Đang tải...
Tìm thấy 70 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Enyomu 0.288 Carat

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  2. Bông tai nữ Bernieceed 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  3. Bông tai nữ Jabli 0.34 Carat

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm 0.368 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    24.884.880,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  5. Bông tai nữ Adol 0.288 Carat

    Bông tai nữ Adol

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    24.959.597,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  6. Bông tai nữ Brenhinol 0.496 Carat

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm 0.304 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  8. Bông tai nữ Leliany 0.512 Carat

    Bông tai nữ Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  9. Bông tai nữ Marsena Ø6 mm 0.29 Carat

    Bông tai nữ Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  10. Bông tai nữ Makea 0.312 Carat

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  11. Bông tai nữ Motuya 0.496 Carat

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  12. Bông tai nữ Lametria 0.3 Carat

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm 0.28 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm 0.312 Carat

    Bông tai nữ Traudel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    23.645.547,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel 0.312 Carat

    Bông tai nữ Traudel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    19.863.867,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  16. Bông tai nữ Kinnadie 0.48 Carat

    Bông tai nữ Kinnadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    30.122.685,00 ₫
    8.201.847  - 141.876.680  8.201.847 ₫ - 141.876.680 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm 0.272 Carat

    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    16.861.333,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫
  18. Bông tai nữ Chargeura 0.66 Carat

    Bông tai nữ Chargeura

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - VS

    89.400.140,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Loirevalley 0.34 Carat

    Bông tai nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.388 crt - VS

    22.946.494,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm 0.38 Carat

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    19.547.735,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm 0.312 Carat

    Bông tai nữ Traudel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    21.013.200,00 ₫
    6.676.383  - 105.381.571  6.676.383 ₫ - 105.381.571 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm 0.352 Carat

    Bông tai nữ Lalenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    32.089.092,00 ₫
    12.322.583  - 164.404.880  12.322.583 ₫ - 164.404.880 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm 0.3 Carat

    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    45.929.215,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  24. Bông tai nữ Luafer 0.34 Carat

    Bông tai nữ Luafer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    25.966.007,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  25. Bông tai nữ Marsena Ø8 mm 0.42 Carat

    Bông tai nữ Marsena Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    28.675.334,00 ₫
    14.388.610  - 142.018.189  14.388.610 ₫ - 142.018.189 ₫
  26. Bông tai nữ Masala 0.416 Carat

    Bông tai nữ Masala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    25.139.596,00 ₫
    10.242.404  - 150.947.396  10.242.404 ₫ - 150.947.396 ₫
  27. Bông tai nữ Nandag 0.36 Carat

    Bông tai nữ Nandag

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    29.610.141,00 ₫
    10.861.080  - 158.532.266  10.861.080 ₫ - 158.532.266 ₫
  28. Bông tai nữ Misto D 0.481 Carat

    Bông tai nữ Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm 0.4 Carat

    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    22.405.930,00 ₫
    10.460.327  - 122.122.059  10.460.327 ₫ - 122.122.059 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karinita Ø6 mm 0.4 Carat

    Bông tai nữ Karinita Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.195.846,00 ₫
    9.687.689  - 116.787.181  9.687.689 ₫ - 116.787.181 ₫
  31. Bông tai nữ Cordagel 0.5 Carat

    Bông tai nữ Cordagel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - VS

    45.458.555,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  32. Bông tai nữ Tourisme 0.5 Carat

    Bông tai nữ Tourisme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    70.153.533,00 ₫
    9.516.180  - 552.181.340  9.516.180 ₫ - 552.181.340 ₫
  33. Bông tai nữ Antonietta 0.464 Carat

    Bông tai nữ Antonietta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    28.496.468,00 ₫
    9.129.013  - 137.772.930  9.129.013 ₫ - 137.772.930 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm 0.3 Carat

    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - VS

    30.951.078,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  35. Bông tai nữ Portare 0.278 Carat

    Bông tai nữ Portare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    22.293.289,00 ₫
    10.485.799  - 138.055.948  10.485.799 ₫ - 138.055.948 ₫
  36. Bông tai nữ Dugald 0.704 Carat

    Bông tai nữ Dugald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    25.317.331,00 ₫
    9.588.633  - 199.060.374  9.588.633 ₫ - 199.060.374 ₫
  37. Bông tai nữ Avsil 0.352 Carat

    Bông tai nữ Avsil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.512 crt - VS

    21.787.820,00 ₫
    9.192.409  - 136.838.971  9.192.409 ₫ - 136.838.971 ₫
  38. Bông tai nữ Manta 0.88 Carat

    Bông tai nữ Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.453.958,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  39. Bông tai nữ Osservare 0.88 Carat

    Bông tai nữ Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  40. Bông tai nữ Vendable 0.88 Carat

    Bông tai nữ Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  41. Bông tai nữ Vengeance 0.88 Carat

    Bông tai nữ Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    21.936.971,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  42. Bông tai nữ Refresh 0.8 Carat

    Bông tai nữ Refresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    49.400.140,00 ₫
    12.623.713  - 229.017.775  12.623.713 ₫ - 229.017.775 ₫
  43. Bông tai nữ Cosie 0.34 Carat

    Bông tai nữ Cosie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.814 crt - VS

    25.760.253,00 ₫
    9.565.992  - 193.470.777  9.565.992 ₫ - 193.470.777 ₫
  44. Bông tai nữ Esrog 0.288 Carat

    Bông tai nữ Esrog

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    12.653.712,00 ₫
    6.580.157  - 97.046.706  6.580.157 ₫ - 97.046.706 ₫
  45. Bông tai nữ Serenum 0.396 Carat

    Bông tai nữ Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    29.082.312,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  46. Bông tai nữ Kiver 0.336 Carat

    Bông tai nữ Kiver

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    15.410.020,00 ₫
    7.722.982  - 111.353.243  7.722.982 ₫ - 111.353.243 ₫
  47. Bông tai nữ Benoi 0.4 Carat

    Bông tai nữ Benoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    16.427.751,00 ₫
    7.825.434  - 108.466.464  7.825.434 ₫ - 108.466.464 ₫
  48. Bông tai nữ Bunga 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bunga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.988 crt - VS

    33.473.046,00 ₫
    9.418.823  - 575.261.419  9.418.823 ₫ - 575.261.419 ₫
  49. Bông tai nữ Ravel 0.464 Carat

    Bông tai nữ Ravel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    20.517.071,00 ₫
    7.621.095  - 122.065.455  7.621.095 ₫ - 122.065.455 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm 0.312 Carat

    Bông tai nữ Traudel Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    18.640.382,00 ₫
    5.408.464  - 91.796.731  5.408.464 ₫ - 91.796.731 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Laconya Ø8 mm 0.34 Carat

    Bông tai nữ Laconya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    21.040.653,00 ₫
    10.381.082  - 140.093.672  10.381.082 ₫ - 140.093.672 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm 0.3 Carat

    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    30.129.761,00 ₫
    9.687.689  - 148.428.540  9.687.689 ₫ - 148.428.540 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm 0.3 Carat

    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    31.204.944,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Laconya Ø6 mm 0.34 Carat

    Bông tai nữ Laconya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    23.287.530,00 ₫
    9.766.934  - 136.456.899  9.766.934 ₫ - 136.456.899 ₫
  55. Bông tai nữ Dorats 0.46 Carat

    Bông tai nữ Dorats

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    21.426.123,00 ₫
    9.676.368  - 132.537.100  9.676.368 ₫ - 132.537.100 ₫
  56. Bông tai nữ Bestofyou 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bestofyou

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.68 crt - VS

    70.874.662,00 ₫
    13.867.858  - 325.625.809  13.867.858 ₫ - 325.625.809 ₫
  57. Bông tai nữ Ukuzola 0.4 Carat

    Bông tai nữ Ukuzola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    22.318.194,00 ₫
    6.749.967  - 87.565.619  6.749.967 ₫ - 87.565.619 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Aspronisi 0.48 Carat

    Bông tai nữ Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.608 crt - VS

    21.674.046,00 ₫
    6.834.873  - 116.235.295  6.834.873 ₫ - 116.235.295 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Metz 0.66 Carat

    Bông tai nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.954 crt - VS

    31.800.696,00 ₫
    7.600.718  - 127.683.350  7.600.718 ₫ - 127.683.350 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Trouville 0.44 Carat

    Bông tai nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.896 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    5.773.557  - 116.574.912  5.773.557 ₫ - 116.574.912 ₫

You’ve viewed 60 of 70 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng