Đang tải...
Tìm thấy 70 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Blanch Ø8 mm 0.304 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  2. Bông Tai Bernieceed 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  3. Bông Tai Jabli 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Blanch Ø10 mm 0.368 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    24.884.880,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø10 mm 0.28 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  6. Bông Tai Adol 0.288 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Adol

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    24.959.597,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  7. Bông Tai Leliany 0.512 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Leliany

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.512 crt - VS

    34.190.780,00 ₫
    11.252.776  - 170.602.960  11.252.776 ₫ - 170.602.960 ₫
  8. Bông Tai Enyomu 0.288 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  9. Bông Tai Motuya 0.496 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  10. Bông Tai Marsena Ø6 mm 0.29 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marsena Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    26.273.931,00 ₫
    11.255.607  - 114.183.420  11.255.607 ₫ - 114.183.420 ₫
  11. Bông Tai Makea 0.312 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  12. Bông Tai Lametria 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø10 mm 0.312 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    23.645.547,00 ₫
    8.082.980  - 120.452.258  8.082.980 ₫ - 120.452.258 ₫
  14. Bông Tai Kinnadie 0.48 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kinnadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.55 crt - VS

    30.122.685,00 ₫
    8.201.847  - 141.876.680  8.201.847 ₫ - 141.876.680 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel 0.312 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Traudel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    19.863.867,00 ₫
    6.062.235  - 101.744.798  6.062.235 ₫ - 101.744.798 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ammi Ø4 mm 0.272 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ammi Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    16.861.333,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫
  17. Bông Tai Chargeura 0.66 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Chargeura

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.876 crt - VS

    89.400.140,00 ₫
    6.834.873  - 1.840.604.481  6.834.873 ₫ - 1.840.604.481 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Loirevalley 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.388 crt - VS

    22.946.494,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Novalie Ø10 mm 0.38 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Novalie Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    19.547.735,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø8 mm 0.312 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    21.013.200,00 ₫
    6.676.383  - 105.381.571  6.676.383 ₫ - 105.381.571 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Lalenia Ø8 mm 0.352 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lalenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    32.089.092,00 ₫
    12.322.583  - 164.404.880  12.322.583 ₫ - 164.404.880 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kanethia Ø8 mm 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kanethia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    45.929.215,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  23. Bông Tai Marsena Ø8 mm 0.42 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marsena Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.42 crt - AAA

    28.675.334,00 ₫
    14.388.610  - 142.018.189  14.388.610 ₫ - 142.018.189 ₫
  24. Bông Tai Luafer 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Luafer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    25.966.007,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  25. Bông Tai Masala 0.416 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Masala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    25.139.596,00 ₫
    10.242.404  - 150.947.396  10.242.404 ₫ - 150.947.396 ₫
  26. Bông Tai Nandag 0.36 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nandag

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    29.610.141,00 ₫
    10.861.080  - 158.532.266  10.861.080 ₫ - 158.532.266 ₫
  27. Bông Tai Misto D 0.481 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Misto D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.481 crt - VS

    25.872.612,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    10.331.271  - 139.117.260  10.331.271 ₫ - 139.117.260 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Karinita Ø8 mm 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Karinita Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    22.405.930,00 ₫
    10.460.327  - 122.122.059  10.460.327 ₫ - 122.122.059 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Karinita Ø6 mm 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Karinita Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - AAA

    20.195.846,00 ₫
    9.687.689  - 116.787.181  9.687.689 ₫ - 116.787.181 ₫
  30. Bông Tai Cordagel 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cordagel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - VS

    45.458.555,00 ₫
    17.669.632  - 727.425.789  17.669.632 ₫ - 727.425.789 ₫
  31. Bông Tai Tourisme 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Tourisme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    70.153.533,00 ₫
    9.516.180  - 552.181.340  9.516.180 ₫ - 552.181.340 ₫
  32. Bông Tai Antonietta 0.464 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Antonietta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    28.496.468,00 ₫
    9.129.013  - 137.772.930  9.129.013 ₫ - 137.772.930 ₫
  33. Bông Tai Castranma 0.288 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Castranma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    16.504.448,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Kanethia Ø6 mm 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - VS

    30.951.078,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  35. Bông Tai Portare 0.278 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Portare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    22.293.289,00 ₫
    10.485.799  - 138.055.948  10.485.799 ₫ - 138.055.948 ₫
  36. Bông Tai Dugald 0.704 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dugald

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    25.317.331,00 ₫
    9.588.633  - 199.060.374  9.588.633 ₫ - 199.060.374 ₫
  37. Bông Tai Avsil 0.352 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Avsil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.512 crt - VS

    21.787.820,00 ₫
    9.192.409  - 136.838.971  9.192.409 ₫ - 136.838.971 ₫
  38. Bông Tai Manta 0.88 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.453.958,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  39. Bông Tai Osservare 0.88 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  40. Bông Tai Vendable 0.88 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  41. Bông Tai Vengeance 0.88 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    21.936.971,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  42. Bông Tai Refresh 0.8 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Refresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    1.68 crt - VS

    49.400.140,00 ₫
    12.623.713  - 229.017.775  12.623.713 ₫ - 229.017.775 ₫
  43. Bông Tai Cosie 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cosie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.814 crt - VS

    25.760.253,00 ₫
    9.565.992  - 193.470.777  9.565.992 ₫ - 193.470.777 ₫
  44. Bông Tai Esrog 0.288 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Esrog

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    12.653.712,00 ₫
    6.580.157  - 97.046.706  6.580.157 ₫ - 97.046.706 ₫
  45. Bông Tai Serenum 0.396 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Serenum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.636 crt - VS

    29.082.312,00 ₫
    8.281.092  - 136.131.424  8.281.092 ₫ - 136.131.424 ₫
  46. Bông Tai Kiver 0.336 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Kiver

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    15.410.020,00 ₫
    7.722.982  - 111.353.243  7.722.982 ₫ - 111.353.243 ₫
  47. Bông Tai Benoi 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Benoi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    16.427.751,00 ₫
    7.825.434  - 108.466.464  7.825.434 ₫ - 108.466.464 ₫
  48. Bông Tai Bunga 0.5 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bunga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.988 crt - VS

    33.473.046,00 ₫
    9.418.823  - 575.261.419  9.418.823 ₫ - 575.261.419 ₫
  49. Bông Tai Ravel 0.464 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ravel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.464 crt - VS

    20.517.071,00 ₫
    7.621.095  - 122.065.455  7.621.095 ₫ - 122.065.455 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Traudel Ø4 mm 0.312 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Traudel Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.312 crt - VS

    18.640.382,00 ₫
    5.408.464  - 91.796.731  5.408.464 ₫ - 91.796.731 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Laconya Ø8 mm 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Laconya Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - AAA

    21.040.653,00 ₫
    10.381.082  - 140.093.672  10.381.082 ₫ - 140.093.672 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leronda Ø4 mm 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Leronda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    30.129.761,00 ₫
    9.687.689  - 148.428.540  9.687.689 ₫ - 148.428.540 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leronda Ø6 mm 0.3 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    31.204.944,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Laconya Ø6 mm 0.34 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Laconya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    23.287.530,00 ₫
    9.766.934  - 136.456.899  9.766.934 ₫ - 136.456.899 ₫
  55. Bông Tai Dorats 0.46 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dorats

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    21.426.123,00 ₫
    9.676.368  - 132.537.100  9.676.368 ₫ - 132.537.100 ₫
  56. Bông Tai Bestofyou 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Bestofyou

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    2.68 crt - VS

    70.874.662,00 ₫
    13.867.858  - 325.625.809  13.867.858 ₫ - 325.625.809 ₫
  57. Bông Tai Ukuzola 0.4 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ukuzola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    22.318.194,00 ₫
    6.749.967  - 87.565.619  6.749.967 ₫ - 87.565.619 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Aspronisi 0.48 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Aspronisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.608 crt - VS

    21.674.046,00 ₫
    6.834.873  - 116.235.295  6.834.873 ₫ - 116.235.295 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Metz 0.66 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.954 crt - VS

    31.800.696,00 ₫
    7.600.718  - 127.683.350  7.600.718 ₫ - 127.683.350 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Trouville 0.44 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.896 crt - VS

    26.499.494,00 ₫
    5.773.557  - 116.574.912  5.773.557 ₫ - 116.574.912 ₫

You’ve viewed 60 of 70 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng