Đang tải...
Tìm thấy 134 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø8 mm 0.24 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  4. Bông Tai Mearlisaj 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lanitra Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  6. Bông Tai Netross 0.208 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  7. Bông Tai Iparele 0.112 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  8. Bông Tai Cormag 0.352 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  10. Bông Tai Const 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  11. Bông Tai Putih 0.24 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø6 mm 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø10 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Carine 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  15. Bông Tai Meartist 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Meartist

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Blanch Ø4 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.637.197,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Novalie Ø8 mm 0.212 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Novalie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    19.199.907,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kiaralys Ø8 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Saucejo 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Cateline Ø4 mm 0.11 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Carine Ø8 mm 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  23. Bông Tai Xochitle 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ammi 0.24 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ammi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  25. Bông Tai Parili 0.24 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Parili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    13.360.690,00 ₫
    5.688.651  - 78.961.884  5.688.651 ₫ - 78.961.884 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Ø8 mm 0.124 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  27. Bông Tai Canap 0.11 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Canap

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    14.346.157,00 ₫
    6.237.706  - 70.895.888  6.237.706 ₫ - 70.895.888 ₫
  28. Bông Tai Appui 0.24 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫
  29. Bông Tai Biero 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Biero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    27.645.150,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  30. Bông Tai Retaste 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  31. Bông Tai Zemira 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  32. Bông Tai Chileshe 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫
  33. Bông Tai Alofa 0.224 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  34. Bông Tai Enorm 0.168 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Enorm

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    21.923.386,00 ₫
    10.540.987  - 142.230.455  10.540.987 ₫ - 142.230.455 ₫
  35. Bông Tai Yldrod 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  36. Bông Tai Chaufferiel 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chaufferiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.853.877,00 ₫
    8.929.768  - 113.207.008  8.929.768 ₫ - 113.207.008 ₫
  37. Bông Tai Chiffre 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chiffre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.270.860,00 ₫
    8.232.413  - 100.471.221  8.232.413 ₫ - 100.471.221 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø10 mm 0.164 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  39. Bông Tai Massarep 0.14 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Cateline 0.11 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lanitra Ø6 mm 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lanitra Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    18.279.534,00 ₫
    6.894.306  - 82.188.282  6.894.306 ₫ - 82.188.282 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Carine Ø10 mm 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  43. Bông Tai Raigor 0.21 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Cateline Ø10 mm 0.11 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cateline Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    20.500.656,00 ₫
    9.033.919  - 106.131.570  9.033.919 ₫ - 106.131.570 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lilianka Ø8 mm 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lilianka Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    19.193.399,00 ₫
    8.063.169  - 101.108.008  8.063.169 ₫ - 101.108.008 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kiaralys Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kiaralys Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.912.758,00 ₫
    6.577.326  - 96.961.797  6.577.326 ₫ - 96.961.797 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lilianka Ø6 mm 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lilianka Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    17.191.332,00 ₫
    6.993.362  - 92.589.178  6.993.362 ₫ - 92.589.178 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Cateline Ø6 mm 0.11 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cateline Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.11 crt - VS

    16.199.921,00 ₫
    6.735.816  - 84.452.422  6.735.816 ₫ - 84.452.422 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kaydlin Ø6 mm 0.21 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kaydlin Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    12.425.883,00 ₫
    5.051.862  - 75.296.805  5.051.862 ₫ - 75.296.805 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Chanika Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chanika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    33.345.971,00 ₫
    8.578.260  - 135.749.349  8.578.260 ₫ - 135.749.349 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kaydlin Ø8 mm 0.21 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kaydlin Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    15.040.116,00 ₫
    5.586.765  - 78.084.533  5.586.765 ₫ - 78.084.533 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Carine Ø4 mm 0.18 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Carine Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.573.703,00 ₫
    5.428.276  - 74.461.909  5.428.276 ₫ - 74.461.909 ₫
  53. Bông Tai Vaporiser 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vaporiser

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    21.235.652,00 ₫
    7.280.625  - 97.825.005  7.280.625 ₫ - 97.825.005 ₫
  54. Bông Tai Zelotes 0.304 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Zelotes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    17.243.407,00 ₫
    8.261.281  - 116.475.856  8.261.281 ₫ - 116.475.856 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Majori Ø10 mm 0.144 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Majori Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    25.364.595,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  56. Bông Tai Tilsen 0.16 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Tilsen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    18.929.060,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  57. Bông Tai Lekathia 0.208 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lekathia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    17.701.047,00 ₫
    8.399.960  - 98.405.192  8.399.960 ₫ - 98.405.192 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Chanika Ø6 mm 0.2 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chanika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.6 crt - VS

    32.233.713,00 ₫
    7.983.924  - 132.324.841  7.983.924 ₫ - 132.324.841 ₫
  59. Cung Hoàng Đạo
    Bông Tai Brena - Scorpio 0.228 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Brena - Scorpio

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 99.466.508  6.856.099 ₫ - 99.466.508 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø4 mm 0.192 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.386.912,00 ₫
    6.220.725  - 84.310.918  6.220.725 ₫ - 84.310.918 ₫
  61. Bông Tai Frisotter 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Frisotter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 83.985.446  6.983.457 ₫ - 83.985.446 ₫

You’ve viewed 60 of 134 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng