255,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  31. Bông tai nữ Erode 0.072 Carat

    Bông tai nữ Erode

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.849.758,00 ₫
    5.433.936  - 63.169.506  5.433.936 ₫ - 63.169.506 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm 0.036 Carat

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.006.565,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  33. Bông tai nữ Tatreals 0.07 Carat

    Bông tai nữ Tatreals

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    17.287.275,00 ₫
    8.360.337  - 95.801.427  8.360.337 ₫ - 95.801.427 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm 0.016 Carat

    Bông tai nữ Levonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    9.590.896,00 ₫
    4.913.183  - 54.112.946  4.913.183 ₫ - 54.112.946 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori 0.072 Carat

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.483.335,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  36. Bông tai nữ Harianon 0.08 Carat

    Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    10.352.214,00 ₫
    5.051.862  - 60.367.636  5.051.862 ₫ - 60.367.636 ₫
  37. Bông tai nữ Befit 0.07 Carat

    Bông tai nữ Befit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    18.107.460,00 ₫
    8.830.146  - 108.112.692  8.830.146 ₫ - 108.112.692 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A 0.56 Carat

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.266.516,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  39. Bông tai nữ Fruitier 0.08 Carat

    Bông tai nữ Fruitier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.32 crt - VS

    23.595.736,00 ₫
    9.418.823  - 139.697.446  9.418.823 ₫ - 139.697.446 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.940.311,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  42. Bông tai nữ Rogers 0.07 Carat

    Bông tai nữ Rogers

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    8.637.694  - 154.810.585  8.637.694 ₫ - 154.810.585 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm 0.084 Carat

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  44. Khuyên kẹp vành tai Svetloba 0.096 Carat

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    7.550.057,00 ₫
    3.592.057  - 44.278.086  3.592.057 ₫ - 44.278.086 ₫
  45. Bông tai nữ Verdifulle 0.024 Carat

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  46. Bông tai nữ Vivianate 0.08 Carat

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm 0.016 Carat

    Bông tai nữ Leonisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    12.408.618,00 ₫
    6.418.836  - 70.244.943  6.418.836 ₫ - 70.244.943 ₫
  48. Khuyên kẹp vành tai Panahon 0.016 Carat

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    5.861.858,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  49. Bông tai nữ Corsaire 0.13 Carat

    Bông tai nữ Corsaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    16.933.786,00 ₫
    8.776.373  - 108.013.635  8.776.373 ₫ - 108.013.635 ₫
  50. Bông tai nữ Danjohib 0.07 Carat

    Bông tai nữ Danjohib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    15.660.490,00 ₫
    8.201.847  - 94.103.322  8.201.847 ₫ - 94.103.322 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm 0.06 Carat

    Bông tai nữ Philberta Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.133.809,00 ₫
    5.606.577  - 65.674.217  5.606.577 ₫ - 65.674.217 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm 0.04 Carat

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.310.143,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  53. Bông tai nữ Tequars 0.07 Carat

    Bông tai nữ Tequars

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    18.497.174,00 ₫
    8.855.618  - 106.541.943  8.855.618 ₫ - 106.541.943 ₫
  54. Bông tai nữ Kutapira 0.07 Carat

    Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.857.668,00 ₫
    7.009.777  - 79.244.900  7.009.777 ₫ - 79.244.900 ₫
  55. Bông tai nữ Cossenta 0.08 Carat

    Bông tai nữ Cossenta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - AAA

    16.017.658,00 ₫
    8.241.470  - 95.546.715  8.241.470 ₫ - 95.546.715 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm 0.09 Carat

    Bông tai nữ Dignity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    16.782.938,00 ₫
    7.924.490  - 92.716.540  7.924.490 ₫ - 92.716.540 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm 0.076 Carat

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    10.748.721,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø10 mm 0.094 Carat

    Bông tai nữ Candace Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    16.399.732,00 ₫
    7.250.908  - 80.518.482  7.250.908 ₫ - 80.518.482 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Dignity 0.09 Carat

    Bông tai nữ Dignity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    14.447.193,00 ₫
    6.676.383  - 79.343.958  6.676.383 ₫ - 79.343.958 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm 0.016 Carat

    Bông tai nữ Leonisa Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.016 crt - VS

    11.926.640,00 ₫
    6.161.291  - 70.428.910  6.161.291 ₫ - 70.428.910 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm 0.056 Carat

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫

You’ve viewed 60 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng