Đang tải...
Tìm thấy 135 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  2. Bông tai nữ Netross 0.208 Carat

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm 0.24 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  7. Bông tai nữ Mearlisaj 0.14 Carat

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  8. Bông tai nữ Iparele 0.112 Carat

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  11. Bông tai nữ Const 0.16 Carat

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  13. Bông tai nữ Cormag 0.352 Carat

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  15. Bông tai nữ Appui 0.24 Carat

    Bông tai nữ Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm 0.124 Carat

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  17. Bông tai nữ Meartist 0.14 Carat

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.637.197,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina 0.14 Carat

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo 0.12 Carat

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie 0.1 Carat

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  25. Bông tai nữ Putih 0.24 Carat

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  26. Bông tai nữ Xochitle 0.16 Carat

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  27. Bông tai nữ Parili 0.24 Carat

    Bông tai nữ Parili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    13.360.690,00 ₫
    5.688.651  - 78.961.884  5.688.651 ₫ - 78.961.884 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm 0.212 Carat

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    19.199.907,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi 0.24 Carat

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  30. Bông tai nữ Canap 0.11 Carat

    Bông tai nữ Canap

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    14.346.157,00 ₫
    6.237.706  - 70.895.888  6.237.706 ₫ - 70.895.888 ₫
  31. Bông tai nữ Biero 0.2 Carat

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    27.645.150,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  32. Bông tai nữ Zemira 0.12 Carat

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  33. Bông tai nữ Retaste 0.16 Carat

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  34. Bông tai nữ Chileshe 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  35. Bông tai nữ Alofa 0.224 Carat

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  36. Bông tai nữ Yldrod 0.16 Carat

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  37. Bông tai nữ Chiffre 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  38. Bông tai nữ Massarep 0.14 Carat

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm 0.164 Carat

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.279.534,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  42. Bông tai nữ Raigor 0.21 Carat

    Bông tai nữ Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    20.500.656,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.193.399,00 ₫
    8.063.169  - 101.108.008  8.063.169 ₫ - 101.108.008 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Kiaralys Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.912.758,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm 0.16 Carat

    Bông tai nữ Lilianka Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    17.191.332,00 ₫
    6.993.362  - 92.589.178  6.993.362 ₫ - 92.589.178 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - VS

    16.199.921,00 ₫
    6.735.816  - 84.452.422  6.735.816 ₫ - 84.452.422 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm 0.21 Carat

    Bông tai nữ Kaydlin Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    12.425.883,00 ₫
    5.051.862  - 75.296.805  5.051.862 ₫ - 75.296.805 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Chanika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    33.345.971,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm 0.21 Carat

    Bông tai nữ Kaydlin Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    15.040.116,00 ₫
    5.586.765  - 78.084.533  5.586.765 ₫ - 78.084.533 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø4 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.573.703,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  52. Bông tai nữ Enorm 0.168 Carat

    Bông tai nữ Enorm

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    21.923.386,00 ₫
    10.540.987  - 142.230.455  10.540.987 ₫ - 142.230.455 ₫
  53. Bông tai nữ Chaufferiel 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chaufferiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.853.877,00 ₫
    8.929.768  - 113.207.008  8.929.768 ₫ - 113.207.008 ₫
  54. Bông tai nữ Zelotes 0.304 Carat

    Bông tai nữ Zelotes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    17.243.407,00 ₫
    8.261.281  - 116.475.856  8.261.281 ₫ - 116.475.856 ₫
  55. Bông tai nữ Vaporiser 0.12 Carat

    Bông tai nữ Vaporiser

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    21.235.652,00 ₫
    7.280.625  - 97.825.005  7.280.625 ₫ - 97.825.005 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø10 mm 0.144 Carat

    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    25.364.595,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  57. Bông tai nữ Tilsen 0.16 Carat

    Bông tai nữ Tilsen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.929.060,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  58. Bông tai nữ Lekathia 0.208 Carat

    Bông tai nữ Lekathia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    17.701.047,00 ₫
    8.399.960  - 98.405.192  8.399.960 ₫ - 98.405.192 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Chanika Ø6 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Chanika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.6 crt - VS

    32.233.713,00 ₫
    7.983.924  - 132.324.841  7.983.924 ₫ - 132.324.841 ₫
  60. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Scorpio 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 99.466.508  6.856.099 ₫ - 99.466.508 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø4 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.386.912,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫

You’ve viewed 60 of 135 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng